Chuyển đổi 250 RUB sang QNT
Chuyển đổi 250 RUB sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 6.726,45 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:22, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 6.726,45 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.122.073.242 RUB. Quant tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +0.45%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
97,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:22 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6726.45 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 6.726,45 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Russian Ruble

QNT
RUB
0.01
QNT
67,2645
RUB
0.1
QNT
672,645
RUB
1
QNT
6.726,45
RUB
2
QNT
13.452,9
RUB
3
QNT
20.179,35
RUB
5
QNT
33.632,25
RUB
10
QNT
67.264,5
RUB
20
QNT
134.529
RUB
25
QNT
168.161,25
RUB
50
QNT
336.322,5
RUB
100
QNT
672.645
RUB
250
QNT
1.681.612,5
RUB
500
QNT
3.363.225
RUB
1000
QNT
6.726.450
RUB
2500
QNT
16.816.125
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Quant
RUB

QNT
0.01
RUB
0,00000149
QNT
0.1
RUB
0,00001487
QNT
1
RUB
0,00014867
QNT
2
RUB
0,00029733
QNT
3
RUB
0,00044600
QNT
5
RUB
0,00074333
QNT
10
RUB
0,00148667
QNT
20
RUB
0,00297334
QNT
25
RUB
0,00371667
QNT
50
RUB
0,00743334
QNT
100
RUB
0,01486668
QNT
250
RUB
0,03716671
QNT
500
RUB
0,07433342
QNT
1000
RUB
0,14866683
QNT
2500
RUB
0,37166708
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-RUB được tạo vào lúc 19:22:53 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC