Chuyển đổi UNI sang YFI
Chuyển đổi UNI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:29, 28 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
23:29, 28 tháng 10, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00134200 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 38.529,0 YFI. Uniswap giảm -2.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
805,62 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
38,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:29 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001342 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00134200 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001342
YFI
0.1
UNI
0,00013420
YFI
1
UNI
0,00134200
YFI
2
UNI
0,00268400
YFI
3
UNI
0,00402600
YFI
5
UNI
0,00671000
YFI
10
UNI
0,01342000
YFI
20
UNI
0,02684000
YFI
25
UNI
0,03355000
YFI
50
UNI
0,06710000
YFI
100
UNI
0,13420000
YFI
250
UNI
0,33550000
YFI
500
UNI
0,67100000
YFI
1000
UNI
1,342000
YFI
2500
UNI
3,355000
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
7,451565
UNI
0.1
YFI
74,5156
UNI
1
YFI
745,156
UNI
2
YFI
1.490,313
UNI
3
YFI
2.235,469
UNI
5
YFI
3.725,782
UNI
10
YFI
7.451,565
UNI
20
YFI
14.903,13
UNI
25
YFI
18.628,912
UNI
50
YFI
37.257,824
UNI
100
YFI
74.515,648
UNI
250
YFI
186.289,121
UNI
500
YFI
372.578,241
UNI
1000
YFI
745.156,483
UNI
2500
YFI
1.862.891,207
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 23:29:26 28/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC