Chuyển đổi 0.1 XAU thành AVAX
Chuyển đổi 0.1 XAU sang AVAX theo tỷ giá hối đoái thực
1 AVAX bằng 0,011 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:59, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của AVAX ( Avalanche )
AVAX đang giảm trong tuần này
Avalanche giá hôm nay là 0,01069200 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 193.944 XAU. Avalanche giảm -6.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của AVAX tăng +0.17%. Tổng cung của Avalanche là 443.552.006,41 US$ và tổng cung lưu thông là 394.205.682,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của AVAX là .
Vốn hóa thị trường
4,22 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
394,21 Tr US$
Khối lượng (24h)
193,94 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:59 , việc chuyển đổi 1 Avalanche (AVAX) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.010692 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 AVAX = 0,01069200 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng AVAX.
Công cụ tính giá từ AVAX sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Avalanche thành Troy Ounce
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
XAU
0.01
AVAX
0,00010692
XAU
0.1
AVAX
0,00106920
XAU
1
AVAX
0,01069200
XAU
2
AVAX
0,02138400
XAU
3
AVAX
0,03207600
XAU
5
AVAX
0,05346000
XAU
10
AVAX
0,10692000
XAU
20
AVAX
0,21384000
XAU
25
AVAX
0,26730000
XAU
50
AVAX
0,53460000
XAU
100
AVAX
1,069200
XAU
250
AVAX
2,673000
XAU
500
AVAX
5,346000
XAU
1000
AVAX
10,6920
XAU
2500
AVAX
26,7300
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành Avalanche
XAU
![avax](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12559/small/Avalanche_Circle_RedWhite_Trans.png?1696512369)
AVAX
0.01
XAU
0,93527871
AVAX
0.1
XAU
9,352787
AVAX
1
XAU
93,5279
AVAX
2
XAU
187,056
AVAX
3
XAU
280,584
AVAX
5
XAU
467,639
AVAX
10
XAU
935,279
AVAX
20
XAU
1.870,557
AVAX
25
XAU
2.338,197
AVAX
50
XAU
4.676,394
AVAX
100
XAU
9.352,787
AVAX
250
XAU
23.381,968
AVAX
500
XAU
46.763,936
AVAX
1000
XAU
93.527,871
AVAX
2500
XAU
233.819,678
AVAX
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
AVAX/AED
AVAX/ARS
AVAX/AUD
AVAX/BCH
AVAX/BDT
AVAX/BHD
AVAX/BMD
AVAX/BNB
AVAX/BRL
AVAX/BTC
AVAX/CAD
AVAX/CHF
AVAX/CLP
AVAX/CNY
AVAX/CZK
AVAX/DKK
AVAX/DOT
AVAX/EOS
AVAX/ETH
AVAX/EUR
AVAX/GBP
AVAX/HKD
AVAX/HUF
AVAX/IDR
AVAX/ILS
AVAX/INR
AVAX/JPY
AVAX/KRW
AVAX/KWD
AVAX/LKR
AVAX/LTC
AVAX/MMK
AVAX/MXN
AVAX/MYR
AVAX/NGN
AVAX/NOK
AVAX/NZD
AVAX/PHP
AVAX/PKR
AVAX/PLN
AVAX/RUB
AVAX/SAR
AVAX/SEK
AVAX/SGD
AVAX/THB
AVAX/TRY
AVAX/TWD
AVAX/UAH
AVAX/USD
AVAX/VEF
AVAX/VND
AVAX/XAG
AVAX/XDR
AVAX/XLM
AVAX/XRP
AVAX/YFI
AVAX/ZAR
AVAX/LINK
AVAX/SATS
AVAX/BITS
AVAX-XAU page created at 18:59:50 4/7/2024 UTC
Last Updated at 18:59:50 4/7/2024 UTC