Chuyển đổi UNI sang VND
Chuyển đổi UNI sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 165.153 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:50, 25 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến VND
Theo dõi
23:50, 25 tháng 11, 2025
0 VND
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 165.153 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.569.237.846.109 ₫. Uniswap giảm -1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +2.00%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
104,02 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
11,57 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:50 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 165153 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 165.153 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang VND mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Vietnamese đồng
UNI
VND
0.01
UNI
1.651,53
VND
0.1
UNI
16.515,3
VND
1
UNI
165.153
VND
2
UNI
330.306
VND
3
UNI
495.459
VND
5
UNI
825.765
VND
10
UNI
1.651.530
VND
20
UNI
3.303.060
VND
25
UNI
4.128.825
VND
50
UNI
8.257.650
VND
100
UNI
16.515.300
VND
250
UNI
41.288.250
VND
500
UNI
82.576.500
VND
1000
UNI
165.153.000
VND
2500
UNI
412.882.500
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Uniswap
VND
UNI
0.01
VND
0,00000006
UNI
0.1
VND
0,00000061
UNI
1
VND
0,00000605
UNI
2
VND
0,00001211
UNI
3
VND
0,00001816
UNI
5
VND
0,00003027
UNI
10
VND
0,00006055
UNI
20
VND
0,00012110
UNI
25
VND
0,00015137
UNI
50
VND
0,00030275
UNI
100
VND
0,00060550
UNI
250
VND
0,00151375
UNI
500
VND
0,00302750
UNI
1000
VND
0,00605499
UNI
2500
VND
0,01513748
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-VND được tạo vào lúc 23:50:22 25/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC