Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:57, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00276831 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 252.177 ETH. Uniswap giảm -0.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
1,66 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
252,18 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00276831 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00276831 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00002768
ETH
0.1
UNI
0,00027683
ETH
1
UNI
0,00276831
ETH
2
UNI
0,00553662
ETH
3
UNI
0,00830493
ETH
5
UNI
0,01384155
ETH
10
UNI
0,02768310
ETH
20
UNI
0,05536620
ETH
25
UNI
0,06920775
ETH
50
UNI
0,13841550
ETH
100
UNI
0,27683100
ETH
250
UNI
0,69207750
ETH
500
UNI
1,384155
ETH
1000
UNI
2,768310
ETH
2500
UNI
6,920775
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
3,612312
UNI
0.1
ETH
36,1231
UNI
1
ETH
361,231
UNI
2
ETH
722,462
UNI
3
ETH
1.083,694
UNI
5
ETH
1.806,156
UNI
10
ETH
3.612,312
UNI
20
ETH
7.224,624
UNI
25
ETH
9.030,781
UNI
50
ETH
18.061,561
UNI
100
ETH
36.123,122
UNI
250
ETH
90.307,805
UNI
500
ETH
180.615,61
UNI
1000
ETH
361.231,22
UNI
2500
ETH
903.078,051
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 06:57:50 22/11/2024
Last Updated at 06:57:50 22/11/2024 UTC