Chuyển đổi UNI sang XAG
Chuyển đổi UNI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,163 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:54, 26 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,16339000 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.449.622 XAG. Uniswap giảm -4.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.29%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 42.
Vốn hóa thị trường
98,11 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.16339 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,16339000 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00163390
XAG
0.1
UNI
0,01633900
XAG
1
UNI
0,16339000
XAG
2
UNI
0,32678000
XAG
3
UNI
0,49017000
XAG
5
UNI
0,81695000
XAG
10
UNI
1,633900
XAG
20
UNI
3,267800
XAG
25
UNI
4,084750
XAG
50
UNI
8,169500
XAG
100
UNI
16,3390
XAG
250
UNI
40,8475
XAG
500
UNI
81,6950
XAG
1000
UNI
163,390
XAG
2500
UNI
408,475
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,06120326
UNI
0.1
XAG
0,61203256
UNI
1
XAG
6,120326
UNI
2
XAG
12,2407
UNI
3
XAG
18,3610
UNI
5
XAG
30,6016
UNI
10
XAG
61,2033
UNI
20
XAG
122,407
UNI
25
XAG
153,008
UNI
50
XAG
306,016
UNI
100
XAG
612,033
UNI
250
XAG
1.530,081
UNI
500
XAG
3.060,163
UNI
1000
XAG
6.120,326
UNI
2500
XAG
15.300,814
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 12:54:24 26/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC