Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:29, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAU
Theo dõi
20:29, 29 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00161853 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 62.886,0 XAU. Uniswap giảm -0.18% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.54%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
974,77 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
62,89 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:29 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00161853 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00161853 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001619
XAU
0.1
UNI
0,00016185
XAU
1
UNI
0,00161853
XAU
2
UNI
0,00323706
XAU
3
UNI
0,00485559
XAU
5
UNI
0,00809265
XAU
10
UNI
0,01618530
XAU
20
UNI
0,03237060
XAU
25
UNI
0,04046325
XAU
50
UNI
0,08092650
XAU
100
UNI
0,16185300
XAU
250
UNI
0,40463250
XAU
500
UNI
0,80926500
XAU
1000
UNI
1,618530
XAU
2500
UNI
4,046325
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
6,178446
UNI
0.1
XAU
61,7845
UNI
1
XAU
617,845
UNI
2
XAU
1.235,689
UNI
3
XAU
1.853,534
UNI
5
XAU
3.089,223
UNI
10
XAU
6.178,446
UNI
20
XAU
12.356,892
UNI
25
XAU
15.446,115
UNI
50
XAU
30.892,229
UNI
100
XAU
61.784,459
UNI
250
XAU
154.461,147
UNI
500
XAU
308.922,294
UNI
1000
XAU
617.844,587
UNI
2500
XAU
1.544.611,468
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 20:29:19 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC