Chuyển đổi UNI sang XAG
Chuyển đổi UNI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,112 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:05, 7 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,11231700 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.722.626 XAG. Uniswap tăng +4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 46.
Vốn hóa thị trường
70,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.112317 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,11231700 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce
UNI
XAG
0.01
UNI
0,00112317
XAG
0.1
UNI
0,01123170
XAG
1
UNI
0,11231700
XAG
2
UNI
0,22463400
XAG
3
UNI
0,33695100
XAG
5
UNI
0,56158500
XAG
10
UNI
1,123170
XAG
20
UNI
2,246340
XAG
25
UNI
2,807925
XAG
50
UNI
5,615850
XAG
100
UNI
11,2317
XAG
250
UNI
28,0793
XAG
500
UNI
56,1585
XAG
1000
UNI
112,317
XAG
2500
UNI
280,793
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG
UNI
0.01
XAG
0,08903372
UNI
0.1
XAG
0,89033717
UNI
1
XAG
8,903372
UNI
2
XAG
17,8067
UNI
3
XAG
26,7101
UNI
5
XAG
44,5169
UNI
10
XAG
89,0337
UNI
20
XAG
178,067
UNI
25
XAG
222,584
UNI
50
XAG
445,169
UNI
100
XAG
890,337
UNI
250
XAG
2.225,843
UNI
500
XAG
4.451,686
UNI
1000
XAG
8.903,372
UNI
2500
XAG
22.258,429
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 13:05:40 7/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC