Chuyển đổi 0.1 SAND sang XLM
Chuyển đổi 0.1 SAND sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,702 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:08, 26 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,70241988 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 157.371.137 XLM. The Sandbox giảm -2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.73%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 151.
Vốn hóa thị trường
1,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
157,37 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
814,77 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:08 , việc chuyển đổi 0.1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.070241988 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,70241988 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,00702420
XLM
0.1
SAND
0,07024199
XLM
1
SAND
0,70241988
XLM
2
SAND
1,404840
XLM
3
SAND
2,107260
XLM
5
SAND
3,512099
XLM
10
SAND
7,024199
XLM
20
SAND
14,0484
XLM
25
SAND
17,5605
XLM
50
SAND
35,1210
XLM
100
SAND
70,2420
XLM
250
SAND
175,605
XLM
500
SAND
351,210
XLM
1000
SAND
702,420
XLM
2500
SAND
1.756,05
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,01423650
SAND
0.1
XLM
0,14236499
SAND
1
XLM
1,423650
SAND
2
XLM
2,847300
SAND
3
XLM
4,270950
SAND
5
XLM
7,118250
SAND
10
XLM
14,2365
SAND
20
XLM
28,4730
SAND
25
XLM
35,5912
SAND
50
XLM
71,1825
SAND
100
XLM
142,365
SAND
250
XLM
355,912
SAND
500
XLM
711,825
SAND
1000
XLM
1.423,65
SAND
2500
XLM
3.559,125
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 06:08:05 26/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC