Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:14, 28 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00210138 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 83.502,0 XAU. Uniswap tăng +1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.03%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
83,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:14 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00210138 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00210138 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002101
XAU
0.1
UNI
0,00021014
XAU
1
UNI
0,00210138
XAU
2
UNI
0,00420276
XAU
3
UNI
0,00630414
XAU
5
UNI
0,01050690
XAU
10
UNI
0,02101380
XAU
20
UNI
0,04202760
XAU
25
UNI
0,05253450
XAU
50
UNI
0,10506900
XAU
100
UNI
0,21013800
XAU
250
UNI
0,52534500
XAU
500
UNI
1,050690
XAU
1000
UNI
2,101380
XAU
2500
UNI
5,253450
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
4,758778
UNI
0.1
XAU
47,5878
UNI
1
XAU
475,878
UNI
2
XAU
951,756
UNI
3
XAU
1.427,633
UNI
5
XAU
2.379,389
UNI
10
XAU
4.758,778
UNI
20
XAU
9.517,555
UNI
25
XAU
11.896,944
UNI
50
XAU
23.793,888
UNI
100
XAU
47.587,776
UNI
250
XAU
118.969,439
UNI
500
XAU
237.938,878
UNI
1000
XAU
475.877,757
UNI
2500
XAU
1.189.694,391
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 06:14:00 28/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC