Chuyển đổi UNI sang XRP
Chuyển đổi UNI sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 6,118 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:57, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 6,118214 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 408.494.605 XRP. Uniswap tăng +0.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.86%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
3,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
408,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6.118214 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 6,118214 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
UNI
XRP
0.01
UNI
0,06118214
XRP
0.1
UNI
0,61182140
XRP
1
UNI
6,118214
XRP
2
UNI
12,2364
XRP
3
UNI
18,3546
XRP
5
UNI
30,5911
XRP
10
UNI
61,1821
XRP
20
UNI
122,364
XRP
25
UNI
152,955
XRP
50
UNI
305,911
XRP
100
UNI
611,821
XRP
250
UNI
1.529,554
XRP
500
UNI
3.059,107
XRP
1000
UNI
6.118,214
XRP
2500
UNI
15.295,535
XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap
XRP
UNI
0.01
XRP
0,00163446
UNI
0.1
XRP
0,01634464
UNI
1
XRP
0,16344639
UNI
2
XRP
0,32689278
UNI
3
XRP
0,49033917
UNI
5
XRP
0,81723196
UNI
10
XRP
1,634464
UNI
20
XRP
3,268928
UNI
25
XRP
4,086160
UNI
50
XRP
8,172320
UNI
100
XRP
16,3446
UNI
250
XRP
40,8616
UNI
500
XRP
81,7232
UNI
1000
XRP
163,446
UNI
2500
XRP
408,616
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 05:57:48 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC