Chuyển đổi 500 RUB sang QNT
Chuyển đổi 500 RUB sang QNT với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 6.580,94 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:31, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ QNT đến RUB
Theo dõi
21:31, 22 tháng 10, 2025
0 RUB
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 6.580,94 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.300.237.514 RUB. Quant giảm -3.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.35%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
95,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:31 , việc chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6580.94 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 6.580,94 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Russian Ruble

QNT
RUB
0.01
QNT
65,8094
RUB
0.1
QNT
658,094
RUB
1
QNT
6.580,94
RUB
2
QNT
13.161,88
RUB
3
QNT
19.742,82
RUB
5
QNT
32.904,7
RUB
10
QNT
65.809,4
RUB
20
QNT
131.618,8
RUB
25
QNT
164.523,5
RUB
50
QNT
329.047
RUB
100
QNT
658.094
RUB
250
QNT
1.645.235
RUB
500
QNT
3.290.470
RUB
1000
QNT
6.580.940
RUB
2500
QNT
16.452.350
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Quant
RUB

QNT
0.01
RUB
0,00000152
QNT
0.1
RUB
0,00001520
QNT
1
RUB
0,00015195
QNT
2
RUB
0,00030391
QNT
3
RUB
0,00045586
QNT
5
RUB
0,00075977
QNT
10
RUB
0,00151954
QNT
20
RUB
0,00303908
QNT
25
RUB
0,00379885
QNT
50
RUB
0,00759770
QNT
100
RUB
0,01519540
QNT
250
RUB
0,03798849
QNT
500
RUB
0,07597699
QNT
1000
RUB
0,15195398
QNT
2500
RUB
0,37988494
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-RUB được tạo vào lúc 21:31:26 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC