Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:15, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XAU
Theo dõi
18:15, 29 tháng 12, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00140046 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 105.478 XAU. Uniswap giảm -1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.55%. Tổng cung của Uniswap là 899.950.423,38 US$ và tổng cung lưu thông là 629.855.797,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
882,78 N US$
Nguồn cung lưu thông
629,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
105,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,46 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:15 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00140046 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00140046 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001400
XAU
0.1
UNI
0,00014005
XAU
1
UNI
0,00140046
XAU
2
UNI
0,00280092
XAU
3
UNI
0,00420138
XAU
5
UNI
0,00700230
XAU
10
UNI
0,01400460
XAU
20
UNI
0,02800920
XAU
25
UNI
0,03501150
XAU
50
UNI
0,07002300
XAU
100
UNI
0,14004600
XAU
250
UNI
0,35011500
XAU
500
UNI
0,70023000
XAU
1000
UNI
1,400460
XAU
2500
UNI
3,501150
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
7,140511
UNI
0.1
XAU
71,4051
UNI
1
XAU
714,051
UNI
2
XAU
1.428,102
UNI
3
XAU
2.142,153
UNI
5
XAU
3.570,255
UNI
10
XAU
7.140,511
UNI
20
XAU
14.281,022
UNI
25
XAU
17.851,277
UNI
50
XAU
35.702,555
UNI
100
XAU
71.405,11
UNI
250
XAU
178.512,774
UNI
500
XAU
357.025,549
UNI
1000
XAU
714.051,097
UNI
2500
XAU
1.785.127,744
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 18:15:36 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC