Chuyển đổi UNI sang XAU
Chuyển đổi UNI sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:41, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00194443 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 70.087,0 XAU. Uniswap tăng +0.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,17 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
70,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:41 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00194443 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00194443 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Troy Ounce

UNI
XAU
0.01
UNI
0,00001944
XAU
0.1
UNI
0,00019444
XAU
1
UNI
0,00194443
XAU
2
UNI
0,00388886
XAU
3
UNI
0,00583329
XAU
5
UNI
0,00972215
XAU
10
UNI
0,01944430
XAU
20
UNI
0,03888860
XAU
25
UNI
0,04861075
XAU
50
UNI
0,09722150
XAU
100
UNI
0,19444300
XAU
250
UNI
0,48610750
XAU
500
UNI
0,97221500
XAU
1000
UNI
1,944430
XAU
2500
UNI
4,861075
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Uniswap
XAU

UNI
0.01
XAU
5,142895
UNI
0.1
XAU
51,4290
UNI
1
XAU
514,290
UNI
2
XAU
1.028,579
UNI
3
XAU
1.542,869
UNI
5
XAU
2.571,448
UNI
10
XAU
5.142,895
UNI
20
XAU
10.285,791
UNI
25
XAU
12.857,238
UNI
50
XAU
25.714,477
UNI
100
XAU
51.428,953
UNI
250
XAU
128.572,384
UNI
500
XAU
257.144,767
UNI
1000
XAU
514.289,535
UNI
2500
XAU
1.285.723,837
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XAU được tạo vào lúc 14:41:46 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC