Chuyển đổi UNI sang XAG
Chuyển đổi UNI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,113 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:06, 17 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAG
Theo dõi
10:06, 17 tháng 10, 2025
0 XAG
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,11250500 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.591.957 XAG. Uniswap giảm -10.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -2.77%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 42.
Vốn hóa thị trường
67,49 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,59 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:06 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.112505 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,11250500 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce

UNI
XAG
0.01
UNI
0,00112505
XAG
0.1
UNI
0,01125050
XAG
1
UNI
0,11250500
XAG
2
UNI
0,22501000
XAG
3
UNI
0,33751500
XAG
5
UNI
0,56252500
XAG
10
UNI
1,125050
XAG
20
UNI
2,250100
XAG
25
UNI
2,812625
XAG
50
UNI
5,625250
XAG
100
UNI
11,2505
XAG
250
UNI
28,1263
XAG
500
UNI
56,2525
XAG
1000
UNI
112,505
XAG
2500
UNI
281,263
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG

UNI
0.01
XAG
0,08888494
UNI
0.1
XAG
0,88884938
UNI
1
XAG
8,888494
UNI
2
XAG
17,7770
UNI
3
XAG
26,6655
UNI
5
XAG
44,4425
UNI
10
XAG
88,8849
UNI
20
XAG
177,770
UNI
25
XAG
222,212
UNI
50
XAG
444,425
UNI
100
XAG
888,849
UNI
250
XAG
2.222,123
UNI
500
XAG
4.444,247
UNI
1000
XAG
8.888,494
UNI
2500
XAG
22.221,235
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 10:06:33 17/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC