Chuyển đổi UNI sang NOK
Chuyển đổi UNI sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 55,81 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:30, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 55,8100 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.809.794.508 NOK. Uniswap giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.53%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
33,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:30 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 55.81 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 55,8100 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Norwegian Krone
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Uniswap
NOK

UNI
0.01
NOK
0,00017918
UNI
0.1
NOK
0,00179179
UNI
1
NOK
0,01791794
UNI
2
NOK
0,03583587
UNI
3
NOK
0,05375381
UNI
5
NOK
0,08958968
UNI
10
NOK
0,17917936
UNI
20
NOK
0,35835872
UNI
25
NOK
0,44794840
UNI
50
NOK
0,89589679
UNI
100
NOK
1,791794
UNI
250
NOK
4,479484
UNI
500
NOK
8,958968
UNI
1000
NOK
17,9179
UNI
2500
NOK
44,7948
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-NOK được tạo vào lúc 20:30:33 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC