Chuyển đổi UNI sang XAG
Chuyển đổi UNI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,29 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:06, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,28968200 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.389.787 XAG. Uniswap tăng +2.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.28%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
173,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
15,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:06 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.289682 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,28968200 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00289682
XAG
0.1
UNI
0,02896820
XAG
1
UNI
0,28968200
XAG
2
UNI
0,57936400
XAG
3
UNI
0,86904600
XAG
5
UNI
1,448410
XAG
10
UNI
2,896820
XAG
20
UNI
5,793640
XAG
25
UNI
7,242050
XAG
50
UNI
14,4841
XAG
100
UNI
28,9682
XAG
250
UNI
72,4205
XAG
500
UNI
144,841
XAG
1000
UNI
289,682
XAG
2500
UNI
724,205
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 02:06:17 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC