Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 140,01 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:26, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
6:26, 22 tháng 12, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 140,010 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.348.256.066 BIT. Uniswap giảm -3.63% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.79%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
84,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,35 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:26 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 140.01 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 140,010 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
1,400100
BITS
0.1
UNI
14,0010
BITS
1
UNI
140,010
BITS
2
UNI
280,020
BITS
3
UNI
420,030
BITS
5
UNI
700,050
BITS
10
UNI
1.400,10
BITS
20
UNI
2.800,20
BITS
25
UNI
3.500,25
BITS
50
UNI
7.000,50
BITS
100
UNI
14.001,0
BITS
250
UNI
35.002,5
BITS
500
UNI
70.005,0
BITS
1000
UNI
140.010
BITS
2500
UNI
350.025
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00007142
UNI
0.1
BITS
0,00071423
UNI
1
BITS
0,00714235
UNI
2
BITS
0,01428469
UNI
3
BITS
0,02142704
UNI
5
BITS
0,03571173
UNI
10
BITS
0,07142347
UNI
20
BITS
0,14284694
UNI
25
BITS
0,17855867
UNI
50
BITS
0,35711735
UNI
100
BITS
0,71423470
UNI
250
BITS
1,785587
UNI
500
BITS
3,571173
UNI
1000
BITS
7,142347
UNI
2500
BITS
17,8559
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 06:26:58 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC