Chuyển đổi UNI sang VND
Chuyển đổi UNI sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 140.244 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:24, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 140.244 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.554.400.794.808 ₫. Uniswap giảm -6.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.53%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
84,2 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,55 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:24 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 140244 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 140.244 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng

UNI
VND
0.01
UNI
1.402,44
VND
0.1
UNI
14.024,4
VND
1
UNI
140.244
VND
2
UNI
280.488
VND
3
UNI
420.732
VND
5
UNI
701.220
VND
10
UNI
1.402.440
VND
20
UNI
2.804.880
VND
25
UNI
3.506.100
VND
50
UNI
7.012.200
VND
100
UNI
14.024.400
VND
250
UNI
35.061.000
VND
500
UNI
70.122.000
VND
1000
UNI
140.244.000
VND
2500
UNI
350.610.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND

UNI
0.01
VND
0,00000007
UNI
0.1
VND
0,00000071
UNI
1
VND
0,00000713
UNI
2
VND
0,00001426
UNI
3
VND
0,00002139
UNI
5
VND
0,00003565
UNI
10
VND
0,00007130
UNI
20
VND
0,00014261
UNI
25
VND
0,00017826
UNI
50
VND
0,00035652
UNI
100
VND
0,00071304
UNI
250
VND
0,00178261
UNI
500
VND
0,00356521
UNI
1000
VND
0,00713043
UNI
2500
VND
0,01782607
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 06:24:36 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC