Chuyển đổi UNI sang UAH
Chuyển đổi UNI sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 252,29 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:35, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 252,290 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 19.443.417.413 UAH. Uniswap tăng +7.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.90%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.898.491,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
158,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,9 Tr US$
Khối lượng (24h)
19,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 252.29 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 252,290 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Uniswap
UAH
UNI
0.01
UAH
0,00003964
UNI
0.1
UAH
0,00039637
UNI
1
UAH
0,00396369
UNI
2
UAH
0,00792739
UNI
3
UAH
0,01189108
UNI
5
UAH
0,01981846
UNI
10
UAH
0,03963693
UNI
20
UAH
0,07927385
UNI
25
UAH
0,09909231
UNI
50
UAH
0,19818463
UNI
100
UAH
0,39636926
UNI
250
UAH
0,99092314
UNI
500
UAH
1,981846
UNI
1000
UAH
3,963693
UNI
2500
UAH
9,909231
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-UAH được tạo vào lúc 18:35:10 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC