Chuyển đổi 500 XLM sang SAND
Chuyển đổi 500 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,56 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:42, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
22:42, 13 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,55966461 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 72.557.493 XLM. The Sandbox tăng +2.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.38%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 198.
Vốn hóa thị trường
1,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
72,56 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
398,64 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:42 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.55966461 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,55966461 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar
SAND
XLM
0.01
SAND
0,00559665
XLM
0.1
SAND
0,05596646
XLM
1
SAND
0,55966461
XLM
2
SAND
1,119329
XLM
3
SAND
1,678994
XLM
5
SAND
2,798323
XLM
10
SAND
5,596646
XLM
20
SAND
11,1933
XLM
25
SAND
13,9916
XLM
50
SAND
27,9832
XLM
100
SAND
55,9665
XLM
250
SAND
139,916
XLM
500
SAND
279,832
XLM
1000
SAND
559,665
XLM
2500
SAND
1.399,162
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox
XLM
SAND
0.01
XLM
0,01786784
SAND
0.1
XLM
0,17867844
SAND
1
XLM
1,786784
SAND
2
XLM
3,573569
SAND
3
XLM
5,360353
SAND
5
XLM
8,933922
SAND
10
XLM
17,8678
SAND
20
XLM
35,7357
SAND
25
XLM
44,6696
SAND
50
XLM
89,3392
SAND
100
XLM
178,678
SAND
250
XLM
446,696
SAND
500
XLM
893,392
SAND
1000
XLM
1.786,784
SAND
2500
XLM
4.466,961
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 22:42:05 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC