Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,003 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:32, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00296936 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.957 XAU. Uniswap tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.48%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 34.
Vốn hóa thị trường
1,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
115,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:32 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00296936 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00296936 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00002969
XAU
0.1
UNI
0,00029694
XAU
1
UNI
0,00296936
XAU
2
UNI
0,00593872
XAU
3
UNI
0,00890808
XAU
5
UNI
0,01484680
XAU
10
UNI
0,02969360
XAU
20
UNI
0,05938720
XAU
25
UNI
0,07423400
XAU
50
UNI
0,14846800
XAU
100
UNI
0,29693600
XAU
250
UNI
0,74234000
XAU
500
UNI
1,484680
XAU
1000
UNI
2,969360
XAU
2500
UNI
7,423400
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
3,367729
UNI
0.1
XAU
33,6773
UNI
1
XAU
336,773
UNI
2
XAU
673,546
UNI
3
XAU
1.010,319
UNI
5
XAU
1.683,865
UNI
10
XAU
3.367,729
UNI
20
XAU
6.735,458
UNI
25
XAU
8.419,323
UNI
50
XAU
16.838,645
UNI
100
XAU
33.677,291
UNI
250
XAU
84.193,227
UNI
500
XAU
168.386,454
UNI
1000
XAU
336.772,907
UNI
2500
XAU
841.932,268
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 09:32:56 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC