Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:16, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00268099 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 166.783 ETH. Uniswap tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.48%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
1,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
166,78 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:16 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00268099 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00268099 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002681
ETH
0.1
UNI
0,00026810
ETH
1
UNI
0,00268099
ETH
2
UNI
0,00536198
ETH
3
UNI
0,00804297
ETH
5
UNI
0,01340495
ETH
10
UNI
0,02680990
ETH
20
UNI
0,05361980
ETH
25
UNI
0,06702475
ETH
50
UNI
0,13404950
ETH
100
UNI
0,26809900
ETH
250
UNI
0,67024750
ETH
500
UNI
1,340495
ETH
1000
UNI
2,680990
ETH
2500
UNI
6,702475
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,729965
UNI
0.1
ETH
37,2997
UNI
1
ETH
372,997
UNI
2
ETH
745,993
UNI
3
ETH
1.118,99
UNI
5
ETH
1.864,983
UNI
10
ETH
3.729,965
UNI
20
ETH
7.459,931
UNI
25
ETH
9.324,914
UNI
50
ETH
18.649,827
UNI
100
ETH
37.299,654
UNI
250
ETH
93.249,136
UNI
500
ETH
186.498,271
UNI
1000
ETH
372.996,542
UNI
2500
ETH
932.491,356
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 09:16:53 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC