Chuyển đổi UNI sang MYR
Chuyển đổi UNI sang MYR theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 30,12 MYR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 30,1200 MYR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.054.376.376 MYR. Uniswap giảm -1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.44%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,97 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,05 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang MYR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 30.12 MYR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 30,1200 MYR MYR, trong khi 1 MYR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang MYR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Malaysian Ringgit
Chuyển đổi Malaysian Ringgit sang Uniswap
MYR
UNI
0.01
MYR
0,00033201
UNI
0.1
MYR
0,00332005
UNI
1
MYR
0,03320053
UNI
2
MYR
0,06640106
UNI
3
MYR
0,09960159
UNI
5
MYR
0,16600266
UNI
10
MYR
0,33200531
UNI
20
MYR
0,66401062
UNI
25
MYR
0,83001328
UNI
50
MYR
1,660027
UNI
100
MYR
3,320053
UNI
250
MYR
8,300133
UNI
500
MYR
16,6003
UNI
1000
MYR
33,2005
UNI
2500
MYR
83,0013
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-MYR được tạo vào lúc 04:52:57 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC