Chuyển đổi 25 XLM sang SAND
Chuyển đổi 25 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,652 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:47, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
9:47, 22 tháng 11, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,65207136 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 255.973.233 XLM. The Sandbox giảm -6.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.63%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.613.289.192,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 180.
Vốn hóa thị trường
1,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,61 T US$
Khối lượng (24h)
255,97 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
453,26 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:47 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.65207136 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,65207136 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar
SAND
XLM
0.01
SAND
0,00652071
XLM
0.1
SAND
0,06520714
XLM
1
SAND
0,65207136
XLM
2
SAND
1,304143
XLM
3
SAND
1,956214
XLM
5
SAND
3,260357
XLM
10
SAND
6,520714
XLM
20
SAND
13,0414
XLM
25
SAND
16,3018
XLM
50
SAND
32,6036
XLM
100
SAND
65,2071
XLM
250
SAND
163,018
XLM
500
SAND
326,036
XLM
1000
SAND
652,071
XLM
2500
SAND
1.630,178
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox
XLM
SAND
0.01
XLM
0,01533574
SAND
0.1
XLM
0,15335745
SAND
1
XLM
1,533574
SAND
2
XLM
3,067149
SAND
3
XLM
4,600723
SAND
5
XLM
7,667872
SAND
10
XLM
15,3357
SAND
20
XLM
30,6715
SAND
25
XLM
38,3394
SAND
50
XLM
76,6787
SAND
100
XLM
153,357
SAND
250
XLM
383,394
SAND
500
XLM
766,787
SAND
1000
XLM
1.533,574
SAND
2500
XLM
3.833,936
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 09:47:39 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC