Chuyển đổi 0.1 SAND sang XLM
Chuyển đổi 0.1 SAND sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,66 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:01, 22 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
14:01, 22 tháng 10, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,65964430 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 155.035.120 XLM. The Sandbox tăng +0.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.06%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 169.
Vốn hóa thị trường
1,61 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
155,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
612,18 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 14:01 , việc chuyển đổi 0.1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.06596443 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,65964430 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,00659644
XLM
0.1
SAND
0,06596443
XLM
1
SAND
0,65964430
XLM
2
SAND
1,319289
XLM
3
SAND
1,978933
XLM
5
SAND
3,298222
XLM
10
SAND
6,596443
XLM
20
SAND
13,1929
XLM
25
SAND
16,4911
XLM
50
SAND
32,9822
XLM
100
SAND
65,9644
XLM
250
SAND
164,911
XLM
500
SAND
329,822
XLM
1000
SAND
659,644
XLM
2500
SAND
1.649,111
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,01515969
SAND
0.1
XLM
0,15159685
SAND
1
XLM
1,515969
SAND
2
XLM
3,031937
SAND
3
XLM
4,547906
SAND
5
XLM
7,579843
SAND
10
XLM
15,1597
SAND
20
XLM
30,3194
SAND
25
XLM
37,8992
SAND
50
XLM
75,7984
SAND
100
XLM
151,597
SAND
250
XLM
378,992
SAND
500
XLM
757,984
SAND
1000
XLM
1.515,969
SAND
2500
XLM
3.789,921
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 14:01:00 22/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC