Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,004 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00405684 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 135.632 ETH. Uniswap giảm -0.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
2,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
135,63 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00405684 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00405684 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00004057
ETH
0.1
UNI
0,00040568
ETH
1
UNI
0,00405684
ETH
2
UNI
0,00811368
ETH
3
UNI
0,01217052
ETH
5
UNI
0,02028420
ETH
10
UNI
0,04056840
ETH
20
UNI
0,08113680
ETH
25
UNI
0,10142100
ETH
50
UNI
0,20284200
ETH
100
UNI
0,40568400
ETH
250
UNI
1,014210
ETH
500
UNI
2,028420
ETH
1000
UNI
4,056840
ETH
2500
UNI
10,1421
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
2,464973
UNI
0.1
ETH
24,6497
UNI
1
ETH
246,497
UNI
2
ETH
492,995
UNI
3
ETH
739,492
UNI
5
ETH
1.232,486
UNI
10
ETH
2.464,973
UNI
20
ETH
4.929,945
UNI
25
ETH
6.162,432
UNI
50
ETH
12.324,864
UNI
100
ETH
24.649,727
UNI
250
ETH
61.624,318
UNI
500
ETH
123.248,637
UNI
1000
ETH
246.497,274
UNI
2500
ETH
616.243,184
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 05:09:29 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC