Chuyển đổi 5 SAND sang XLM
Chuyển đổi 5 SAND sang XLM với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 1,41 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:25, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
15:25, 26 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,409677 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.520.736.853 XLM. The Sandbox giảm -1.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.51%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.430.232.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 78.
Vốn hóa thị trường
3,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,43 T US$
Khối lượng (24h)
4,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:25 , việc chuyển đổi 5 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.048385000000001 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,409677 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar
SAND
XLM
0.01
SAND
0,01409677
XLM
0.1
SAND
0,14096770
XLM
1
SAND
1,409677
XLM
2
SAND
2,819354
XLM
3
SAND
4,229031
XLM
5
SAND
7,048385
XLM
10
SAND
14,0968
XLM
20
SAND
28,1935
XLM
25
SAND
35,2419
XLM
50
SAND
70,4839
XLM
100
SAND
140,968
XLM
250
SAND
352,419
XLM
500
SAND
704,839
XLM
1000
SAND
1.409,677
XLM
2500
SAND
3.524,193
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox
XLM
SAND
0.01
XLM
0,00709382
SAND
0.1
XLM
0,07093824
SAND
1
XLM
0,70938236
SAND
2
XLM
1,418765
SAND
3
XLM
2,128147
SAND
5
XLM
3,546912
SAND
10
XLM
7,093824
SAND
20
XLM
14,1876
SAND
25
XLM
17,7346
SAND
50
XLM
35,4691
SAND
100
XLM
70,9382
SAND
250
XLM
177,346
SAND
500
XLM
354,691
SAND
1000
XLM
709,382
SAND
2500
XLM
1.773,456
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 15:25:09 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC