Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:06, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00297200 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 248.088 ETH. Uniswap giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.71%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
1,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
248,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:06 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002972 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00297200 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002972
ETH
0.1
UNI
0,00029720
ETH
1
UNI
0,00297200
ETH
2
UNI
0,00594400
ETH
3
UNI
0,00891600
ETH
5
UNI
0,01486000
ETH
10
UNI
0,02972000
ETH
20
UNI
0,05944000
ETH
25
UNI
0,07430000
ETH
50
UNI
0,14860000
ETH
100
UNI
0,29720000
ETH
250
UNI
0,74300000
ETH
500
UNI
1,486000
ETH
1000
UNI
2,972000
ETH
2500
UNI
7,430000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,364738
UNI
0.1
ETH
33,6474
UNI
1
ETH
336,474
UNI
2
ETH
672,948
UNI
3
ETH
1.009,421
UNI
5
ETH
1.682,369
UNI
10
ETH
3.364,738
UNI
20
ETH
6.729,475
UNI
25
ETH
8.411,844
UNI
50
ETH
16.823,688
UNI
100
ETH
33.647,376
UNI
250
ETH
84.118,439
UNI
500
ETH
168.236,878
UNI
1000
ETH
336.473,755
UNI
2500
ETH
841.184,388
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 02:06:43 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC