Chuyển đổi 100 SAND sang XLM
Chuyển đổi 100 SAND sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,717 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:43, 23 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,71722193 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 230.322.278 XLM. The Sandbox giảm -1.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.43%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 133.
Vốn hóa thị trường
1,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
230,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:43 , việc chuyển đổi 100 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 71.722193 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,71722193 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,00717222
XLM
0.1
SAND
0,07172219
XLM
1
SAND
0,71722193
XLM
2
SAND
1,434444
XLM
3
SAND
2,151666
XLM
5
SAND
3,586110
XLM
10
SAND
7,172219
XLM
20
SAND
14,3444
XLM
25
SAND
17,9305
XLM
50
SAND
35,8611
XLM
100
SAND
71,7222
XLM
250
SAND
179,305
XLM
500
SAND
358,611
XLM
1000
SAND
717,222
XLM
2500
SAND
1.793,055
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,01394269
SAND
0.1
XLM
0,13942686
SAND
1
XLM
1,394269
SAND
2
XLM
2,788537
SAND
3
XLM
4,182806
SAND
5
XLM
6,971343
SAND
10
XLM
13,9427
SAND
20
XLM
27,8854
SAND
25
XLM
34,8567
SAND
50
XLM
69,7134
SAND
100
XLM
139,427
SAND
250
XLM
348,567
SAND
500
XLM
697,134
SAND
1000
XLM
1.394,269
SAND
2500
XLM
3.485,671
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 02:43:16 23/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC