Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:57, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00286386 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 203.232 ETH. Uniswap giảm -0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.07%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,72 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
203,23 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00286386 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00286386 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002864
ETH
0.1
UNI
0,00028639
ETH
1
UNI
0,00286386
ETH
2
UNI
0,00572772
ETH
3
UNI
0,00859158
ETH
5
UNI
0,01431930
ETH
10
UNI
0,02863860
ETH
20
UNI
0,05727720
ETH
25
UNI
0,07159650
ETH
50
UNI
0,14319300
ETH
100
UNI
0,28638600
ETH
250
UNI
0,71596500
ETH
500
UNI
1,431930
ETH
1000
UNI
2,863860
ETH
2500
UNI
7,159650
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,491791
UNI
0.1
ETH
34,9179
UNI
1
ETH
349,179
UNI
2
ETH
698,358
UNI
3
ETH
1.047,537
UNI
5
ETH
1.745,895
UNI
10
ETH
3.491,791
UNI
20
ETH
6.983,582
UNI
25
ETH
8.729,477
UNI
50
ETH
17.458,954
UNI
100
ETH
34.917,908
UNI
250
ETH
87.294,77
UNI
500
ETH
174.589,54
UNI
1000
ETH
349.179,08
UNI
2500
ETH
872.947,7
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 21:57:56 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC