Chuyển đổi 1 SAND sang XLM
Chuyển đổi 1 SAND sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,021 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:31, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,020603 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 235.194.649 XLM. The Sandbox tăng +2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.16%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 131.
Vốn hóa thị trường
2,5 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
235,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
792,07 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 05:31 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.020603 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,020603 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01020603
XLM
0.1
SAND
0,10206030
XLM
1
SAND
1,020603
XLM
2
SAND
2,041206
XLM
3
SAND
3,061809
XLM
5
SAND
5,103015
XLM
10
SAND
10,2060
XLM
20
SAND
20,4121
XLM
25
SAND
25,5151
XLM
50
SAND
51,0302
XLM
100
SAND
102,060
XLM
250
SAND
255,151
XLM
500
SAND
510,302
XLM
1000
SAND
1.020,603
XLM
2500
SAND
2.551,507
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00979813
SAND
0.1
XLM
0,09798129
SAND
1
XLM
0,97981291
SAND
2
XLM
1,959626
SAND
3
XLM
2,939439
SAND
5
XLM
4,899065
SAND
10
XLM
9,798129
SAND
20
XLM
19,5963
SAND
25
XLM
24,4953
SAND
50
XLM
48,9906
SAND
100
XLM
97,9813
SAND
250
XLM
244,953
SAND
500
XLM
489,906
SAND
1000
XLM
979,813
SAND
2500
XLM
2.449,532
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 05:31:58 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC