Chuyển đổi 25 SAND sang XLM
Chuyển đổi 25 SAND sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,03 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:47, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
10:47, 15 tháng 6, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,030209 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 106.869.054 XLM. The Sandbox tăng +1.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.46%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 131.
Vốn hóa thị trường
2,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
106,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
791,79 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 10:47 , việc chuyển đổi 25 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.755225 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,030209 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01030209
XLM
0.1
SAND
0,10302090
XLM
1
SAND
1,030209
XLM
2
SAND
2,060418
XLM
3
SAND
3,090627
XLM
5
SAND
5,151045
XLM
10
SAND
10,3021
XLM
20
SAND
20,6042
XLM
25
SAND
25,7552
XLM
50
SAND
51,5105
XLM
100
SAND
103,021
XLM
250
SAND
257,552
XLM
500
SAND
515,104
XLM
1000
SAND
1.030,209
XLM
2500
SAND
2.575,523
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00970677
SAND
0.1
XLM
0,09706768
SAND
1
XLM
0,97067682
SAND
2
XLM
1,941354
SAND
3
XLM
2,912030
SAND
5
XLM
4,853384
SAND
10
XLM
9,706768
SAND
20
XLM
19,4135
SAND
25
XLM
24,2669
SAND
50
XLM
48,5338
SAND
100
XLM
97,0677
SAND
250
XLM
242,669
SAND
500
XLM
485,338
SAND
1000
XLM
970,677
SAND
2500
XLM
2.426,692
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 10:47:50 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC