Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:25, 17 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00265981 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 298.216 XAU. Uniswap tăng +0.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.22%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
298,22 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:25 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00265981 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00265981 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002660
XAU
0.1
UNI
0,00026598
XAU
1
UNI
0,00265981
XAU
2
UNI
0,00531962
XAU
3
UNI
0,00797943
XAU
5
UNI
0,01329905
XAU
10
UNI
0,02659810
XAU
20
UNI
0,05319620
XAU
25
UNI
0,06649525
XAU
50
UNI
0,13299050
XAU
100
UNI
0,26598100
XAU
250
UNI
0,66495250
XAU
500
UNI
1,329905
XAU
1000
UNI
2,659810
XAU
2500
UNI
6,649525
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,759667
UNI
0.1
XAU
37,5967
UNI
1
XAU
375,967
UNI
2
XAU
751,933
UNI
3
XAU
1.127,90
UNI
5
XAU
1.879,834
UNI
10
XAU
3.759,667
UNI
20
XAU
7.519,334
UNI
25
XAU
9.399,168
UNI
50
XAU
18.798,335
UNI
100
XAU
37.596,67
UNI
250
XAU
93.991,676
UNI
500
XAU
187.983,352
UNI
1000
XAU
375.966,704
UNI
2500
XAU
939.916,761
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 21:25:29 17/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC