Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,001 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:55, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00131700 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.017,0 XAU. Uniswap giảm -2.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.87%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
829,95 N US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
55,02 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:55 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001317 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00131700 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce
UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001317
XAU
0.1
UNI
0,00013170
XAU
1
UNI
0,00131700
XAU
2
UNI
0,00263400
XAU
3
UNI
0,00395100
XAU
5
UNI
0,00658500
XAU
10
UNI
0,01317000
XAU
20
UNI
0,02634000
XAU
25
UNI
0,03292500
XAU
50
UNI
0,06585000
XAU
100
UNI
0,13170000
XAU
250
UNI
0,32925000
XAU
500
UNI
0,65850000
XAU
1000
UNI
1,317000
XAU
2500
UNI
3,292500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU
UNI
0.01
XAU
7,593014
UNI
0.1
XAU
75,9301
UNI
1
XAU
759,301
UNI
2
XAU
1.518,603
UNI
3
XAU
2.277,904
UNI
5
XAU
3.796,507
UNI
10
XAU
7.593,014
UNI
20
XAU
15.186,029
UNI
25
XAU
18.982,536
UNI
50
XAU
37.965,072
UNI
100
XAU
75.930,144
UNI
250
XAU
189.825,361
UNI
500
XAU
379.650,721
UNI
1000
XAU
759.301,443
UNI
2500
XAU
1.898.253,607
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 15:55:29 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC