Chuyển đổi UNI sang VND
Chuyển đổi UNI sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 275.286 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:13, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 275.286 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.205.150.119.037 ₫. Uniswap giảm -7.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.43%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
165,33 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
6,21 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:13 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 275286 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 275.286 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
2.752,86
VND
0.1
UNI
27.528,6
VND
1
UNI
275.286
VND
2
UNI
550.572
VND
3
UNI
825.858
VND
5
UNI
1.376.430
VND
10
UNI
2.752.860
VND
20
UNI
5.505.720
VND
25
UNI
6.882.150
VND
50
UNI
13.764.300
VND
100
UNI
27.528.600
VND
250
UNI
68.821.500
VND
500
UNI
137.643.000
VND
1000
UNI
275.286.000
VND
2500
UNI
688.215.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000004
UNI
0.1
VND
0,00000036
UNI
1
VND
0,00000363
UNI
2
VND
0,00000727
UNI
3
VND
0,00001090
UNI
5
VND
0,00001816
UNI
10
VND
0,00003633
UNI
20
VND
0,00007265
UNI
25
VND
0,00009081
UNI
50
VND
0,00018163
UNI
100
VND
0,00036326
UNI
250
VND
0,00090815
UNI
500
VND
0,00181629
UNI
1000
VND
0,00363259
UNI
2500
VND
0,00908146
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 01:13:31 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC