Chuyển đổi UNI sang HUF
Chuyển đổi UNI sang HUF theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 3.031,37 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:42, 21 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 3.031,37 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 61.880.008.861 HUF. Uniswap giảm -1.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.55%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,82 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
61,88 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:42 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3031.37 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 3.031,37 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Hungarian Forint

UNI
HUF
0.01
UNI
30,3137
HUF
0.1
UNI
303,137
HUF
1
UNI
3.031,37
HUF
2
UNI
6.062,74
HUF
3
UNI
9.094,11
HUF
5
UNI
15.156,85
HUF
10
UNI
30.313,7
HUF
20
UNI
60.627,4
HUF
25
UNI
75.784,25
HUF
50
UNI
151.568,5
HUF
100
UNI
303.137
HUF
250
UNI
757.842,5
HUF
500
UNI
1.515.685
HUF
1000
UNI
3.031.370
HUF
2500
UNI
7.578.425
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Uniswap
HUF

UNI
0.01
HUF
0,00000330
UNI
0.1
HUF
0,00003299
UNI
1
HUF
0,00032988
UNI
2
HUF
0,00065977
UNI
3
HUF
0,00098965
UNI
5
HUF
0,00164942
UNI
10
HUF
0,00329884
UNI
20
HUF
0,00659768
UNI
25
HUF
0,00824710
UNI
50
HUF
0,01649419
UNI
100
HUF
0,03298838
UNI
250
HUF
0,08247096
UNI
500
HUF
0,16494192
UNI
1000
HUF
0,32988385
UNI
2500
HUF
0,82470962
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-HUF được tạo vào lúc 18:42:20 21/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC