Chuyển đổi 500 XLM sang SAND
Chuyển đổi 500 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,972 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:31, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,97191733 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.356.096 XLM. The Sandbox giảm -4.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.34%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 133.
Vốn hóa thị trường
2,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
100,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
738,48 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:31 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.97191733 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,97191733 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,00971917
XLM
0.1
SAND
0,09719173
XLM
1
SAND
0,97191733
XLM
2
SAND
1,943835
XLM
3
SAND
2,915752
XLM
5
SAND
4,859587
XLM
10
SAND
9,719173
XLM
20
SAND
19,4383
XLM
25
SAND
24,2979
XLM
50
SAND
48,5959
XLM
100
SAND
97,1917
XLM
250
SAND
242,979
XLM
500
SAND
485,959
XLM
1000
SAND
971,917
XLM
2500
SAND
2.429,793
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,01028894
SAND
0.1
XLM
0,10288941
SAND
1
XLM
1,028894
SAND
2
XLM
2,057788
SAND
3
XLM
3,086682
SAND
5
XLM
5,144470
SAND
10
XLM
10,2889
SAND
20
XLM
20,5779
SAND
25
XLM
25,7224
SAND
50
XLM
51,4447
SAND
100
XLM
102,889
SAND
250
XLM
257,224
SAND
500
XLM
514,447
SAND
1000
XLM
1.028,894
SAND
2500
XLM
2.572,235
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 05:31:27 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC