Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00164022 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 53.266,0 XAU. Uniswap giảm -6.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.52%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
984,74 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
53,27 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00164022 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00164022 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001640
XAU
0.1
UNI
0,00016402
XAU
1
UNI
0,00164022
XAU
2
UNI
0,00328044
XAU
3
UNI
0,00492066
XAU
5
UNI
0,00820110
XAU
10
UNI
0,01640220
XAU
20
UNI
0,03280440
XAU
25
UNI
0,04100550
XAU
50
UNI
0,08201100
XAU
100
UNI
0,16402200
XAU
250
UNI
0,41005500
XAU
500
UNI
0,82011000
XAU
1000
UNI
1,640220
XAU
2500
UNI
4,100550
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
6,096743
UNI
0.1
XAU
60,9674
UNI
1
XAU
609,674
UNI
2
XAU
1.219,349
UNI
3
XAU
1.829,023
UNI
5
XAU
3.048,372
UNI
10
XAU
6.096,743
UNI
20
XAU
12.193,486
UNI
25
XAU
15.241,858
UNI
50
XAU
30.483,716
UNI
100
XAU
60.967,431
UNI
250
XAU
152.418,578
UNI
500
XAU
304.837,156
UNI
1000
XAU
609.674,312
UNI
2500
XAU
1.524.185,78
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 06:23:13 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC