Chuyển đổi 0.1 SAND sang XLM
Chuyển đổi 0.1 SAND sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,036 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:57, 7 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,035910 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 182.183.804 XLM. The Sandbox giảm -0.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.38%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 124.
Vốn hóa thị trường
2,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
182,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
803,8 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:57 , việc chuyển đổi 0.1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.10359100000000002 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,035910 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01035910
XLM
0.1
SAND
0,10359100
XLM
1
SAND
1,035910
XLM
2
SAND
2,071820
XLM
3
SAND
3,107730
XLM
5
SAND
5,179550
XLM
10
SAND
10,3591
XLM
20
SAND
20,7182
XLM
25
SAND
25,8978
XLM
50
SAND
51,7955
XLM
100
SAND
103,591
XLM
250
SAND
258,978
XLM
500
SAND
517,955
XLM
1000
SAND
1.035,91
XLM
2500
SAND
2.589,775
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00965335
SAND
0.1
XLM
0,09653348
SAND
1
XLM
0,96533483
SAND
2
XLM
1,930670
SAND
3
XLM
2,896004
SAND
5
XLM
4,826674
SAND
10
XLM
9,653348
SAND
20
XLM
19,3067
SAND
25
XLM
24,1334
SAND
50
XLM
48,2667
SAND
100
XLM
96,5335
SAND
250
XLM
241,334
SAND
500
XLM
482,667
SAND
1000
XLM
965,335
SAND
2500
XLM
2.413,337
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 21:57:53 7/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC