Chuyển đổi UNI sang YFI
Chuyển đổi UNI sang YFI theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,002 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:09, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00174318 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 58.280,0 YFI. Uniswap tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.14%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
1,05 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
58,28 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:09 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00174318 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00174318 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Yearn.finance
UNI
YFI
0.01
UNI
0,00001743
YFI
0.1
UNI
0,00017432
YFI
1
UNI
0,00174318
YFI
2
UNI
0,00348636
YFI
3
UNI
0,00522954
YFI
5
UNI
0,00871590
YFI
10
UNI
0,01743180
YFI
20
UNI
0,03486360
YFI
25
UNI
0,04357950
YFI
50
UNI
0,08715900
YFI
100
UNI
0,17431800
YFI
250
UNI
0,43579500
YFI
500
UNI
0,87159000
YFI
1000
UNI
1,743180
YFI
2500
UNI
4,357950
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Uniswap
YFI
UNI
0.01
YFI
5,736642
UNI
0.1
YFI
57,3664
UNI
1
YFI
573,664
UNI
2
YFI
1.147,328
UNI
3
YFI
1.720,993
UNI
5
YFI
2.868,321
UNI
10
YFI
5.736,642
UNI
20
YFI
11.473,284
UNI
25
YFI
14.341,606
UNI
50
YFI
28.683,211
UNI
100
YFI
57.366,422
UNI
250
YFI
143.416,056
UNI
500
YFI
286.832,111
UNI
1000
YFI
573.664,223
UNI
2500
YFI
1.434.160,557
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-YFI được tạo vào lúc 08:09:20 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC