Chuyển đổi UNI sang XRP
Chuyển đổi UNI sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 4,254 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:07, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 4,254317 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.234.572 XRP. Uniswap giảm -1.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
2,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
142,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:07 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.254317 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 4,254317 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
UNI
XRP
0.01
UNI
0,04254317
XRP
0.1
UNI
0,42543170
XRP
1
UNI
4,254317
XRP
2
UNI
8,508634
XRP
3
UNI
12,7630
XRP
5
UNI
21,2716
XRP
10
UNI
42,5432
XRP
20
UNI
85,0863
XRP
25
UNI
106,358
XRP
50
UNI
212,716
XRP
100
UNI
425,432
XRP
250
UNI
1.063,579
XRP
500
UNI
2.127,159
XRP
1000
UNI
4.254,317
XRP
2500
UNI
10.635,793
XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap
XRP
UNI
0.01
XRP
0,00235055
UNI
0.1
XRP
0,02350554
UNI
1
XRP
0,23505536
UNI
2
XRP
0,47011071
UNI
3
XRP
0,70516607
UNI
5
XRP
1,175277
UNI
10
XRP
2,350554
UNI
20
XRP
4,701107
UNI
25
XRP
5,876384
UNI
50
XRP
11,7528
UNI
100
XRP
23,5055
UNI
250
XRP
58,7638
UNI
500
XRP
117,528
UNI
1000
XRP
235,055
UNI
2500
XRP
587,638
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 05:07:21 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC