Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 62,09 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:35, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
16:35, 7 tháng 12, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 62,0900 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.202.368.654 BIT. Uniswap tăng +1.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
39,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,56 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 62.09 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 62,0900 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
0,62090000
BITS
0.1
UNI
6,209000
BITS
1
UNI
62,0900
BITS
2
UNI
124,180
BITS
3
UNI
186,270
BITS
5
UNI
310,450
BITS
10
UNI
620,900
BITS
20
UNI
1.241,80
BITS
25
UNI
1.552,25
BITS
50
UNI
3.104,50
BITS
100
UNI
6.209,00
BITS
250
UNI
15.522,5
BITS
500
UNI
31.045,0
BITS
1000
UNI
62.090,0
BITS
2500
UNI
155.225
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00016106
UNI
0.1
BITS
0,00161057
UNI
1
BITS
0,01610565
UNI
2
BITS
0,03221131
UNI
3
BITS
0,04831696
UNI
5
BITS
0,08052827
UNI
10
BITS
0,16105653
UNI
20
BITS
0,32211306
UNI
25
BITS
0,40264133
UNI
50
BITS
0,80528265
UNI
100
BITS
1,610565
UNI
250
BITS
4,026413
UNI
500
BITS
8,052827
UNI
1000
BITS
16,1057
UNI
2500
BITS
40,2641
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 16:35:23 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC