Chuyển đổi UNI sang IDR
Chuyển đổi UNI sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 147.488 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:57, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 147.488 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.373.287.814.953 IDR. Uniswap tăng +3.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.37%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
88,56 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,37 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 147488 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 147.488 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah

UNI
IDR
0.01
UNI
1.474,88
IDR
0.1
UNI
14.748,8
IDR
1
UNI
147.488
IDR
2
UNI
294.976
IDR
3
UNI
442.464
IDR
5
UNI
737.440
IDR
10
UNI
1.474.880
IDR
20
UNI
2.949.760
IDR
25
UNI
3.687.200
IDR
50
UNI
7.374.400
IDR
100
UNI
14.748.800
IDR
250
UNI
36.872.000
IDR
500
UNI
73.744.000
IDR
1000
UNI
147.488.000
IDR
2500
UNI
368.720.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR

UNI
0.01
IDR
0,00000007
UNI
0.1
IDR
0,00000068
UNI
1
IDR
0,00000678
UNI
2
IDR
0,00001356
UNI
3
IDR
0,00002034
UNI
5
IDR
0,00003390
UNI
10
IDR
0,00006780
UNI
20
IDR
0,00013560
UNI
25
IDR
0,00016951
UNI
50
IDR
0,00033901
UNI
100
IDR
0,00067802
UNI
250
IDR
0,00169505
UNI
500
IDR
0,00339011
UNI
1000
IDR
0,00678021
UNI
2500
IDR
0,01695053
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 04:57:21 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC