Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:54, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00185092 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 222.597 XAU. Uniswap tăng +1.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.28%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
1,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
222,6 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:54 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00185092 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00185092 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001851
XAU
0.1
UNI
0,00018509
XAU
1
UNI
0,00185092
XAU
2
UNI
0,00370184
XAU
3
UNI
0,00555276
XAU
5
UNI
0,00925460
XAU
10
UNI
0,01850920
XAU
20
UNI
0,03701840
XAU
25
UNI
0,04627300
XAU
50
UNI
0,09254600
XAU
100
UNI
0,18509200
XAU
250
UNI
0,46273000
XAU
500
UNI
0,92546000
XAU
1000
UNI
1,850920
XAU
2500
UNI
4,627300
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
5,402719
UNI
0.1
XAU
54,0272
UNI
1
XAU
540,272
UNI
2
XAU
1.080,544
UNI
3
XAU
1.620,816
UNI
5
XAU
2.701,359
UNI
10
XAU
5.402,719
UNI
20
XAU
10.805,437
UNI
25
XAU
13.506,797
UNI
50
XAU
27.013,593
UNI
100
XAU
54.027,186
UNI
250
XAU
135.067,966
UNI
500
XAU
270.135,932
UNI
1000
XAU
540.271,865
UNI
2500
XAU
1.350.679,662
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 03:54:08 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC