Chuyển đổi 0.1 XLM sang SAND
Chuyển đổi 0.1 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,701 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:25, 31 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
20:25, 31 tháng 7, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,70088754 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 121.386.596 XLM. The Sandbox tăng +0.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.67%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 138.
Vốn hóa thị trường
1,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
121,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
864,73 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:25 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.70088754 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,70088754 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,00700888
XLM
0.1
SAND
0,07008875
XLM
1
SAND
0,70088754
XLM
2
SAND
1,401775
XLM
3
SAND
2,102663
XLM
5
SAND
3,504438
XLM
10
SAND
7,008875
XLM
20
SAND
14,0178
XLM
25
SAND
17,5222
XLM
50
SAND
35,0444
XLM
100
SAND
70,0888
XLM
250
SAND
175,222
XLM
500
SAND
350,444
XLM
1000
SAND
700,888
XLM
2500
SAND
1.752,219
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,01426762
SAND
0.1
XLM
0,14267624
SAND
1
XLM
1,426762
SAND
2
XLM
2,853525
SAND
3
XLM
4,280287
SAND
5
XLM
7,133812
SAND
10
XLM
14,2676
SAND
20
XLM
28,5352
SAND
25
XLM
35,6691
SAND
50
XLM
71,3381
SAND
100
XLM
142,676
SAND
250
XLM
356,691
SAND
500
XLM
713,381
SAND
1000
XLM
1.426,762
SAND
2500
XLM
3.566,906
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 20:25:12 31/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC