Chuyển đổi UNI sang IDR
Chuyển đổi UNI sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 220.754 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:52, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 220.754 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.380.458.650.270 IDR. Uniswap tăng +2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.39%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
132,51 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,38 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:52 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 220754 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 220.754 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah
UNI
IDR
0.01
UNI
2.207,54
IDR
0.1
UNI
22.075,4
IDR
1
UNI
220.754
IDR
2
UNI
441.508
IDR
3
UNI
662.262
IDR
5
UNI
1.103.770
IDR
10
UNI
2.207.540
IDR
20
UNI
4.415.080
IDR
25
UNI
5.518.850
IDR
50
UNI
11.037.700
IDR
100
UNI
22.075.400
IDR
250
UNI
55.188.500
IDR
500
UNI
110.377.000
IDR
1000
UNI
220.754.000
IDR
2500
UNI
551.885.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR
UNI
0.01
IDR
0,00000005
UNI
0.1
IDR
0,00000045
UNI
1
IDR
0,00000453
UNI
2
IDR
0,00000906
UNI
3
IDR
0,00001359
UNI
5
IDR
0,00002265
UNI
10
IDR
0,00004530
UNI
20
IDR
0,00009060
UNI
25
IDR
0,00011325
UNI
50
IDR
0,00022650
UNI
100
IDR
0,00045299
UNI
250
IDR
0,00113248
UNI
500
IDR
0,00226496
UNI
1000
IDR
0,00452993
UNI
2500
IDR
0,01132482
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 04:52:51 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC