Chuyển đổi UNI sang YFI
Chuyển đổi UNI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:16, 5 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00186103 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.773 YFI. Uniswap tăng +3.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.70%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
1,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
115,77 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:16 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00186103 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00186103 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance

UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001861
YFI
0.1
UNI
0,00018610
YFI
1
UNI
0,00186103
YFI
2
UNI
0,00372206
YFI
3
UNI
0,00558309
YFI
5
UNI
0,00930515
YFI
10
UNI
0,01861030
YFI
20
UNI
0,03722060
YFI
25
UNI
0,04652575
YFI
50
UNI
0,09305150
YFI
100
UNI
0,18610300
YFI
250
UNI
0,46525750
YFI
500
UNI
0,93051500
YFI
1000
UNI
1,861030
YFI
2500
UNI
4,652575
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI

UNI
0.01
YFI
5,373369
UNI
0.1
YFI
53,7337
UNI
1
YFI
537,337
UNI
2
YFI
1.074,674
UNI
3
YFI
1.612,011
UNI
5
YFI
2.686,684
UNI
10
YFI
5.373,369
UNI
20
YFI
10.746,737
UNI
25
YFI
13.433,421
UNI
50
YFI
26.866,843
UNI
100
YFI
53.733,685
UNI
250
YFI
134.334,213
UNI
500
YFI
268.668,426
UNI
1000
YFI
537.336,851
UNI
2500
YFI
1.343.342,128
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 06:16:29 5/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC