Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:40, 28 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
21:40, 28 tháng 10, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00159215 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 45.711,0 ETH. Uniswap tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.41%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
955,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
45,71 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:40 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00159215 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00159215 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00001592
ETH
0.1
UNI
0,00015922
ETH
1
UNI
0,00159215
ETH
2
UNI
0,00318430
ETH
3
UNI
0,00477645
ETH
5
UNI
0,00796075
ETH
10
UNI
0,01592150
ETH
20
UNI
0,03184300
ETH
25
UNI
0,03980375
ETH
50
UNI
0,07960750
ETH
100
UNI
0,15921500
ETH
250
UNI
0,39803750
ETH
500
UNI
0,79607500
ETH
1000
UNI
1,592150
ETH
2500
UNI
3,980375
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
6,280815
UNI
0.1
ETH
62,8082
UNI
1
ETH
628,082
UNI
2
ETH
1.256,163
UNI
3
ETH
1.884,245
UNI
5
ETH
3.140,408
UNI
10
ETH
6.280,815
UNI
20
ETH
12.561,63
UNI
25
ETH
15.702,038
UNI
50
ETH
31.404,076
UNI
100
ETH
62.808,152
UNI
250
ETH
157.020,381
UNI
500
ETH
314.040,762
UNI
1000
ETH
628.081,525
UNI
2500
ETH
1.570.203,812
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 21:40:32 28/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC