Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:36, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00171444 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 117.039 XAU. Uniswap tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.56%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
117,04 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:36 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00171444 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00171444 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001714
XAU
0.1
UNI
0,00017144
XAU
1
UNI
0,00171444
XAU
2
UNI
0,00342888
XAU
3
UNI
0,00514332
XAU
5
UNI
0,00857220
XAU
10
UNI
0,01714440
XAU
20
UNI
0,03428880
XAU
25
UNI
0,04286100
XAU
50
UNI
0,08572200
XAU
100
UNI
0,17144400
XAU
250
UNI
0,42861000
XAU
500
UNI
0,85722000
XAU
1000
UNI
1,714440
XAU
2500
UNI
4,286100
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,832808
UNI
0.1
XAU
58,3281
UNI
1
XAU
583,281
UNI
2
XAU
1.166,562
UNI
3
XAU
1.749,843
UNI
5
XAU
2.916,404
UNI
10
XAU
5.832,808
UNI
20
XAU
11.665,617
UNI
25
XAU
14.582,021
UNI
50
XAU
29.164,042
UNI
100
XAU
58.328,084
UNI
250
XAU
145.820,21
UNI
500
XAU
291.640,419
UNI
1000
XAU
583.280,838
UNI
2500
XAU
1.458.202,095
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 20:36:27 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC