Chuyển đổi UNI sang SAR
Chuyển đổi UNI sang SAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 30,28 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:49, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 30,2800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.094.792.512 SAR. Uniswap giảm -2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.20%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
18,17 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,09 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:49 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.28 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 30,2800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Saudi Riyal
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Uniswap
SAR

UNI
0.01
SAR
0,00033025
UNI
0.1
SAR
0,00330251
UNI
1
SAR
0,03302510
UNI
2
SAR
0,06605020
UNI
3
SAR
0,09907530
UNI
5
SAR
0,16512550
UNI
10
SAR
0,33025099
UNI
20
SAR
0,66050198
UNI
25
SAR
0,82562748
UNI
50
SAR
1,651255
UNI
100
SAR
3,302510
UNI
250
SAR
8,256275
UNI
500
SAR
16,5125
UNI
1000
SAR
33,0251
UNI
2500
SAR
82,5627
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-SAR được tạo vào lúc 10:49:52 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC