Chuyển đổi UNI sang XRP
Chuyển đổi UNI sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 3,528 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:41, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 3,527909 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 59.052.709 XRP. Uniswap tăng +3.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
2,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
59,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:41 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.527909 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 3,527909 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap

XRP

UNI
0.01
XRP
0,00283454
UNI
0.1
XRP
0,02834540
UNI
1
XRP
0,28345402
UNI
2
XRP
0,56690805
UNI
3
XRP
0,85036207
UNI
5
XRP
1,417270
UNI
10
XRP
2,834540
UNI
20
XRP
5,669080
UNI
25
XRP
7,086351
UNI
50
XRP
14,1727
UNI
100
XRP
28,3454
UNI
250
XRP
70,8635
UNI
500
XRP
141,727
UNI
1000
XRP
283,454
UNI
2500
XRP
708,635
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 07:41:16 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC