Chuyển đổi UNI sang ETH
Chuyển đổi UNI sang ETH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,003 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:27, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00328728 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.294,0 ETH. Uniswap tăng +0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,97 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:27 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00328728 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00328728 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang ETH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ethereum

UNI

ETH
0.01
UNI
0,00003287
ETH
0.1
UNI
0,00032873
ETH
1
UNI
0,00328728
ETH
2
UNI
0,00657456
ETH
3
UNI
0,00986184
ETH
5
UNI
0,01643640
ETH
10
UNI
0,03287280
ETH
20
UNI
0,06574560
ETH
25
UNI
0,08218200
ETH
50
UNI
0,16436400
ETH
100
UNI
0,32872800
ETH
250
UNI
0,82182000
ETH
500
UNI
1,643640
ETH
1000
UNI
3,287280
ETH
2500
UNI
8,218200
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang Uniswap

ETH

UNI
0.01
ETH
3,042029
UNI
0.1
ETH
30,4203
UNI
1
ETH
304,203
UNI
2
ETH
608,406
UNI
3
ETH
912,609
UNI
5
ETH
1.521,014
UNI
10
ETH
3.042,029
UNI
20
ETH
6.084,057
UNI
25
ETH
7.605,072
UNI
50
ETH
15.210,143
UNI
100
ETH
30.420,287
UNI
250
ETH
76.050,717
UNI
500
ETH
152.101,433
UNI
1000
ETH
304.202,867
UNI
2500
ETH
760.507,167
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-ETH được tạo vào lúc 00:27:38 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC