Chuyển đổi UNI sang IDR
Chuyển đổi UNI sang IDR theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 100.524 IDR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:31, 23 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 100.524 IDR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.434.176.459.238 IDR. Uniswap giảm -1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.71%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
63,3 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,43 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,99 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:31 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang IDR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 100524 IDR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 100.524 IDR IDR, trong khi 1 IDR bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang IDR mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Indonesian Rupiah
UNI
IDR
0.01
UNI
1.005,24
IDR
0.1
UNI
10.052,4
IDR
1
UNI
100.524
IDR
2
UNI
201.048
IDR
3
UNI
301.572
IDR
5
UNI
502.620
IDR
10
UNI
1.005.240
IDR
20
UNI
2.010.480
IDR
25
UNI
2.513.100
IDR
50
UNI
5.026.200
IDR
100
UNI
10.052.400
IDR
250
UNI
25.131.000
IDR
500
UNI
50.262.000
IDR
1000
UNI
100.524.000
IDR
2500
UNI
251.310.000
IDR
Chuyển đổi Indonesian Rupiah sang Uniswap
IDR
UNI
0.01
IDR
0,00000010
UNI
0.1
IDR
0,00000099
UNI
1
IDR
0,00000995
UNI
2
IDR
0,00001990
UNI
3
IDR
0,00002984
UNI
5
IDR
0,00004974
UNI
10
IDR
0,00009948
UNI
20
IDR
0,00019896
UNI
25
IDR
0,00024870
UNI
50
IDR
0,00049739
UNI
100
IDR
0,00099479
UNI
250
IDR
0,00248697
UNI
500
IDR
0,00497394
UNI
1000
IDR
0,00994787
UNI
2500
IDR
0,02486968
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-IDR được tạo vào lúc 01:31:43 23/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC