Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,004 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:04, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00407501 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 345.498 XAU. Uniswap tăng +0.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +2.41%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 28.
Vốn hóa thị trường
2,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
345,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:04 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00407501 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00407501 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00004075
XAU
0.1
UNI
0,00040750
XAU
1
UNI
0,00407501
XAU
2
UNI
0,00815002
XAU
3
UNI
0,01222503
XAU
5
UNI
0,02037505
XAU
10
UNI
0,04075010
XAU
20
UNI
0,08150020
XAU
25
UNI
0,10187525
XAU
50
UNI
0,20375050
XAU
100
UNI
0,40750100
XAU
250
UNI
1,018753
XAU
500
UNI
2,037505
XAU
1000
UNI
4,075010
XAU
2500
UNI
10,1875
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
2,453982
UNI
0.1
XAU
24,5398
UNI
1
XAU
245,398
UNI
2
XAU
490,796
UNI
3
XAU
736,195
UNI
5
XAU
1.226,991
UNI
10
XAU
2.453,982
UNI
20
XAU
4.907,963
UNI
25
XAU
6.134,954
UNI
50
XAU
12.269,909
UNI
100
XAU
24.539,817
UNI
250
XAU
61.349,543
UNI
500
XAU
122.699,085
UNI
1000
XAU
245.398,171
UNI
2500
XAU
613.495,427
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 09:04:13 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC