Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:40, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00306716 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 124.082 XAU. Uniswap tăng +6.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.56%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
1,84 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
124,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:40 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00306716 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00306716 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00003067
XAU
0.1
UNI
0,00030672
XAU
1
UNI
0,00306716
XAU
2
UNI
0,00613432
XAU
3
UNI
0,00920148
XAU
5
UNI
0,01533580
XAU
10
UNI
0,03067160
XAU
20
UNI
0,06134320
XAU
25
UNI
0,07667900
XAU
50
UNI
0,15335800
XAU
100
UNI
0,30671600
XAU
250
UNI
0,76679000
XAU
500
UNI
1,533580
XAU
1000
UNI
3,067160
XAU
2500
UNI
7,667900
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,260345
UNI
0.1
XAU
32,6035
UNI
1
XAU
326,035
UNI
2
XAU
652,069
UNI
3
XAU
978,104
UNI
5
XAU
1.630,173
UNI
10
XAU
3.260,345
UNI
20
XAU
6.520,69
UNI
25
XAU
8.150,863
UNI
50
XAU
16.301,725
UNI
100
XAU
32.603,451
UNI
250
XAU
81.508,627
UNI
500
XAU
163.017,254
UNI
1000
XAU
326.034,507
UNI
2500
XAU
815.086,269
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 02:40:59 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC