Chuyển đổi 5 RUB sang QNT
Chuyển đổi 5 RUB sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 10.505,21 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:20, 22 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang tăng trong tuần này
Quant giá hôm nay là 10.505,21 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.606.934.738 RUB. Quant tăng +11.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT tăng +2.90%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 71.
Vốn hóa thị trường
152,16 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:20 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10505.21 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 10.505,21 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Russian Ruble

QNT
RUB
0.01
QNT
105,052
RUB
0.1
QNT
1.050,521
RUB
1
QNT
10.505,21
RUB
2
QNT
21.010,42
RUB
3
QNT
31.515,63
RUB
5
QNT
52.526,05
RUB
10
QNT
105.052,1
RUB
20
QNT
210.104,2
RUB
25
QNT
262.630,25
RUB
50
QNT
525.260,5
RUB
100
QNT
1.050.521
RUB
250
QNT
2.626.302,5
RUB
500
QNT
5.252.605
RUB
1000
QNT
10.505.210
RUB
2500
QNT
26.263.025
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Quant
RUB

QNT
0.01
RUB
0,00000095
QNT
0.1
RUB
0,00000952
QNT
1
RUB
0,00009519
QNT
2
RUB
0,00019038
QNT
3
RUB
0,00028557
QNT
5
RUB
0,00047595
QNT
10
RUB
0,00095191
QNT
20
RUB
0,00190382
QNT
25
RUB
0,00237977
QNT
50
RUB
0,00475954
QNT
100
RUB
0,00951909
QNT
250
RUB
0,02379772
QNT
500
RUB
0,04759543
QNT
1000
RUB
0,09519086
QNT
2500
RUB
0,23797716
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-RUB được tạo vào lúc 13:20:03 22/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC