Chuyển đổi UNI sang XAG
Chuyển đổi UNI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,165 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:08, 11 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,16493800 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.757.884 XAG. Uniswap giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.42%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
98,86 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:08 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.164938 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,16493800 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00164938
XAG
0.1
UNI
0,01649380
XAG
1
UNI
0,16493800
XAG
2
UNI
0,32987600
XAG
3
UNI
0,49481400
XAG
5
UNI
0,82469000
XAG
10
UNI
1,649380
XAG
20
UNI
3,298760
XAG
25
UNI
4,123450
XAG
50
UNI
8,246900
XAG
100
UNI
16,4938
XAG
250
UNI
41,2345
XAG
500
UNI
82,4690
XAG
1000
UNI
164,938
XAG
2500
UNI
412,345
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,06062884
UNI
0.1
XAG
0,60628842
UNI
1
XAG
6,062884
UNI
2
XAG
12,1258
UNI
3
XAG
18,1887
UNI
5
XAG
30,3144
UNI
10
XAG
60,6288
UNI
20
XAG
121,258
UNI
25
XAG
151,572
UNI
50
XAG
303,144
UNI
100
XAG
606,288
UNI
250
XAG
1.515,721
UNI
500
XAG
3.031,442
UNI
1000
XAG
6.062,884
UNI
2500
XAG
15.157,211
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 13:08:33 11/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC