Chuyển đổi UNI sang XAG
Chuyển đổi UNI sang XAG theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,075 XAG
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:25, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,07451500 XAG với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.124.561 XAG. Uniswap giảm -5.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.40%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
47,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:25 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAG bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.074515 XAG. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,07451500 XAG XAG, trong khi 1 XAG bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAG mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Silver Ounce
UNI
XAG
0.01
UNI
0,00074515
XAG
0.1
UNI
0,00745150
XAG
1
UNI
0,07451500
XAG
2
UNI
0,14903000
XAG
3
UNI
0,22354500
XAG
5
UNI
0,37257500
XAG
10
UNI
0,74515000
XAG
20
UNI
1,490300
XAG
25
UNI
1,862875
XAG
50
UNI
3,725750
XAG
100
UNI
7,451500
XAG
250
UNI
18,6288
XAG
500
UNI
37,2575
XAG
1000
UNI
74,5150
XAG
2500
UNI
186,288
XAG
Chuyển đổi Silver Ounce sang Uniswap
XAG
UNI
0.01
XAG
0,13420117
UNI
0.1
XAG
1,342012
UNI
1
XAG
13,4201
UNI
2
XAG
26,8402
UNI
3
XAG
40,2604
UNI
5
XAG
67,1006
UNI
10
XAG
134,201
UNI
20
XAG
268,402
UNI
25
XAG
335,503
UNI
50
XAG
671,006
UNI
100
XAG
1.342,012
UNI
250
XAG
3.355,029
UNI
500
XAG
6.710,058
UNI
1000
XAG
13.420,117
UNI
2500
XAG
33.550,292
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAG được tạo vào lúc 08:25:52 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC