Chuyển đổi UNI thành PKR
Chuyển đổi UNI sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 1.800,89 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:19, 9 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 1.800,89 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 32.890.924.113 PKR. Uniswap tăng +0.19% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.44%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 753.766.667 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 23.
Vốn hóa thị trường
1,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
753,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
32,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:19 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1800.89 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 1.800,89 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap thành Pakistani Rupee
Chuyển đổi Pakistani Rupee thành Uniswap
PKR
UNI
0.01
PKR
0,00000555
UNI
0.1
PKR
0,00005553
UNI
1
PKR
0,00055528
UNI
2
PKR
0,00111056
UNI
3
PKR
0,00166584
UNI
5
PKR
0,00277640
UNI
10
PKR
0,00555281
UNI
20
PKR
0,01110562
UNI
25
PKR
0,01388202
UNI
50
PKR
0,02776405
UNI
100
PKR
0,05552810
UNI
250
PKR
0,13882025
UNI
500
PKR
0,27764050
UNI
1000
PKR
0,55528100
UNI
2500
PKR
1,388202
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-PKR được tạo vào lúc 06:19:33 9/9/2024
Last Updated at 06:19:33 9/9/2024 UTC