Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 81,72 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:52, 18 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
12:52, 18 tháng 9, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 81,7200 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.022.458.694 BIT. Uniswap tăng +2.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.37%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
49,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:52 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 81.72 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 81,7200 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,81720000
BITS
0.1
UNI
8,172000
BITS
1
UNI
81,7200
BITS
2
UNI
163,440
BITS
3
UNI
245,160
BITS
5
UNI
408,600
BITS
10
UNI
817,200
BITS
20
UNI
1.634,40
BITS
25
UNI
2.043,00
BITS
50
UNI
4.086,00
BITS
100
UNI
8.172,00
BITS
250
UNI
20.430,0
BITS
500
UNI
40.860,0
BITS
1000
UNI
81.720,0
BITS
2500
UNI
204.300
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00012237
UNI
0.1
BITS
0,00122369
UNI
1
BITS
0,01223691
UNI
2
BITS
0,02447381
UNI
3
BITS
0,03671072
UNI
5
BITS
0,06118453
UNI
10
BITS
0,12236907
UNI
20
BITS
0,24473813
UNI
25
BITS
0,30592266
UNI
50
BITS
0,61184533
UNI
100
BITS
1,223691
UNI
250
BITS
3,059227
UNI
500
BITS
6,118453
UNI
1000
BITS
12,2369
UNI
2500
BITS
30,5923
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 12:52:28 18/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC