Chuyển đổi 0.1 SAND sang XLM
Chuyển đổi 0.1 SAND sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,035 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:08, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
12:08, 25 tháng 6, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,034940 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 154.887.596 XLM. The Sandbox tăng +0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.37%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 135.
Vốn hóa thị trường
2,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
154,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
757,74 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:08 , việc chuyển đổi 0.1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.103494 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,034940 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01034940
XLM
0.1
SAND
0,10349400
XLM
1
SAND
1,034940
XLM
2
SAND
2,069880
XLM
3
SAND
3,104820
XLM
5
SAND
5,174700
XLM
10
SAND
10,3494
XLM
20
SAND
20,6988
XLM
25
SAND
25,8735
XLM
50
SAND
51,7470
XLM
100
SAND
103,494
XLM
250
SAND
258,735
XLM
500
SAND
517,470
XLM
1000
SAND
1.034,94
XLM
2500
SAND
2.587,35
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00966240
SAND
0.1
XLM
0,09662396
SAND
1
XLM
0,96623959
SAND
2
XLM
1,932479
SAND
3
XLM
2,898719
SAND
5
XLM
4,831198
SAND
10
XLM
9,662396
SAND
20
XLM
19,3248
SAND
25
XLM
24,1560
SAND
50
XLM
48,3120
SAND
100
XLM
96,6240
SAND
250
XLM
241,560
SAND
500
XLM
483,120
SAND
1000
XLM
966,240
SAND
2500
XLM
2.415,599
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 12:08:17 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC