Chuyển đổi UNI sang HUF
Chuyển đổi UNI sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 2.474,39 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:07, 12 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.474,39 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 194.870.389.293 HUF. Uniswap giảm -1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.51%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
1,49 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
194,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:07 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2474.39 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.474,39 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint

UNI
HUF
0.01
UNI
24,7439
HUF
0.1
UNI
247,439
HUF
1
UNI
2.474,39
HUF
2
UNI
4.948,78
HUF
3
UNI
7.423,17
HUF
5
UNI
12.371,95
HUF
10
UNI
24.743,9
HUF
20
UNI
49.487,8
HUF
25
UNI
61.859,75
HUF
50
UNI
123.719,5
HUF
100
UNI
247.439
HUF
250
UNI
618.597,5
HUF
500
UNI
1.237.195
HUF
1000
UNI
2.474.390
HUF
2500
UNI
6.185.975
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000404
UNI
0.1
HUF
0,00004041
UNI
1
HUF
0,00040414
UNI
2
HUF
0,00080828
UNI
3
HUF
0,00121242
UNI
5
HUF
0,00202070
UNI
10
HUF
0,00404140
UNI
20
HUF
0,00808280
UNI
25
HUF
0,01010350
UNI
50
HUF
0,02020700
UNI
100
HUF
0,04041400
UNI
250
HUF
0,10103500
UNI
500
HUF
0,20207001
UNI
1000
HUF
0,40414001
UNI
2500
HUF
1,010350
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 00:07:00 12/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC