Chuyển đổi UNI sang LINK
Chuyển đổi UNI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,393 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:41, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
18:41, 14 tháng 9, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,39307961 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 22.344.412 LIN. Uniswap giảm -3.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.25%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
235,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
22,34 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:41 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.39307961 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,39307961 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00393080
LINK
0.1
UNI
0,03930796
LINK
1
UNI
0,39307961
LINK
2
UNI
0,78615922
LINK
3
UNI
1,179239
LINK
5
UNI
1,965398
LINK
10
UNI
3,930796
LINK
20
UNI
7,861592
LINK
25
UNI
9,826990
LINK
50
UNI
19,6540
LINK
100
UNI
39,3080
LINK
250
UNI
98,2699
LINK
500
UNI
196,540
LINK
1000
UNI
393,080
LINK
2500
UNI
982,699
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02544014
UNI
0.1
LINK
0,25440139
UNI
1
LINK
2,544014
UNI
2
LINK
5,088028
UNI
3
LINK
7,632042
UNI
5
LINK
12,7201
UNI
10
LINK
25,4401
UNI
20
LINK
50,8803
UNI
25
LINK
63,6003
UNI
50
LINK
127,201
UNI
100
LINK
254,401
UNI
250
LINK
636,003
UNI
500
LINK
1.272,007
UNI
1000
LINK
2.544,014
UNI
2500
LINK
6.360,035
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 18:41:34 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC