Chuyển đổi UNI sang LINK
Chuyển đổi UNI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,354 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:24, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
8:24, 29 tháng 10, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,35434280 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.672.591 LIN. Uniswap giảm -0.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.10%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 45.
Vốn hóa thị trường
212,73 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,35 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:24 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.3543428 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,35434280 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink
UNI
LINK
0.01
UNI
0,00354343
LINK
0.1
UNI
0,03543428
LINK
1
UNI
0,35434280
LINK
2
UNI
0,70868560
LINK
3
UNI
1,063028
LINK
5
UNI
1,771714
LINK
10
UNI
3,543428
LINK
20
UNI
7,086856
LINK
25
UNI
8,858570
LINK
50
UNI
17,7171
LINK
100
UNI
35,4343
LINK
250
UNI
88,5857
LINK
500
UNI
177,171
LINK
1000
UNI
354,343
LINK
2500
UNI
885,857
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap
LINK
UNI
0.01
LINK
0,02822126
UNI
0.1
LINK
0,28221259
UNI
1
LINK
2,822126
UNI
2
LINK
5,644252
UNI
3
LINK
8,466378
UNI
5
LINK
14,1106
UNI
10
LINK
28,2213
UNI
20
LINK
56,4425
UNI
25
LINK
70,5531
UNI
50
LINK
141,106
UNI
100
LINK
282,213
UNI
250
LINK
705,531
UNI
500
LINK
1.411,063
UNI
1000
LINK
2.822,126
UNI
2500
LINK
7.055,315
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 08:24:52 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC