Chuyển đổi UNI sang NOK
Chuyển đổi UNI sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 56,35 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:15, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 56,3500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.829.976.494 NOK. Uniswap giảm -6.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.40%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
33,83 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,83 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:15 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 56.35 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 56,3500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Uniswap
NOK

UNI
0.01
NOK
0,00017746
UNI
0.1
NOK
0,00177462
UNI
1
NOK
0,01774623
UNI
2
NOK
0,03549246
UNI
3
NOK
0,05323869
UNI
5
NOK
0,08873114
UNI
10
NOK
0,17746229
UNI
20
NOK
0,35492458
UNI
25
NOK
0,44365572
UNI
50
NOK
0,88731145
UNI
100
NOK
1,774623
UNI
250
NOK
4,436557
UNI
500
NOK
8,873114
UNI
1000
NOK
17,7462
UNI
2500
NOK
44,3656
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NOK được tạo vào lúc 06:15:20 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC