Chuyển đổi 500 SAND sang XLM
Chuyển đổi 500 SAND sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,034 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:36, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,034367 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 108.732.658 XLM. The Sandbox tăng +1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.18%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 130.
Vốn hóa thị trường
2,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
108,73 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
797,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 02:36 , việc chuyển đổi 500 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 517.1835 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,034367 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01034367
XLM
0.1
SAND
0,10343670
XLM
1
SAND
1,034367
XLM
2
SAND
2,068734
XLM
3
SAND
3,103101
XLM
5
SAND
5,171835
XLM
10
SAND
10,3437
XLM
20
SAND
20,6873
XLM
25
SAND
25,8592
XLM
50
SAND
51,7184
XLM
100
SAND
103,437
XLM
250
SAND
258,592
XLM
500
SAND
517,184
XLM
1000
SAND
1.034,367
XLM
2500
SAND
2.585,918
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00966775
SAND
0.1
XLM
0,09667748
SAND
1
XLM
0,96677485
SAND
2
XLM
1,933550
SAND
3
XLM
2,900325
SAND
5
XLM
4,833874
SAND
10
XLM
9,667748
SAND
20
XLM
19,3355
SAND
25
XLM
24,1694
SAND
50
XLM
48,3387
SAND
100
XLM
96,6775
SAND
250
XLM
241,694
SAND
500
XLM
483,387
SAND
1000
XLM
966,775
SAND
2500
XLM
2.416,937
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 02:36:55 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC