Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,004 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:54, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến ETH
Theo dõi
10:54, 22 tháng 12, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00406388 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 271.333 ETH. Uniswap giảm -0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.39%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
2,44 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
271,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00406388 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00406388 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum
UNI
ETH
0.01
UNI
0,00004064
ETH
0.1
UNI
0,00040639
ETH
1
UNI
0,00406388
ETH
2
UNI
0,00812776
ETH
3
UNI
0,01219164
ETH
5
UNI
0,02031940
ETH
10
UNI
0,04063880
ETH
20
UNI
0,08127760
ETH
25
UNI
0,10159700
ETH
50
UNI
0,20319400
ETH
100
UNI
0,40638800
ETH
250
UNI
1,015970
ETH
500
UNI
2,031940
ETH
1000
UNI
4,063880
ETH
2500
UNI
10,1597
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap
ETH
UNI
0.01
ETH
2,460703
UNI
0.1
ETH
24,6070
UNI
1
ETH
246,070
UNI
2
ETH
492,141
UNI
3
ETH
738,211
UNI
5
ETH
1.230,351
UNI
10
ETH
2.460,703
UNI
20
ETH
4.921,405
UNI
25
ETH
6.151,756
UNI
50
ETH
12.303,513
UNI
100
ETH
24.607,026
UNI
250
ETH
61.517,564
UNI
500
ETH
123.035,129
UNI
1000
ETH
246.070,258
UNI
2500
ETH
615.175,645
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 10:54:17 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC