Chuyển đổi 500 RUB sang QNT
Chuyển đổi 500 RUB sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 6.731,98 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:39, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 6.731,98 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.041.031.975 RUB. Quant tăng +3.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.04%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 77.
Vốn hóa thị trường
97,66 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:39 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6731.98 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 6.731,98 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Russian Ruble

QNT
RUB
0.01
QNT
67,3198
RUB
0.1
QNT
673,198
RUB
1
QNT
6.731,98
RUB
2
QNT
13.463,96
RUB
3
QNT
20.195,94
RUB
5
QNT
33.659,9
RUB
10
QNT
67.319,8
RUB
20
QNT
134.639,6
RUB
25
QNT
168.299,5
RUB
50
QNT
336.599
RUB
100
QNT
673.198
RUB
250
QNT
1.682.995
RUB
500
QNT
3.365.990
RUB
1000
QNT
6.731.980
RUB
2500
QNT
16.829.950
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Quant
RUB

QNT
0.01
RUB
0,00000149
QNT
0.1
RUB
0,00001485
QNT
1
RUB
0,00014854
QNT
2
RUB
0,00029709
QNT
3
RUB
0,00044563
QNT
5
RUB
0,00074272
QNT
10
RUB
0,00148545
QNT
20
RUB
0,00297089
QNT
25
RUB
0,00371362
QNT
50
RUB
0,00742724
QNT
100
RUB
0,01485447
QNT
250
RUB
0,03713618
QNT
500
RUB
0,07427235
QNT
1000
RUB
0,14854471
QNT
2500
RUB
0,37136177
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-RUB được tạo vào lúc 00:39:30 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC