Chuyển đổi UNI thành VND
Chuyển đổi UNI sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 158.795 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:48, 9 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 158.795 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.900.189.771.680 ₫. Uniswap tăng +0.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.37%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
119,71 NT US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,9 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:48 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 158795 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 158.795 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap thành Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
1.587,95
VND
0.1
UNI
15.879,5
VND
1
UNI
158.795
VND
2
UNI
317.590
VND
3
UNI
476.385
VND
5
UNI
793.975
VND
10
UNI
1.587.950
VND
20
UNI
3.175.900
VND
25
UNI
3.969.875
VND
50
UNI
7.939.750
VND
100
UNI
15.879.500
VND
250
UNI
39.698.750
VND
500
UNI
79.397.500
VND
1000
UNI
158.795.000
VND
2500
UNI
396.987.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng thành Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000006
UNI
0.1
VND
0,00000063
UNI
1
VND
0,00000630
UNI
2
VND
0,00001259
UNI
3
VND
0,00001889
UNI
5
VND
0,00003149
UNI
10
VND
0,00006297
UNI
20
VND
0,00012595
UNI
25
VND
0,00015744
UNI
50
VND
0,00031487
UNI
100
VND
0,00062974
UNI
250
VND
0,00157436
UNI
500
VND
0,00314871
UNI
1000
VND
0,00629743
UNI
2500
VND
0,01574357
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 04:48:57 9/9/2024
Last Updated at 04:48:57 9/9/2024 UTC