Chuyển đổi 1000 QNT sang RUB
Chuyển đổi 1000 QNT sang RUB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 5.629,28 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:27, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 5.629,28 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.404.799.496 RUB. Quant giảm -6.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -1.55%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 95.
Vốn hóa thị trường
81,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,4 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:27 , việc chuyển đổi 1000 Quant (QNT) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5629280 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 5.629,28 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Russian Ruble
QNT
RUB
0.01
QNT
56,2928
RUB
0.1
QNT
562,928
RUB
1
QNT
5.629,28
RUB
2
QNT
11.258,56
RUB
3
QNT
16.887,84
RUB
5
QNT
28.146,4
RUB
10
QNT
56.292,8
RUB
20
QNT
112.585,6
RUB
25
QNT
140.732
RUB
50
QNT
281.464
RUB
100
QNT
562.928
RUB
250
QNT
1.407.320
RUB
500
QNT
2.814.640
RUB
1000
QNT
5.629.280
RUB
2500
QNT
14.073.200
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Quant
RUB
QNT
0.01
RUB
0,00000178
QNT
0.1
RUB
0,00001776
QNT
1
RUB
0,00017764
QNT
2
RUB
0,00035529
QNT
3
RUB
0,00053293
QNT
5
RUB
0,00088821
QNT
10
RUB
0,00177643
QNT
20
RUB
0,00355285
QNT
25
RUB
0,00444107
QNT
50
RUB
0,00888213
QNT
100
RUB
0,01776426
QNT
250
RUB
0,04441065
QNT
500
RUB
0,08882131
QNT
1000
RUB
0,17764261
QNT
2500
RUB
0,44410653
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-RUB được tạo vào lúc 00:27:51 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC