Chuyển đổi 2500 XLM sang SAND
Chuyển đổi 2500 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND tương đương 1,02 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:35, 14 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,019535 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 173.690.132 XLM. The Sandbox tăng +1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND tăng +0.04%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 131.
Vốn hóa thị trường
2,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
173,69 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
793,51 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 09:35 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.019535 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,019535 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar

SAND

XLM
0.01
SAND
0,01019535
XLM
0.1
SAND
0,10195350
XLM
1
SAND
1,019535
XLM
2
SAND
2,039070
XLM
3
SAND
3,058605
XLM
5
SAND
5,097675
XLM
10
SAND
10,1954
XLM
20
SAND
20,3907
XLM
25
SAND
25,4884
XLM
50
SAND
50,9768
XLM
100
SAND
101,954
XLM
250
SAND
254,884
XLM
500
SAND
509,768
XLM
1000
SAND
1.019,535
XLM
2500
SAND
2.548,838
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox

XLM

SAND
0.01
XLM
0,00980839
SAND
0.1
XLM
0,09808393
SAND
1
XLM
0,98083930
SAND
2
XLM
1,961679
SAND
3
XLM
2,942518
SAND
5
XLM
4,904197
SAND
10
XLM
9,808393
SAND
20
XLM
19,6168
SAND
25
XLM
24,5210
SAND
50
XLM
49,0420
SAND
100
XLM
98,0839
SAND
250
XLM
245,210
SAND
500
XLM
490,420
SAND
1000
XLM
980,839
SAND
2500
XLM
2.452,098
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 09:35:17 14/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC