Chuyển đổi UNI sang XRP
Chuyển đổi UNI sang XRP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 15,254 XRP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:44, 30 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XRP
Theo dõi
10:44, 30 tháng 10, 2024
0 XRP
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 15,2537 XRP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 477.251.328 XRP. Uniswap tăng +0.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.31%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.302.243,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 28.
Vốn hóa thị trường
9,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,3 Tr US$
Khối lượng (24h)
477,25 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:44 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XRP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.253723 XRP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 15,2537 XRP XRP, trong khi 1 XRP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XRP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang XRP
UNI
XRP
0.01
UNI
0,15253723
XRP
0.1
UNI
1,525372
XRP
1
UNI
15,2537
XRP
2
UNI
30,5074
XRP
3
UNI
45,7612
XRP
5
UNI
76,2686
XRP
10
UNI
152,537
XRP
20
UNI
305,074
XRP
25
UNI
381,343
XRP
50
UNI
762,686
XRP
100
UNI
1.525,372
XRP
250
UNI
3.813,431
XRP
500
UNI
7.626,862
XRP
1000
UNI
15.253,723
XRP
2500
UNI
38.134,308
XRP
Chuyển đổi XRP sang Uniswap
XRP
UNI
0.01
XRP
0,00065558
UNI
0.1
XRP
0,00655578
UNI
1
XRP
0,06555777
UNI
2
XRP
0,13111553
UNI
3
XRP
0,19667330
UNI
5
XRP
0,32778883
UNI
10
XRP
0,65557766
UNI
20
XRP
1,311155
UNI
25
XRP
1,638944
UNI
50
XRP
3,277888
UNI
100
XRP
6,555777
UNI
250
XRP
16,3894
UNI
500
XRP
32,7789
UNI
1000
XRP
65,5578
UNI
2500
XRP
163,894
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XRP được tạo vào lúc 10:44:25 30/10/2024
Last Updated at 10:44:25 30/10/2024 UTC