Chuyển đổi 10 XLM sang SAND
Chuyển đổi 10 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,03 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:28, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
20:28, 14 tháng 6, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,029538 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.468.686 XLM. The Sandbox tăng +0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.15%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 130.
Vốn hóa thị trường
2,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
116,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
784,31 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:28 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.029538 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,029538 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01029538
XLM
0.1
SAND
0,10295380
XLM
1
SAND
1,029538
XLM
2
SAND
2,059076
XLM
3
SAND
3,088614
XLM
5
SAND
5,147690
XLM
10
SAND
10,2954
XLM
20
SAND
20,5908
XLM
25
SAND
25,7385
XLM
50
SAND
51,4769
XLM
100
SAND
102,954
XLM
250
SAND
257,385
XLM
500
SAND
514,769
XLM
1000
SAND
1.029,538
XLM
2500
SAND
2.573,845
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00971309
SAND
0.1
XLM
0,09713095
SAND
1
XLM
0,97130946
SAND
2
XLM
1,942619
SAND
3
XLM
2,913928
SAND
5
XLM
4,856547
SAND
10
XLM
9,713095
SAND
20
XLM
19,4262
SAND
25
XLM
24,2827
SAND
50
XLM
48,5655
SAND
100
XLM
97,1309
SAND
250
XLM
242,827
SAND
500
XLM
485,655
SAND
1000
XLM
971,309
SAND
2500
XLM
2.428,274
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 20:28:52 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC