Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:09, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00205267 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 116.683 ETH. Uniswap giảm -5.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.09%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
116,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:09 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00205267 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00205267 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00002053
ETH
0.1
UNI
0,00020527
ETH
1
UNI
0,00205267
ETH
2
UNI
0,00410534
ETH
3
UNI
0,00615801
ETH
5
UNI
0,01026335
ETH
10
UNI
0,02052670
ETH
20
UNI
0,04105340
ETH
25
UNI
0,05131675
ETH
50
UNI
0,10263350
ETH
100
UNI
0,20526700
ETH
250
UNI
0,51316750
ETH
500
UNI
1,026335
ETH
1000
UNI
2,052670
ETH
2500
UNI
5,131675
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
4,871704
UNI
0.1
ETH
48,7170
UNI
1
ETH
487,170
UNI
2
ETH
974,341
UNI
3
ETH
1.461,511
UNI
5
ETH
2.435,852
UNI
10
ETH
4.871,704
UNI
20
ETH
9.743,407
UNI
25
ETH
12.179,259
UNI
50
ETH
24.358,518
UNI
100
ETH
48.717,037
UNI
250
ETH
121.792,592
UNI
500
ETH
243.585,184
UNI
1000
ETH
487.170,368
UNI
2500
ETH
1.217.925,921
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 19:09:31 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC