Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:05, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00240463 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 156.090 ETH. Uniswap giảm -6.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.16%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
156,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00240463 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00240463 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002405
ETH
0.1
UNI
0,00024046
ETH
1
UNI
0,00240463
ETH
2
UNI
0,00480926
ETH
3
UNI
0,00721389
ETH
5
UNI
0,01202315
ETH
10
UNI
0,02404630
ETH
20
UNI
0,04809260
ETH
25
UNI
0,06011575
ETH
50
UNI
0,12023150
ETH
100
UNI
0,24046300
ETH
250
UNI
0,60115750
ETH
500
UNI
1,202315
ETH
1000
UNI
2,404630
ETH
2500
UNI
6,011575
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,158644
UNI
0.1
ETH
41,5864
UNI
1
ETH
415,864
UNI
2
ETH
831,729
UNI
3
ETH
1.247,593
UNI
5
ETH
2.079,322
UNI
10
ETH
4.158,644
UNI
20
ETH
8.317,288
UNI
25
ETH
10.396,61
UNI
50
ETH
20.793,22
UNI
100
ETH
41.586,439
UNI
250
ETH
103.966,099
UNI
500
ETH
207.932,197
UNI
1000
ETH
415.864,395
UNI
2500
ETH
1.039.660,987
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 14:05:10 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC