Chuyển đổi 3 XLM sang SAND
Chuyển đổi 3 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,023 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:28, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
11:28, 13 tháng 3, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,022601 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 301.150.629 XLM. The Sandbox giảm -7.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.37%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 108.
Vốn hóa thị trường
2,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
301,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
824,97 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:28 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.022601 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,022601 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01022601
XLM
0.1
SAND
0,10226010
XLM
1
SAND
1,022601
XLM
2
SAND
2,045202
XLM
3
SAND
3,067803
XLM
5
SAND
5,113005
XLM
10
SAND
10,2260
XLM
20
SAND
20,4520
XLM
25
SAND
25,5650
XLM
50
SAND
51,1301
XLM
100
SAND
102,260
XLM
250
SAND
255,650
XLM
500
SAND
511,301
XLM
1000
SAND
1.022,601
XLM
2500
SAND
2.556,503
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00977899
SAND
0.1
XLM
0,09778985
SAND
1
XLM
0,97789852
SAND
2
XLM
1,955797
SAND
3
XLM
2,933696
SAND
5
XLM
4,889493
SAND
10
XLM
9,778985
SAND
20
XLM
19,5580
SAND
25
XLM
24,4475
SAND
50
XLM
48,8949
SAND
100
XLM
97,7899
SAND
250
XLM
244,475
SAND
500
XLM
488,949
SAND
1000
XLM
977,899
SAND
2500
XLM
2.444,746
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 11:28:43 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC