Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,005 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:33, 27 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAU
Theo dõi
14:33, 27 tháng 12, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00533862 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 231.899 XAU. Uniswap tăng +7.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.21%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
3,21 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
231,9 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:33 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00533862 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00533862 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00005339
XAU
0.1
UNI
0,00053386
XAU
1
UNI
0,00533862
XAU
2
UNI
0,01067724
XAU
3
UNI
0,01601586
XAU
5
UNI
0,02669310
XAU
10
UNI
0,05338620
XAU
20
UNI
0,10677240
XAU
25
UNI
0,13346550
XAU
50
UNI
0,26693100
XAU
100
UNI
0,53386200
XAU
250
UNI
1,334655
XAU
500
UNI
2,669310
XAU
1000
UNI
5,338620
XAU
2500
UNI
13,3465
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
1,873143
UNI
0.1
XAU
18,7314
UNI
1
XAU
187,314
UNI
2
XAU
374,629
UNI
3
XAU
561,943
UNI
5
XAU
936,572
UNI
10
XAU
1.873,143
UNI
20
XAU
3.746,286
UNI
25
XAU
4.682,858
UNI
50
XAU
9.365,716
UNI
100
XAU
18.731,432
UNI
250
XAU
46.828,581
UNI
500
XAU
93.657,162
UNI
1000
XAU
187.314,325
UNI
2500
XAU
468.285,812
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 14:33:19 27/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC