Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 53,05 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:09, 4 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 53,0500 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.377.231.979 BIT. Uniswap giảm -1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.21%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
31,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:09 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 53.05 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 53,0500 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,53050000
BITS
0.1
UNI
5,305000
BITS
1
UNI
53,0500
BITS
2
UNI
106,100
BITS
3
UNI
159,150
BITS
5
UNI
265,250
BITS
10
UNI
530,500
BITS
20
UNI
1.061,00
BITS
25
UNI
1.326,25
BITS
50
UNI
2.652,50
BITS
100
UNI
5.305,00
BITS
250
UNI
13.262,5
BITS
500
UNI
26.525,0
BITS
1000
UNI
53.050,0
BITS
2500
UNI
132.625
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00018850
UNI
0.1
BITS
0,00188501
UNI
1
BITS
0,01885014
UNI
2
BITS
0,03770028
UNI
3
BITS
0,05655042
UNI
5
BITS
0,09425071
UNI
10
BITS
0,18850141
UNI
20
BITS
0,37700283
UNI
25
BITS
0,47125353
UNI
50
BITS
0,94250707
UNI
100
BITS
1,885014
UNI
250
BITS
4,712535
UNI
500
BITS
9,425071
UNI
1000
BITS
18,8501
UNI
2500
BITS
47,1254
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 06:09:20 4/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC