Chuyển đổi UNI sang YFI
Chuyển đổi UNI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:03, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00161004 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 134.398 YFI. Uniswap giảm -1.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.64%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
966,33 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
134,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00161004 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00161004 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001610
YFI
0.1
UNI
0,00016100
YFI
1
UNI
0,00161004
YFI
2
UNI
0,00322008
YFI
3
UNI
0,00483012
YFI
5
UNI
0,00805020
YFI
10
UNI
0,01610040
YFI
20
UNI
0,03220080
YFI
25
UNI
0,04025100
YFI
50
UNI
0,08050200
YFI
100
UNI
0,16100400
YFI
250
UNI
0,40251000
YFI
500
UNI
0,80502000
YFI
1000
UNI
1,610040
YFI
2500
UNI
4,025100
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
6,211026
UNI
0.1
YFI
62,1103
UNI
1
YFI
621,103
UNI
2
YFI
1.242,205
UNI
3
YFI
1.863,308
UNI
5
YFI
3.105,513
UNI
10
YFI
6.211,026
UNI
20
YFI
12.422,052
UNI
25
YFI
15.527,565
UNI
50
YFI
31.055,129
UNI
100
YFI
62.110,258
UNI
250
YFI
155.275,645
UNI
500
YFI
310.551,291
UNI
1000
YFI
621.102,581
UNI
2500
YFI
1.552.756,453
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 02:03:08 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC