Chuyển đổi 0.01 XLM sang SAND
Chuyển đổi 0.01 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 1,227 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:04, 30 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
1:04, 30 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang tăng trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,227389 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.646.392.162 XLM. The Sandbox giảm -1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +1.37%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 82.
Vốn hóa thị trường
2,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
1,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,95 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:04 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.227389 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,227389 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar
SAND
XLM
0.01
SAND
0,01227389
XLM
0.1
SAND
0,12273890
XLM
1
SAND
1,227389
XLM
2
SAND
2,454778
XLM
3
SAND
3,682167
XLM
5
SAND
6,136945
XLM
10
SAND
12,2739
XLM
20
SAND
24,5478
XLM
25
SAND
30,6847
XLM
50
SAND
61,3695
XLM
100
SAND
122,739
XLM
250
SAND
306,847
XLM
500
SAND
613,695
XLM
1000
SAND
1.227,389
XLM
2500
SAND
3.068,473
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox
XLM
SAND
0.01
XLM
0,00814738
SAND
0.1
XLM
0,08147376
SAND
1
XLM
0,81473763
SAND
2
XLM
1,629475
SAND
3
XLM
2,444213
SAND
5
XLM
4,073688
SAND
10
XLM
8,147376
SAND
20
XLM
16,2948
SAND
25
XLM
20,3684
SAND
50
XLM
40,7369
SAND
100
XLM
81,4738
SAND
250
XLM
203,684
SAND
500
XLM
407,369
SAND
1000
XLM
814,738
SAND
2500
XLM
2.036,844
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 01:04:03 30/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC