Chuyển đổi UNI sang XRP
Chuyển đổi UNI sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 2,482 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:21, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XRP
Theo dõi
20:21, 29 tháng 10, 2025
0 XRP
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2,481913 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.432.132 XRP. Uniswap tăng +1.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.89%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
1,49 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
96,43 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:21 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.481913 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2,481913 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap
XRP
UNI
0.01
XRP
0,00402915
UNI
0.1
XRP
0,04029150
UNI
1
XRP
0,40291501
UNI
2
XRP
0,80583002
UNI
3
XRP
1,208745
UNI
5
XRP
2,014575
UNI
10
XRP
4,029150
UNI
20
XRP
8,058300
UNI
25
XRP
10,0729
UNI
50
XRP
20,1458
UNI
100
XRP
40,2915
UNI
250
XRP
100,729
UNI
500
XRP
201,458
UNI
1000
XRP
402,915
UNI
2500
XRP
1.007,288
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 20:21:05 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC