Chuyển đổi UNI sang VND
Chuyển đổi UNI sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 138.658 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:45, 5 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 138.658 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.687.985.006.753 ₫. Uniswap tăng +2.60% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.02%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 45.
Vốn hóa thị trường
87,34 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,69 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:45 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 138658 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 138.658 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
1.386,58
VND
0.1
UNI
13.865,8
VND
1
UNI
138.658
VND
2
UNI
277.316
VND
3
UNI
415.974
VND
5
UNI
693.290
VND
10
UNI
1.386.580
VND
20
UNI
2.773.160
VND
25
UNI
3.466.450
VND
50
UNI
6.932.900
VND
100
UNI
13.865.800
VND
250
UNI
34.664.500
VND
500
UNI
69.329.000
VND
1000
UNI
138.658.000
VND
2500
UNI
346.645.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000007
UNI
0.1
VND
0,00000072
UNI
1
VND
0,00000721
UNI
2
VND
0,00001442
UNI
3
VND
0,00002164
UNI
5
VND
0,00003606
UNI
10
VND
0,00007212
UNI
20
VND
0,00014424
UNI
25
VND
0,00018030
UNI
50
VND
0,00036060
UNI
100
VND
0,00072120
UNI
250
VND
0,00180300
UNI
500
VND
0,00360599
UNI
1000
VND
0,00721199
UNI
2500
VND
0,01802997
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 18:45:08 5/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC