Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 77,75 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:54, 17 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
5:54, 17 tháng 11, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 77,7500 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.729.148.513 BIT. Uniswap tăng +0.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.21%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
48,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 77.75 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 77,7500 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits
UNI
BITS
0.01
UNI
0,77750000
BITS
0.1
UNI
7,775000
BITS
1
UNI
77,7500
BITS
2
UNI
155,500
BITS
3
UNI
233,250
BITS
5
UNI
388,750
BITS
10
UNI
777,500
BITS
20
UNI
1.555,00
BITS
25
UNI
1.943,75
BITS
50
UNI
3.887,50
BITS
100
UNI
7.775,00
BITS
250
UNI
19.437,5
BITS
500
UNI
38.875,0
BITS
1000
UNI
77.750,0
BITS
2500
UNI
194.375
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS
UNI
0.01
BITS
0,00012862
UNI
0.1
BITS
0,00128617
UNI
1
BITS
0,01286174
UNI
2
BITS
0,02572347
UNI
3
BITS
0,03858521
UNI
5
BITS
0,06430868
UNI
10
BITS
0,12861736
UNI
20
BITS
0,25723473
UNI
25
BITS
0,32154341
UNI
50
BITS
0,64308682
UNI
100
BITS
1,286174
UNI
250
BITS
3,215434
UNI
500
BITS
6,430868
UNI
1000
BITS
12,8617
UNI
2500
BITS
32,1543
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 05:54:03 17/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC