Chuyển đổi 0.01 QNT sang RUB
Chuyển đổi 0.01 QNT sang RUB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 QNT tương đương 6.195,65 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:23, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của QNT ( Quant )
QNT đang giảm trong tuần này
Quant giá hôm nay là 6.195,65 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.540.278.413 RUB. Quant giảm -6.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của QNT giảm -0.66%. Tổng cung của Quant là 14.612.493 US$ và tổng cung lưu thông là 14.544.176,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của QNT là 98.
Vốn hóa thị trường
90,11 T US$
Nguồn cung lưu thông
14,54 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:23 , việc chuyển đổi 0.01 Quant (QNT) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 61.9565 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 QNT = 6.195,65 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng QNT.
Công cụ tính giá từ QNT sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Quant sang Russian Ruble
QNT
RUB
0.01
QNT
61,9565
RUB
0.1
QNT
619,565
RUB
1
QNT
6.195,65
RUB
2
QNT
12.391,3
RUB
3
QNT
18.586,95
RUB
5
QNT
30.978,25
RUB
10
QNT
61.956,5
RUB
20
QNT
123.913
RUB
25
QNT
154.891,25
RUB
50
QNT
309.782,5
RUB
100
QNT
619.565
RUB
250
QNT
1.548.912,5
RUB
500
QNT
3.097.825
RUB
1000
QNT
6.195.650
RUB
2500
QNT
15.489.125
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Quant
RUB
QNT
0.01
RUB
0,00000161
QNT
0.1
RUB
0,00001614
QNT
1
RUB
0,00016140
QNT
2
RUB
0,00032281
QNT
3
RUB
0,00048421
QNT
5
RUB
0,00080702
QNT
10
RUB
0,00161404
QNT
20
RUB
0,00322807
QNT
25
RUB
0,00403509
QNT
50
RUB
0,00807018
QNT
100
RUB
0,01614036
QNT
250
RUB
0,04035089
QNT
500
RUB
0,08070178
QNT
1000
RUB
0,16140357
QNT
2500
RUB
0,40350891
QNT
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
QNT/AED
QNT/ARS
QNT/AUD
QNT/BCH
QNT/BDT
QNT/BHD
QNT/BMD
QNT/BNB
QNT/BRL
QNT/BTC
QNT/CAD
QNT/CHF
QNT/CLP
QNT/CNY
QNT/CZK
QNT/DKK
QNT/DOT
QNT/EOS
QNT/ETH
QNT/EUR
QNT/GBP
QNT/HKD
QNT/HUF
QNT/IDR
QNT/ILS
QNT/INR
QNT/JPY
QNT/KRW
QNT/KWD
QNT/LKR
QNT/LTC
QNT/MMK
QNT/MXN
QNT/MYR
QNT/NGN
QNT/NOK
QNT/NZD
QNT/PHP
QNT/PKR
QNT/PLN
QNT/SAR
QNT/SEK
QNT/SGD
QNT/THB
QNT/TRY
QNT/TWD
QNT/UAH
QNT/USD
QNT/VEF
QNT/VND
QNT/XAG
QNT/XAU
QNT/XDR
QNT/XLM
QNT/XRP
QNT/YFI
QNT/ZAR
QNT/LINK
QNT/SATS
QNT/BITS
Trang QNT-RUB được tạo vào lúc 01:23:53 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC