Chuyển đổi UNI sang HUF
Chuyển đổi UNI sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 2.979,11 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến HUF
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.979,11 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 93.208.928.752 HUF. Uniswap tăng +0.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.86%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.302.243,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 28.
Vốn hóa thị trường
1,78 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,3 Tr US$
Khối lượng (24h)
93,21 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2979.11 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.979,11 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint
UNI
HUF
0.01
UNI
29,7911
HUF
0.1
UNI
297,911
HUF
1
UNI
2.979,11
HUF
2
UNI
5.958,22
HUF
3
UNI
8.937,33
HUF
5
UNI
14.895,55
HUF
10
UNI
29.791,1
HUF
20
UNI
59.582,2
HUF
25
UNI
74.477,75
HUF
50
UNI
148.955,5
HUF
100
UNI
297.911
HUF
250
UNI
744.777,5
HUF
500
UNI
1.489.555
HUF
1000
UNI
2.979.110
HUF
2500
UNI
7.447.775
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF
UNI
0.01
HUF
0,00000336
UNI
0.1
HUF
0,00003357
UNI
1
HUF
0,00033567
UNI
2
HUF
0,00067134
UNI
3
HUF
0,00100701
UNI
5
HUF
0,00167835
UNI
10
HUF
0,00335671
UNI
20
HUF
0,00671341
UNI
25
HUF
0,00839177
UNI
50
HUF
0,01678354
UNI
100
HUF
0,03356707
UNI
250
HUF
0,08391768
UNI
500
HUF
0,16783536
UNI
1000
HUF
0,33567072
UNI
2500
HUF
0,83917680
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 10:44:24 30/10/2024
Last Updated at 10:44:24 30/10/2024 UTC