Chuyển đổi UNI sang YFI
Chuyển đổi UNI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,001 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:55, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00135713 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 96.308,0 YFI. Uniswap giảm -0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.32%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
815,28 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
96,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:55 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00135713 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00135713 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001357
YFI
0.1
UNI
0,00013571
YFI
1
UNI
0,00135713
YFI
2
UNI
0,00271426
YFI
3
UNI
0,00407139
YFI
5
UNI
0,00678565
YFI
10
UNI
0,01357130
YFI
20
UNI
0,02714260
YFI
25
UNI
0,03392825
YFI
50
UNI
0,06785650
YFI
100
UNI
0,13571300
YFI
250
UNI
0,33928250
YFI
500
UNI
0,67856500
YFI
1000
UNI
1,357130
YFI
2500
UNI
3,392825
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
7,368491
UNI
0.1
YFI
73,6849
UNI
1
YFI
736,849
UNI
2
YFI
1.473,698
UNI
3
YFI
2.210,547
UNI
5
YFI
3.684,245
UNI
10
YFI
7.368,491
UNI
20
YFI
14.736,982
UNI
25
YFI
18.421,227
UNI
50
YFI
36.842,454
UNI
100
YFI
73.684,909
UNI
250
YFI
184.212,271
UNI
500
YFI
368.424,543
UNI
1000
YFI
736.849,086
UNI
2500
YFI
1.842.122,715
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 21:55:32 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC