Chuyển đổi 5 XLM sang SAND
Chuyển đổi 5 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,647 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:47, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
9:47, 22 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,64661983 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 218.782.469 XLM. The Sandbox giảm -6.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.15%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 179.
Vốn hóa thị trường
1,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
218,78 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
444,18 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:47 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.64661983 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,64661983 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar
SAND
XLM
0.01
SAND
0,00646620
XLM
0.1
SAND
0,06466198
XLM
1
SAND
0,64661983
XLM
2
SAND
1,293240
XLM
3
SAND
1,939859
XLM
5
SAND
3,233099
XLM
10
SAND
6,466198
XLM
20
SAND
12,9324
XLM
25
SAND
16,1655
XLM
50
SAND
32,3310
XLM
100
SAND
64,6620
XLM
250
SAND
161,655
XLM
500
SAND
323,310
XLM
1000
SAND
646,620
XLM
2500
SAND
1.616,55
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox
XLM
SAND
0.01
XLM
0,01546504
SAND
0.1
XLM
0,15465038
SAND
1
XLM
1,546504
SAND
2
XLM
3,093008
SAND
3
XLM
4,639511
SAND
5
XLM
7,732519
SAND
10
XLM
15,4650
SAND
20
XLM
30,9301
SAND
25
XLM
38,6626
SAND
50
XLM
77,3252
SAND
100
XLM
154,650
SAND
250
XLM
386,626
SAND
500
XLM
773,252
SAND
1000
XLM
1.546,504
SAND
2500
XLM
3.866,259
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 09:47:46 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC