Chuyển đổi UNI sang LINK
Chuyển đổi UNI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,514 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:50, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến LINK
Theo dõi
4:50, 22 tháng 1, 2025
0 LINK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,51412949 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.188.891 LIN. Uniswap giảm -5.89% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.96%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
308,6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
17,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:50 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.51412949 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,51412949 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink
UNI
LINK
0.01
UNI
0,00514129
LINK
0.1
UNI
0,05141295
LINK
1
UNI
0,51412949
LINK
2
UNI
1,028259
LINK
3
UNI
1,542388
LINK
5
UNI
2,570647
LINK
10
UNI
5,141295
LINK
20
UNI
10,2826
LINK
25
UNI
12,8532
LINK
50
UNI
25,7065
LINK
100
UNI
51,4129
LINK
250
UNI
128,532
LINK
500
UNI
257,065
LINK
1000
UNI
514,129
LINK
2500
UNI
1.285,324
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap
LINK
UNI
0.01
LINK
0,01945035
UNI
0.1
LINK
0,19450353
UNI
1
LINK
1,945035
UNI
2
LINK
3,890071
UNI
3
LINK
5,835106
UNI
5
LINK
9,725176
UNI
10
LINK
19,4504
UNI
20
LINK
38,9007
UNI
25
LINK
48,6259
UNI
50
LINK
97,2518
UNI
100
LINK
194,504
UNI
250
LINK
486,259
UNI
500
LINK
972,518
UNI
1000
LINK
1.945,035
UNI
2500
LINK
4.862,588
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 04:50:59 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC