Chuyển đổi UNI sang DKK
Chuyển đổi UNI sang DKK theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 33,87 DKK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:06, 6 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 33,8700 DKK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.304.166.199 DKK. Uniswap giảm -3.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.77%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 46.
Vốn hóa thị trường
21,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:06 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang DKK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33.87 DKK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 33,8700 DKK DKK, trong khi 1 DKK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang DKK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Danish Krone
Chuyển đổi Danish Krone sang Uniswap
DKK
UNI
0.01
DKK
0,00029525
UNI
0.1
DKK
0,00295247
UNI
1
DKK
0,02952465
UNI
2
DKK
0,05904931
UNI
3
DKK
0,08857396
UNI
5
DKK
0,14762327
UNI
10
DKK
0,29524653
UNI
20
DKK
0,59049306
UNI
25
DKK
0,73811633
UNI
50
DKK
1,476233
UNI
100
DKK
2,952465
UNI
250
DKK
7,381163
UNI
500
DKK
14,7623
UNI
1000
DKK
29,5247
UNI
2500
DKK
73,8116
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-DKK được tạo vào lúc 21:06:59 6/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC