Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 127,81 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:08, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
5:08, 22 tháng 1, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 127,810 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.273.026.872 BIT. Uniswap giảm -0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.35%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
76,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:08 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 127.81 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 127,810 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
1,278100
BITS
0.1
UNI
12,7810
BITS
1
UNI
127,810
BITS
2
UNI
255,620
BITS
3
UNI
383,430
BITS
5
UNI
639,050
BITS
10
UNI
1.278,10
BITS
20
UNI
2.556,20
BITS
25
UNI
3.195,25
BITS
50
UNI
6.390,50
BITS
100
UNI
12.781,0
BITS
250
UNI
31.952,5
BITS
500
UNI
63.905,0
BITS
1000
UNI
127.810
BITS
2500
UNI
319.525
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00007824
UNI
0.1
BITS
0,00078241
UNI
1
BITS
0,00782411
UNI
2
BITS
0,01564823
UNI
3
BITS
0,02347234
UNI
5
BITS
0,03912057
UNI
10
BITS
0,07824114
UNI
20
BITS
0,15648228
UNI
25
BITS
0,19560285
UNI
50
BITS
0,39120570
UNI
100
BITS
0,78241139
UNI
250
BITS
1,956028
UNI
500
BITS
3,912057
UNI
1000
BITS
7,824114
UNI
2500
BITS
19,5603
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 05:08:17 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC