Chuyển đổi 1 RUB sang QNT
Chuyển đổi 1 RUB sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT bằng 6.242,67 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:50, 10 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 6.242,67 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.524.383.649 RUB. Quant tăng +4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.17%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
90,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
935,67 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:50 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6242.67 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 6.242,67 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Russian Ruble
QNT
RUB
0.01
QNT
62,4267
RUB
0.1
QNT
624,267
RUB
1
QNT
6.242,67
RUB
2
QNT
12.485,34
RUB
3
QNT
18.728,01
RUB
5
QNT
31.213,35
RUB
10
QNT
62.426,7
RUB
20
QNT
124.853,4
RUB
25
QNT
156.066,75
RUB
50
QNT
312.133,5
RUB
100
QNT
624.267
RUB
250
QNT
1.560.667,5
RUB
500
QNT
3.121.335
RUB
1000
QNT
6.242.670
RUB
2500
QNT
15.606.675
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Quant
RUB
QNT
0.01
RUB
0,00000160
QNT
0.1
RUB
0,00001602
QNT
1
RUB
0,00016019
QNT
2
RUB
0,00032038
QNT
3
RUB
0,00048056
QNT
5
RUB
0,00080094
QNT
10
RUB
0,00160188
QNT
20
RUB
0,00320376
QNT
25
RUB
0,00400470
QNT
50
RUB
0,00800939
QNT
100
RUB
0,01601879
QNT
250
RUB
0,04004697
QNT
500
RUB
0,08009393
QNT
1000
RUB
0,16018787
QNT
2500
RUB
0,40046967
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-RUB được tạo vào lúc 05:50:45 10/11/2024
Last Updated at 05:50:45 10/11/2024 UTC