Chuyển đổi UNI sang ARS
Chuyển đổi UNI sang ARS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 10.496,59 ARS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:37, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 10.496,59 ARS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 822.967.831.648 ARS. Uniswap tăng +0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.31%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
6,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
822,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:37 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ARS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10496.59 ARS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 10.496,59 ARS ARS, trong khi 1 ARS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ARS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Argentine Peso

UNI
ARS
0.01
UNI
104,966
ARS
0.1
UNI
1.049,659
ARS
1
UNI
10.496,59
ARS
2
UNI
20.993,18
ARS
3
UNI
31.489,77
ARS
5
UNI
52.482,95
ARS
10
UNI
104.965,9
ARS
20
UNI
209.931,8
ARS
25
UNI
262.414,75
ARS
50
UNI
524.829,5
ARS
100
UNI
1.049.659
ARS
250
UNI
2.624.147,5
ARS
500
UNI
5.248.295
ARS
1000
UNI
10.496.590
ARS
2500
UNI
26.241.475
ARS
Chuyển đổi Argentine Peso sang Uniswap
ARS

UNI
0.01
ARS
0,00000095
UNI
0.1
ARS
0,00000953
UNI
1
ARS
0,00009527
UNI
2
ARS
0,00019054
UNI
3
ARS
0,00028581
UNI
5
ARS
0,00047635
UNI
10
ARS
0,00095269
UNI
20
ARS
0,00190538
UNI
25
ARS
0,00238173
UNI
50
ARS
0,00476345
UNI
100
ARS
0,00952690
UNI
250
ARS
0,02381726
UNI
500
ARS
0,04763452
UNI
1000
ARS
0,09526903
UNI
2500
ARS
0,23817259
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ARS được tạo vào lúc 21:37:22 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC