Chuyển đổi UNI sang HUF
Chuyển đổi UNI sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 3.604,17 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:31, 10 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 3.604,17 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 204.356.797.109 HUF. Uniswap giảm -5.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
2,17 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
204,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:31 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3604.17 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 3.604,17 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint

UNI
HUF
0.01
UNI
36,0417
HUF
0.1
UNI
360,417
HUF
1
UNI
3.604,17
HUF
2
UNI
7.208,34
HUF
3
UNI
10.812,51
HUF
5
UNI
18.020,85
HUF
10
UNI
36.041,7
HUF
20
UNI
72.083,4
HUF
25
UNI
90.104,25
HUF
50
UNI
180.208,5
HUF
100
UNI
360.417
HUF
250
UNI
901.042,5
HUF
500
UNI
1.802.085
HUF
1000
UNI
3.604.170
HUF
2500
UNI
9.010.425
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000277
UNI
0.1
HUF
0,00002775
UNI
1
HUF
0,00027746
UNI
2
HUF
0,00055491
UNI
3
HUF
0,00083237
UNI
5
HUF
0,00138728
UNI
10
HUF
0,00277456
UNI
20
HUF
0,00554913
UNI
25
HUF
0,00693641
UNI
50
HUF
0,01387282
UNI
100
HUF
0,02774564
UNI
250
HUF
0,06936410
UNI
500
HUF
0,13872820
UNI
1000
HUF
0,27745639
UNI
2500
HUF
0,69364098
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 16:31:28 10/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC