Chuyển đổi UNI sang YFI
Chuyển đổi UNI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00111093 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 88.122,0 YFI. Uniswap tăng +5.00% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.30%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
667,02 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
88,12 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00111093 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00111093 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001111
YFI
0.1
UNI
0,00011109
YFI
1
UNI
0,00111093
YFI
2
UNI
0,00222186
YFI
3
UNI
0,00333279
YFI
5
UNI
0,00555465
YFI
10
UNI
0,01110930
YFI
20
UNI
0,02221860
YFI
25
UNI
0,02777325
YFI
50
UNI
0,05554650
YFI
100
UNI
0,11109300
YFI
250
UNI
0,27773250
YFI
500
UNI
0,55546500
YFI
1000
UNI
1,110930
YFI
2500
UNI
2,777325
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
9,001467
UNI
0.1
YFI
90,0147
UNI
1
YFI
900,147
UNI
2
YFI
1.800,293
UNI
3
YFI
2.700,44
UNI
5
YFI
4.500,734
UNI
10
YFI
9.001,467
UNI
20
YFI
18.002,934
UNI
25
YFI
22.503,668
UNI
50
YFI
45.007,336
UNI
100
YFI
90.014,672
UNI
250
YFI
225.036,681
UNI
500
YFI
450.073,362
UNI
1000
YFI
900.146,724
UNI
2500
YFI
2.250.366,81
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 05:38:00 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC