Chuyển đổi 5 XLM sang SAND
Chuyển đổi 5 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,027 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:14, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
20:14, 14 tháng 6, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,027238 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 138.861.546 XLM. The Sandbox tăng +2.36% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.21%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 131.
Vốn hóa thị trường
2,51 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
138,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
798,41 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 20:14 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.027238 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,027238 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01027238
XLM
0.1
SAND
0,10272380
XLM
1
SAND
1,027238
XLM
2
SAND
2,054476
XLM
3
SAND
3,081714
XLM
5
SAND
5,136190
XLM
10
SAND
10,2724
XLM
20
SAND
20,5448
XLM
25
SAND
25,6810
XLM
50
SAND
51,3619
XLM
100
SAND
102,724
XLM
250
SAND
256,810
XLM
500
SAND
513,619
XLM
1000
SAND
1.027,238
XLM
2500
SAND
2.568,095
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00973484
SAND
0.1
XLM
0,09734842
SAND
1
XLM
0,97348424
SAND
2
XLM
1,946968
SAND
3
XLM
2,920453
SAND
5
XLM
4,867421
SAND
10
XLM
9,734842
SAND
20
XLM
19,4697
SAND
25
XLM
24,3371
SAND
50
XLM
48,6742
SAND
100
XLM
97,3484
SAND
250
XLM
243,371
SAND
500
XLM
486,742
SAND
1000
XLM
973,484
SAND
2500
XLM
2.433,711
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 20:14:46 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC