Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 96,8 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:27, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
5:27, 23 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 96,8000 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.631.443.633 BIT. Uniswap tăng +5.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.90%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
58,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,63 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:27 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 96.8 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 96,8000 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,96800000
BITS
0.1
UNI
9,680000
BITS
1
UNI
96,8000
BITS
2
UNI
193,600
BITS
3
UNI
290,400
BITS
5
UNI
484,000
BITS
10
UNI
968,000
BITS
20
UNI
1.936,00
BITS
25
UNI
2.420,00
BITS
50
UNI
4.840,00
BITS
100
UNI
9.680,00
BITS
250
UNI
24.200,0
BITS
500
UNI
48.400,0
BITS
1000
UNI
96.800,0
BITS
2500
UNI
242.000
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00010331
UNI
0.1
BITS
0,00103306
UNI
1
BITS
0,01033058
UNI
2
BITS
0,02066116
UNI
3
BITS
0,03099174
UNI
5
BITS
0,05165289
UNI
10
BITS
0,10330579
UNI
20
BITS
0,20661157
UNI
25
BITS
0,25826446
UNI
50
BITS
0,51652893
UNI
100
BITS
1,033058
UNI
250
BITS
2,582645
UNI
500
BITS
5,165289
UNI
1000
BITS
10,3306
UNI
2500
BITS
25,8264
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 05:27:38 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC