Chuyển đổi 0.01 RUB sang QNT
Chuyển đổi 0.01 RUB sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 6.644,29 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:50, 21 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến RUB
Theo dõi
18:50, 21 tháng 10, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 6.644,29 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.496.678.122 RUB. Quant giảm -5.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.61%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 99.
Vốn hóa thị trường
96,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:50 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6644.29 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 6.644,29 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Russian Ruble

QNT
RUB
0.01
QNT
66,4429
RUB
0.1
QNT
664,429
RUB
1
QNT
6.644,29
RUB
2
QNT
13.288,58
RUB
3
QNT
19.932,87
RUB
5
QNT
33.221,45
RUB
10
QNT
66.442,9
RUB
20
QNT
132.885,8
RUB
25
QNT
166.107,25
RUB
50
QNT
332.214,5
RUB
100
QNT
664.429
RUB
250
QNT
1.661.072,5
RUB
500
QNT
3.322.145
RUB
1000
QNT
6.644.290
RUB
2500
QNT
16.610.725
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Quant
RUB

QNT
0.01
RUB
0,00000151
QNT
0.1
RUB
0,00001505
QNT
1
RUB
0,00015051
QNT
2
RUB
0,00030101
QNT
3
RUB
0,00045152
QNT
5
RUB
0,00075253
QNT
10
RUB
0,00150505
QNT
20
RUB
0,00301010
QNT
25
RUB
0,00376263
QNT
50
RUB
0,00752526
QNT
100
RUB
0,01505052
QNT
250
RUB
0,03762629
QNT
500
RUB
0,07525259
QNT
1000
RUB
0,15050517
QNT
2500
RUB
0,37626293
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-RUB được tạo vào lúc 18:50:25 21/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC