Chuyển đổi UNI sang BITS
Chuyển đổi UNI sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 75,03 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:10, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BITS
Theo dõi
11:10, 10 tháng 7, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 75,0300 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.280.051.026 BIT. Uniswap tăng +4.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.18%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
45,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,28 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:10 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 75.03 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 75,0300 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bits

UNI
BITS
0.01
UNI
0,75030000
BITS
0.1
UNI
7,503000
BITS
1
UNI
75,0300
BITS
2
UNI
150,060
BITS
3
UNI
225,090
BITS
5
UNI
375,150
BITS
10
UNI
750,300
BITS
20
UNI
1.500,60
BITS
25
UNI
1.875,75
BITS
50
UNI
3.751,50
BITS
100
UNI
7.503,00
BITS
250
UNI
18.757,5
BITS
500
UNI
37.515,0
BITS
1000
UNI
75.030,0
BITS
2500
UNI
187.575
BITS
Chuyển đổi Bits sang Uniswap
BITS

UNI
0.01
BITS
0,00013328
UNI
0.1
BITS
0,00133280
UNI
1
BITS
0,01332800
UNI
2
BITS
0,02665600
UNI
3
BITS
0,03998401
UNI
5
BITS
0,06664001
UNI
10
BITS
0,13328002
UNI
20
BITS
0,26656004
UNI
25
BITS
0,33320005
UNI
50
BITS
0,66640011
UNI
100
BITS
1,332800
UNI
250
BITS
3,332001
UNI
500
BITS
6,664001
UNI
1000
BITS
13,3280
UNI
2500
BITS
33,3200
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
Trang UNI-BITS được tạo vào lúc 11:10:33 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC