Chuyển đổi UNI sang YFI
Chuyển đổi UNI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:39, 15 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00170972 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 103.527 YFI. Uniswap giảm -3.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.15%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
1,03 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
103,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:39 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00170972 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00170972 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001710
YFI
0.1
UNI
0,00017097
YFI
1
UNI
0,00170972
YFI
2
UNI
0,00341944
YFI
3
UNI
0,00512916
YFI
5
UNI
0,00854860
YFI
10
UNI
0,01709720
YFI
20
UNI
0,03419440
YFI
25
UNI
0,04274300
YFI
50
UNI
0,08548600
YFI
100
UNI
0,17097200
YFI
250
UNI
0,42743000
YFI
500
UNI
0,85486000
YFI
1000
UNI
1,709720
YFI
2500
UNI
4,274300
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
5,848911
UNI
0.1
YFI
58,4891
UNI
1
YFI
584,891
UNI
2
YFI
1.169,782
UNI
3
YFI
1.754,673
UNI
5
YFI
2.924,455
UNI
10
YFI
5.848,911
UNI
20
YFI
11.697,822
UNI
25
YFI
14.622,277
UNI
50
YFI
29.244,555
UNI
100
YFI
58.489,109
UNI
250
YFI
146.222,773
UNI
500
YFI
292.445,547
UNI
1000
YFI
584.891,093
UNI
2500
YFI
1.462.227,733
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 06:39:02 15/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC