Chuyển đổi UNI sang XAG
Chuyển đổi UNI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,203 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:17, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,20250900 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.012.690 XAG. Uniswap tăng +2.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.68%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
121,7 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:17 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.202509 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,20250900 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00202509
XAG
0.1
UNI
0,02025090
XAG
1
UNI
0,20250900
XAG
2
UNI
0,40501800
XAG
3
UNI
0,60752700
XAG
5
UNI
1,012545
XAG
10
UNI
2,025090
XAG
20
UNI
4,050180
XAG
25
UNI
5,062725
XAG
50
UNI
10,1254
XAG
100
UNI
20,2509
XAG
250
UNI
50,6273
XAG
500
UNI
101,255
XAG
1000
UNI
202,509
XAG
2500
UNI
506,273
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,04938052
UNI
0.1
XAG
0,49380521
UNI
1
XAG
4,938052
UNI
2
XAG
9,876104
UNI
3
XAG
14,8142
UNI
5
XAG
24,6903
UNI
10
XAG
49,3805
UNI
20
XAG
98,7610
UNI
25
XAG
123,451
UNI
50
XAG
246,903
UNI
100
XAG
493,805
UNI
250
XAG
1.234,513
UNI
500
XAG
2.469,026
UNI
1000
XAG
4.938,052
UNI
2500
XAG
12.345,13
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 03:17:57 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC