Chuyển đổi UNI sang ARS
Chuyển đổi UNI sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 14.140,91 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:14, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 14.140,91 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 472.773.015.561 ARS. Uniswap tăng +2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.40%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
8,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
472,77 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:14 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14140.91 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 14.140,91 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Argentine Peso
UNI
ARS
0.01
UNI
141,409
ARS
0.1
UNI
1.414,091
ARS
1
UNI
14.140,91
ARS
2
UNI
28.281,82
ARS
3
UNI
42.422,73
ARS
5
UNI
70.704,55
ARS
10
UNI
141.409,1
ARS
20
UNI
282.818,2
ARS
25
UNI
353.522,75
ARS
50
UNI
707.045,5
ARS
100
UNI
1.414.091
ARS
250
UNI
3.535.227,5
ARS
500
UNI
7.070.455
ARS
1000
UNI
14.140.910
ARS
2500
UNI
35.352.275
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Uniswap
ARS
UNI
0.01
ARS
0,00000071
UNI
0.1
ARS
0,00000707
UNI
1
ARS
0,00007072
UNI
2
ARS
0,00014143
UNI
3
ARS
0,00021215
UNI
5
ARS
0,00035358
UNI
10
ARS
0,00070717
UNI
20
ARS
0,00141434
UNI
25
ARS
0,00176792
UNI
50
ARS
0,00353584
UNI
100
ARS
0,00707168
UNI
250
ARS
0,01767920
UNI
500
ARS
0,03535840
UNI
1000
ARS
0,07071681
UNI
2500
ARS
0,17679202
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ARS được tạo vào lúc 05:14:27 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC