Chuyển đổi UNI sang YFI
Chuyển đổi UNI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:01, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00190394 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 63.138,0 YFI. Uniswap giảm -0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.04%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 31.
Vốn hóa thị trường
1,14 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
63,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:01 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00190394 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00190394 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001904
YFI
0.1
UNI
0,00019039
YFI
1
UNI
0,00190394
YFI
2
UNI
0,00380788
YFI
3
UNI
0,00571182
YFI
5
UNI
0,00951970
YFI
10
UNI
0,01903940
YFI
20
UNI
0,03807880
YFI
25
UNI
0,04759850
YFI
50
UNI
0,09519700
YFI
100
UNI
0,19039400
YFI
250
UNI
0,47598500
YFI
500
UNI
0,95197000
YFI
1000
UNI
1,903940
YFI
2500
UNI
4,759850
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
5,252266
UNI
0.1
YFI
52,5227
UNI
1
YFI
525,227
UNI
2
YFI
1.050,453
UNI
3
YFI
1.575,68
UNI
5
YFI
2.626,133
UNI
10
YFI
5.252,266
UNI
20
YFI
10.504,533
UNI
25
YFI
13.130,666
UNI
50
YFI
26.261,332
UNI
100
YFI
52.522,664
UNI
250
YFI
131.306,659
UNI
500
YFI
262.613,318
UNI
1000
YFI
525.226,635
UNI
2500
YFI
1.313.066,588
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 12:01:57 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC