Chuyển đổi UNI sang HUF
Chuyển đổi UNI sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 5.337,18 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:20, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến HUF
Theo dõi
10:20, 22 tháng 12, 2024
0 HUF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 5.337,18 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 356.347.024.439 HUF. Uniswap giảm -5.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -2.76%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
3,21 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
356,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:20 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5337.18 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 5.337,18 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint
UNI
HUF
0.01
UNI
53,3718
HUF
0.1
UNI
533,718
HUF
1
UNI
5.337,18
HUF
2
UNI
10.674,36
HUF
3
UNI
16.011,54
HUF
5
UNI
26.685,9
HUF
10
UNI
53.371,8
HUF
20
UNI
106.743,6
HUF
25
UNI
133.429,5
HUF
50
UNI
266.859
HUF
100
UNI
533.718
HUF
250
UNI
1.334.295
HUF
500
UNI
2.668.590
HUF
1000
UNI
5.337.180
HUF
2500
UNI
13.342.950
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF
UNI
0.01
HUF
0,00000187
UNI
0.1
HUF
0,00001874
UNI
1
HUF
0,00018736
UNI
2
HUF
0,00037473
UNI
3
HUF
0,00056209
UNI
5
HUF
0,00093682
UNI
10
HUF
0,00187365
UNI
20
HUF
0,00374730
UNI
25
HUF
0,00468412
UNI
50
HUF
0,00936824
UNI
100
HUF
0,01873649
UNI
250
HUF
0,04684122
UNI
500
HUF
0,09368243
UNI
1000
HUF
0,18736486
UNI
2500
HUF
0,46841216
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 10:20:23 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC