Chuyển đổi 50 XLM sang SAND
Chuyển đổi 50 XLM sang SAND với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SAND bằng 1,132 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:11, 18 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SAND đến XLM
Theo dõi
14:11, 18 tháng 2, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của SAND ( The Sandbox )
SAND đang giảm trong tuần này
The Sandbox giá hôm nay là 1,132051 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 294.180.075 XLM. The Sandbox giảm -3.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SAND giảm -0.38%. Tổng cung của The Sandbox là 3.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.445.857.126,22 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SAND là 100.
Vốn hóa thị trường
2,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,45 T US$
Khối lượng (24h)
294,18 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:11 , việc chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.132051 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SAND = 1,132051 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng SAND.
Công cụ tính giá từ SAND sang XLM mới nhất
Chuyển đổi The Sandbox sang Stellar
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/fmpFRHHQ_400x400.jpg?1735231350)
XLM
0.01
SAND
0,01132051
XLM
0.1
SAND
0,11320510
XLM
1
SAND
1,132051
XLM
2
SAND
2,264102
XLM
3
SAND
3,396153
XLM
5
SAND
5,660255
XLM
10
SAND
11,3205
XLM
20
SAND
22,6410
XLM
25
SAND
28,3013
XLM
50
SAND
56,6025
XLM
100
SAND
113,205
XLM
250
SAND
283,013
XLM
500
SAND
566,026
XLM
1000
SAND
1.132,051
XLM
2500
SAND
2.830,127
XLM
Chuyển đổi Stellar sang The Sandbox
![xlm](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/100/small/fmpFRHHQ_400x400.jpg?1735231350)
XLM
![sand](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/12129/small/sandbox_logo.jpg?1696511971)
SAND
0.01
XLM
0,00883352
SAND
0.1
XLM
0,08833524
SAND
1
XLM
0,88335243
SAND
2
XLM
1,766705
SAND
3
XLM
2,650057
SAND
5
XLM
4,416762
SAND
10
XLM
8,833524
SAND
20
XLM
17,6670
SAND
25
XLM
22,0838
SAND
50
XLM
44,1676
SAND
100
XLM
88,3352
SAND
250
XLM
220,838
SAND
500
XLM
441,676
SAND
1000
XLM
883,352
SAND
2500
XLM
2.208,381
SAND
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SAND/AED
SAND/ARS
SAND/AUD
SAND/BCH
SAND/BDT
SAND/BHD
SAND/BMD
SAND/BNB
SAND/BRL
SAND/BTC
SAND/CAD
SAND/CHF
SAND/CLP
SAND/CNY
SAND/CZK
SAND/DKK
SAND/DOT
SAND/EOS
SAND/ETH
SAND/EUR
SAND/GBP
SAND/HKD
SAND/HUF
SAND/IDR
SAND/ILS
SAND/INR
SAND/JPY
SAND/KRW
SAND/KWD
SAND/LKR
SAND/LTC
SAND/MMK
SAND/MXN
SAND/MYR
SAND/NGN
SAND/NOK
SAND/NZD
SAND/PHP
SAND/PKR
SAND/PLN
SAND/RUB
SAND/SAR
SAND/SEK
SAND/SGD
SAND/THB
SAND/TRY
SAND/TWD
SAND/UAH
SAND/USD
SAND/VEF
SAND/VND
SAND/XAG
SAND/XAU
SAND/XDR
SAND/XRP
SAND/YFI
SAND/ZAR
SAND/LINK
SAND/SATS
SAND/BITS
Trang SAND-XLM được tạo vào lúc 14:11:34 18/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC