Chuyển đổi UNI sang YFI
Chuyển đổi UNI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:56, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00160343 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.056 YFI. Uniswap tăng +5.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.57%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
962,87 N US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
107,06 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:56 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00160343 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00160343 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001603
YFI
0.1
UNI
0,00016034
YFI
1
UNI
0,00160343
YFI
2
UNI
0,00320686
YFI
3
UNI
0,00481029
YFI
5
UNI
0,00801715
YFI
10
UNI
0,01603430
YFI
20
UNI
0,03206860
YFI
25
UNI
0,04008575
YFI
50
UNI
0,08017150
YFI
100
UNI
0,16034300
YFI
250
UNI
0,40085750
YFI
500
UNI
0,80171500
YFI
1000
UNI
1,603430
YFI
2500
UNI
4,008575
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
6,236630
UNI
0.1
YFI
62,3663
UNI
1
YFI
623,663
UNI
2
YFI
1.247,326
UNI
3
YFI
1.870,989
UNI
5
YFI
3.118,315
UNI
10
YFI
6.236,63
UNI
20
YFI
12.473,26
UNI
25
YFI
15.591,576
UNI
50
YFI
31.183,151
UNI
100
YFI
62.366,302
UNI
250
YFI
155.915,756
UNI
500
YFI
311.831,511
UNI
1000
YFI
623.663,022
UNI
2500
YFI
1.559.157,556
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 05:56:50 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC