Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 76,59 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:35, 19 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
10:35, 19 tháng 3, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 76,5900 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.515.763.534 BIT. Uniswap tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.27%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
45,88 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,52 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 76.59 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 76,5900 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,76590000
BITS
0.1
UNI
7,659000
BITS
1
UNI
76,5900
BITS
2
UNI
153,180
BITS
3
UNI
229,770
BITS
5
UNI
382,950
BITS
10
UNI
765,900
BITS
20
UNI
1.531,80
BITS
25
UNI
1.914,75
BITS
50
UNI
3.829,50
BITS
100
UNI
7.659,00
BITS
250
UNI
19.147,5
BITS
500
UNI
38.295,0
BITS
1000
UNI
76.590,0
BITS
2500
UNI
191.475
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00013057
UNI
0.1
BITS
0,00130565
UNI
1
BITS
0,01305653
UNI
2
BITS
0,02611307
UNI
3
BITS
0,03916960
UNI
5
BITS
0,06528267
UNI
10
BITS
0,13056535
UNI
20
BITS
0,26113070
UNI
25
BITS
0,32641337
UNI
50
BITS
0,65282674
UNI
100
BITS
1,305653
UNI
250
BITS
3,264134
UNI
500
BITS
6,528267
UNI
1000
BITS
13,0565
UNI
2500
BITS
32,6413
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 10:35:06 19/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC