Chuyển đổi UNI sang XAG
Chuyển đổi UNI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,196 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:32, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,19555400 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.580.465 XAG. Uniswap tăng +4.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.45%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
117,38 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
16,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:32 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.195554 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,19555400 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00195554
XAG
0.1
UNI
0,01955540
XAG
1
UNI
0,19555400
XAG
2
UNI
0,39110800
XAG
3
UNI
0,58666200
XAG
5
UNI
0,97777000
XAG
10
UNI
1,955540
XAG
20
UNI
3,911080
XAG
25
UNI
4,888850
XAG
50
UNI
9,777700
XAG
100
UNI
19,5554
XAG
250
UNI
48,8885
XAG
500
UNI
97,7770
XAG
1000
UNI
195,554
XAG
2500
UNI
488,885
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,05113677
UNI
0.1
XAG
0,51136770
UNI
1
XAG
5,113677
UNI
2
XAG
10,2274
UNI
3
XAG
15,3410
UNI
5
XAG
25,5684
UNI
10
XAG
51,1368
UNI
20
XAG
102,274
UNI
25
XAG
127,842
UNI
50
XAG
255,684
UNI
100
XAG
511,368
UNI
250
XAG
1.278,419
UNI
500
XAG
2.556,839
UNI
1000
XAG
5.113,677
UNI
2500
XAG
12.784,193
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 11:32:22 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC