Chuyển đổi UNI sang ARS
Chuyển đổi UNI sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 7.874,83 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ARS
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 ARS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 7.874,83 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 246.384.126.495 ARS. Uniswap tăng +0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.74%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.302.243,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 28.
Vốn hóa thị trường
4,72 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,3 Tr US$
Khối lượng (24h)
246,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7874.83 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 7.874,83 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Argentine Peso
UNI
ARS
0.01
UNI
78,7483
ARS
0.1
UNI
787,483
ARS
1
UNI
7.874,83
ARS
2
UNI
15.749,66
ARS
3
UNI
23.624,49
ARS
5
UNI
39.374,15
ARS
10
UNI
78.748,3
ARS
20
UNI
157.496,6
ARS
25
UNI
196.870,75
ARS
50
UNI
393.741,5
ARS
100
UNI
787.483
ARS
250
UNI
1.968.707,5
ARS
500
UNI
3.937.415
ARS
1000
UNI
7.874.830
ARS
2500
UNI
19.687.075
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Uniswap
ARS
UNI
0.01
ARS
0,00000127
UNI
0.1
ARS
0,00001270
UNI
1
ARS
0,00012699
UNI
2
ARS
0,00025397
UNI
3
ARS
0,00038096
UNI
5
ARS
0,00063493
UNI
10
ARS
0,00126987
UNI
20
ARS
0,00253974
UNI
25
ARS
0,00317467
UNI
50
ARS
0,00634934
UNI
100
ARS
0,01269869
UNI
250
ARS
0,03174672
UNI
500
ARS
0,06349343
UNI
1000
ARS
0,12698687
UNI
2500
ARS
0,31746717
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ARS được tạo vào lúc 10:44:24 30/10/2024
Last Updated at 10:44:24 30/10/2024 UTC