Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 87,22 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:55, 12 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
10:55, 12 tháng 9, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 87,2200 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.176.133.020 BIT. Uniswap tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.39%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
52,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:55 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 87.22 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 87,2200 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,87220000
BITS
0.1
UNI
8,722000
BITS
1
UNI
87,2200
BITS
2
UNI
174,440
BITS
3
UNI
261,660
BITS
5
UNI
436,100
BITS
10
UNI
872,200
BITS
20
UNI
1.744,40
BITS
25
UNI
2.180,50
BITS
50
UNI
4.361,00
BITS
100
UNI
8.722,00
BITS
250
UNI
21.805,0
BITS
500
UNI
43.610,0
BITS
1000
UNI
87.220,0
BITS
2500
UNI
218.050
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00011465
UNI
0.1
BITS
0,00114653
UNI
1
BITS
0,01146526
UNI
2
BITS
0,02293052
UNI
3
BITS
0,03439578
UNI
5
BITS
0,05732630
UNI
10
BITS
0,11465260
UNI
20
BITS
0,22930521
UNI
25
BITS
0,28663151
UNI
50
BITS
0,57326301
UNI
100
BITS
1,146526
UNI
250
BITS
2,866315
UNI
500
BITS
5,732630
UNI
1000
BITS
11,4653
UNI
2500
BITS
28,6632
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 10:55:37 12/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC