Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:17, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
14:17, 29 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00204649 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.599 ETH. Uniswap giảm -4.23% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.16%. Tổng cung của Uniswap là 899.950.423,38 US$ và tổng cung lưu thông là 629.855.797,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
167,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:17 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00204649 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00204649 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00002046
ETH
0.1
UNI
0,00020465
ETH
1
UNI
0,00204649
ETH
2
UNI
0,00409298
ETH
3
UNI
0,00613947
ETH
5
UNI
0,01023245
ETH
10
UNI
0,02046490
ETH
20
UNI
0,04092980
ETH
25
UNI
0,05116225
ETH
50
UNI
0,10232450
ETH
100
UNI
0,20464900
ETH
250
UNI
0,51162250
ETH
500
UNI
1,023245
ETH
1000
UNI
2,046490
ETH
2500
UNI
5,116225
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
4,886415
UNI
0.1
ETH
48,8642
UNI
1
ETH
488,642
UNI
2
ETH
977,283
UNI
3
ETH
1.465,925
UNI
5
ETH
2.443,208
UNI
10
ETH
4.886,415
UNI
20
ETH
9.772,831
UNI
25
ETH
12.216,038
UNI
50
ETH
24.432,076
UNI
100
ETH
48.864,153
UNI
250
ETH
122.160,382
UNI
500
ETH
244.320,764
UNI
1000
ETH
488.641,528
UNI
2500
ETH
1.221.603,819
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 14:17:47 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC