Chuyển đổi UNI sang DOT
Chuyển đổi UNI sang DOT theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 2,888 DOT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:20, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến DOT
Theo dõi
11:20, 18 tháng 12, 2025
0 DOT
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2,888360 DOT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 227.895.238 DOT. Uniswap tăng +5.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +3.51%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
227,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:20 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang DOT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.88836 DOT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2,888360 DOT DOT, trong khi 1 DOT bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang DOT mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Polkadot
Chuyển đổi Polkadot sang Uniswap
DOT
UNI
0.01
DOT
0,00346217
UNI
0.1
DOT
0,03462172
UNI
1
DOT
0,34621723
UNI
2
DOT
0,69243446
UNI
3
DOT
1,038652
UNI
5
DOT
1,731086
UNI
10
DOT
3,462172
UNI
20
DOT
6,924345
UNI
25
DOT
8,655431
UNI
50
DOT
17,3109
UNI
100
DOT
34,6217
UNI
250
DOT
86,5543
UNI
500
DOT
173,109
UNI
1000
DOT
346,217
UNI
2500
DOT
865,543
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-DOT được tạo vào lúc 11:20:31 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC