Chuyển đổi UNI sang YFI
Chuyển đổi UNI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:27, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến YFI
Theo dõi
13:27, 29 tháng 12, 2025
0 YFI
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00177092 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 145.031 YFI. Uniswap giảm -4.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.80%. Tổng cung của Uniswap là 899.950.423,38 US$ và tổng cung lưu thông là 629.855.797,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
1,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
145,03 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:27 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00177092 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00177092 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001771
YFI
0.1
UNI
0,00017709
YFI
1
UNI
0,00177092
YFI
2
UNI
0,00354184
YFI
3
UNI
0,00531276
YFI
5
UNI
0,00885460
YFI
10
UNI
0,01770920
YFI
20
UNI
0,03541840
YFI
25
UNI
0,04427300
YFI
50
UNI
0,08854600
YFI
100
UNI
0,17709200
YFI
250
UNI
0,44273000
YFI
500
UNI
0,88546000
YFI
1000
UNI
1,770920
YFI
2500
UNI
4,427300
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
5,646782
UNI
0.1
YFI
56,4678
UNI
1
YFI
564,678
UNI
2
YFI
1.129,356
UNI
3
YFI
1.694,035
UNI
5
YFI
2.823,391
UNI
10
YFI
5.646,782
UNI
20
YFI
11.293,565
UNI
25
YFI
14.116,956
UNI
50
YFI
28.233,912
UNI
100
YFI
56.467,825
UNI
250
YFI
141.169,562
UNI
500
YFI
282.339,123
UNI
1000
YFI
564.678,246
UNI
2500
YFI
1.411.695,616
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 13:27:01 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC