Chuyển đổi UNI sang PLN
Chuyển đổi UNI sang PLN theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 54,96 PLN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:58, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 54,9600 PLN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.669.325.797 PLN. Uniswap giảm -5.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -2.76%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
33,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,67 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:58 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang PLN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 54.96 PLN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 54,9600 PLN PLN, trong khi 1 PLN bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang PLN mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Polish Zloty
Chuyển đổi Polish Zloty sang Uniswap
PLN
UNI
0.01
PLN
0,00018195
UNI
0.1
PLN
0,00181951
UNI
1
PLN
0,01819505
UNI
2
PLN
0,03639010
UNI
3
PLN
0,05458515
UNI
5
PLN
0,09097525
UNI
10
PLN
0,18195051
UNI
20
PLN
0,36390102
UNI
25
PLN
0,45487627
UNI
50
PLN
0,90975255
UNI
100
PLN
1,819505
UNI
250
PLN
4,548763
UNI
500
PLN
9,097525
UNI
1000
PLN
18,1951
UNI
2500
PLN
45,4876
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-PLN được tạo vào lúc 05:58:20 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC