Chuyển đổi 0.01 XLM sang SAND
Chuyển đổi 0.01 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 0,797 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
11:20, 15 tháng 9, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 0,79740496 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 156.026.863 XLM. The Sandbox giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.18%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 147.
Vốn hóa thị trường
1,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
156,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
941,53 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.79740496 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 0,79740496 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,00797405
XLM
0.1
SAND
0,07974050
XLM
1
SAND
0,79740496
XLM
2
SAND
1,594810
XLM
3
SAND
2,392215
XLM
5
SAND
3,987025
XLM
10
SAND
7,974050
XLM
20
SAND
15,9481
XLM
25
SAND
19,9351
XLM
50
SAND
39,8702
XLM
100
SAND
79,7405
XLM
250
SAND
199,351
XLM
500
SAND
398,702
XLM
1000
SAND
797,405
XLM
2500
SAND
1.993,512
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,01254068
SAND
0.1
XLM
0,12540679
SAND
1
XLM
1,254068
SAND
2
XLM
2,508136
SAND
3
XLM
3,762204
SAND
5
XLM
6,270340
SAND
10
XLM
12,5407
SAND
20
XLM
25,0814
SAND
25
XLM
31,3517
SAND
50
XLM
62,7034
SAND
100
XLM
125,407
SAND
250
XLM
313,517
SAND
500
XLM
627,034
SAND
1000
XLM
1.254,068
SAND
2500
XLM
3.135,17
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 11:20:38 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC