Chuyển đổi UNI sang UAH
Chuyển đổi UNI sang UAH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 225,42 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 225,420 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.320.577.429 UAH. Uniswap giảm -6.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.52%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
135,34 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,32 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 225.42 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 225,420 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Ukrainian Hryvnia
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Uniswap
UAH

UNI
0.01
UAH
0,00004436
UNI
0.1
UAH
0,00044362
UNI
1
UAH
0,00443616
UNI
2
UAH
0,00887233
UNI
3
UAH
0,01330849
UNI
5
UAH
0,02218082
UNI
10
UAH
0,04436164
UNI
20
UAH
0,08872327
UNI
25
UAH
0,11090409
UNI
50
UAH
0,22180818
UNI
100
UAH
0,44361636
UNI
250
UAH
1,109041
UNI
500
UAH
2,218082
UNI
1000
UAH
4,436164
UNI
2500
UAH
11,0904
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-UAH được tạo vào lúc 06:20:48 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC