Chuyển đổi UNI sang VND
Chuyển đổi UNI sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 128.602 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:49, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 128.602 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.440.911.044.885 ₫. Uniswap giảm -12.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.74%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
77,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,44 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
4,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:49 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 128602 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 128.602 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng

UNI
VND
0.01
UNI
1.286,02
VND
0.1
UNI
12.860,2
VND
1
UNI
128.602
VND
2
UNI
257.204
VND
3
UNI
385.806
VND
5
UNI
643.010
VND
10
UNI
1.286.020
VND
20
UNI
2.572.040
VND
25
UNI
3.215.050
VND
50
UNI
6.430.100
VND
100
UNI
12.860.200
VND
250
UNI
32.150.500
VND
500
UNI
64.301.000
VND
1000
UNI
128.602.000
VND
2500
UNI
321.505.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND

UNI
0.01
VND
0,00000008
UNI
0.1
VND
0,00000078
UNI
1
VND
0,00000778
UNI
2
VND
0,00001555
UNI
3
VND
0,00002333
UNI
5
VND
0,00003888
UNI
10
VND
0,00007776
UNI
20
VND
0,00015552
UNI
25
VND
0,00019440
UNI
50
VND
0,00038880
UNI
100
VND
0,00077759
UNI
250
VND
0,00194398
UNI
500
VND
0,00388796
UNI
1000
VND
0,00777593
UNI
2500
VND
0,01943982
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 15:49:11 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC