Chuyển đổi UNI thành EOS
Chuyển đổi UNI sang EOS theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 13,425 EOS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:07, 9 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 13,4252 EOS với khối lượng giao dịch 24 giờ là 245.193.860 EOS. Uniswap giảm -3.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.18%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
10,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
245,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:07 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang EOS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.425217 EOS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 13,4252 EOS EOS, trong khi 1 EOS bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang EOS mới nhất
Chuyển đổi Uniswap thành EOS
UNI
EOS
0.01
UNI
0,13425217
EOS
0.1
UNI
1,342522
EOS
1
UNI
13,4252
EOS
2
UNI
26,8504
EOS
3
UNI
40,2757
EOS
5
UNI
67,1261
EOS
10
UNI
134,252
EOS
20
UNI
268,504
EOS
25
UNI
335,630
EOS
50
UNI
671,261
EOS
100
UNI
1.342,522
EOS
250
UNI
3.356,304
EOS
500
UNI
6.712,609
EOS
1000
UNI
13.425,217
EOS
2500
UNI
33.563,043
EOS
Chuyển đổi EOS thành Uniswap
EOS
UNI
0.01
EOS
0,00074487
UNI
0.1
EOS
0,00744867
UNI
1
EOS
0,07448669
UNI
2
EOS
0,14897338
UNI
3
EOS
0,22346008
UNI
5
EOS
0,37243346
UNI
10
EOS
0,74486692
UNI
20
EOS
1,489734
UNI
25
EOS
1,862167
UNI
50
EOS
3,724335
UNI
100
EOS
7,448669
UNI
250
EOS
18,6217
UNI
500
EOS
37,2433
UNI
1000
EOS
74,4867
UNI
2500
EOS
186,217
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-EOS được tạo vào lúc 05:07:42 9/9/2024
Last Updated at 05:07:42 9/9/2024 UTC