Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 80,04 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:36, 2 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 80,0400 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.628.948.151 BIT. Uniswap giảm -1.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.56%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 34.
Vốn hóa thị trường
48,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:36 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 80.04 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 80,0400 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,80040000
BITS
0.1
UNI
8,004000
BITS
1
UNI
80,0400
BITS
2
UNI
160,080
BITS
3
UNI
240,120
BITS
5
UNI
400,200
BITS
10
UNI
800,400
BITS
20
UNI
1.600,80
BITS
25
UNI
2.001,00
BITS
50
UNI
4.002,00
BITS
100
UNI
8.004,00
BITS
250
UNI
20.010,0
BITS
500
UNI
40.020,0
BITS
1000
UNI
80.040,0
BITS
2500
UNI
200.100
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00012494
UNI
0.1
BITS
0,00124938
UNI
1
BITS
0,01249375
UNI
2
BITS
0,02498751
UNI
3
BITS
0,03748126
UNI
5
BITS
0,06246877
UNI
10
BITS
0,12493753
UNI
20
BITS
0,24987506
UNI
25
BITS
0,31234383
UNI
50
BITS
0,62468766
UNI
100
BITS
1,249375
UNI
250
BITS
3,123438
UNI
500
BITS
6,246877
UNI
1000
BITS
12,4938
UNI
2500
BITS
31,2344
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 04:36:54 2/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC