Chuyển đổi UNI sang PKR
Chuyển đổi UNI sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 2.044,33 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 11 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 2.044,33 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 162.162.639.751 PKR. Uniswap tăng +12.85% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.35%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
1,23 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
162,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2044.33 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 2.044,33 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Pakistani Rupee

UNI
PKR
0.01
UNI
20,4433
PKR
0.1
UNI
204,433
PKR
1
UNI
2.044,33
PKR
2
UNI
4.088,66
PKR
3
UNI
6.132,99
PKR
5
UNI
10.221,65
PKR
10
UNI
20.443,3
PKR
20
UNI
40.886,6
PKR
25
UNI
51.108,25
PKR
50
UNI
102.216,5
PKR
100
UNI
204.433
PKR
250
UNI
511.082,5
PKR
500
UNI
1.022.165
PKR
1000
UNI
2.044.330
PKR
2500
UNI
5.110.825
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Uniswap
PKR

UNI
0.01
PKR
0,00000489
UNI
0.1
PKR
0,00004892
UNI
1
PKR
0,00048916
UNI
2
PKR
0,00097832
UNI
3
PKR
0,00146747
UNI
5
PKR
0,00244579
UNI
10
PKR
0,00489158
UNI
20
PKR
0,00978316
UNI
25
PKR
0,01222895
UNI
50
PKR
0,02445789
UNI
100
PKR
0,04891578
UNI
250
PKR
0,12228945
UNI
500
PKR
0,24457891
UNI
1000
PKR
0,48915782
UNI
2500
PKR
1,222895
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-PKR được tạo vào lúc 05:38:00 11/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC