Chuyển đổi 10 RUB sang QNT
Chuyển đổi 10 RUB sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 6.599,71 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:30, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 6.599,71 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.322.472.330 RUB. Quant tăng +1.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.06%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 78.
Vốn hóa thị trường
95,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:30 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6599.71 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 6.599,71 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Russian Ruble

QNT
RUB
0.01
QNT
65,9971
RUB
0.1
QNT
659,971
RUB
1
QNT
6.599,71
RUB
2
QNT
13.199,42
RUB
3
QNT
19.799,13
RUB
5
QNT
32.998,55
RUB
10
QNT
65.997,1
RUB
20
QNT
131.994,2
RUB
25
QNT
164.992,75
RUB
50
QNT
329.985,5
RUB
100
QNT
659.971
RUB
250
QNT
1.649.927,5
RUB
500
QNT
3.299.855
RUB
1000
QNT
6.599.710
RUB
2500
QNT
16.499.275
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Quant
RUB

QNT
0.01
RUB
0,00000152
QNT
0.1
RUB
0,00001515
QNT
1
RUB
0,00015152
QNT
2
RUB
0,00030304
QNT
3
RUB
0,00045457
QNT
5
RUB
0,00075761
QNT
10
RUB
0,00151522
QNT
20
RUB
0,00303044
QNT
25
RUB
0,00378805
QNT
50
RUB
0,00757609
QNT
100
RUB
0,01515218
QNT
250
RUB
0,03788045
QNT
500
RUB
0,07576090
QNT
1000
RUB
0,15152181
QNT
2500
RUB
0,37880452
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-RUB được tạo vào lúc 09:30:01 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC