Chuyển đổi UNI sang LINK
Chuyển đổi UNI sang LINK theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,442 LINK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:20, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,44218764 LIN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.039.123 LIN. Uniswap tăng +0.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.04%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
265,36 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:20 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang LINK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.44218764 LINK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,44218764 LIN LINK, trong khi 1 LINK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang LINK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chainlink

UNI

LINK
0.01
UNI
0,00442188
LINK
0.1
UNI
0,04421876
LINK
1
UNI
0,44218764
LINK
2
UNI
0,88437528
LINK
3
UNI
1,326563
LINK
5
UNI
2,210938
LINK
10
UNI
4,421876
LINK
20
UNI
8,843753
LINK
25
UNI
11,0547
LINK
50
UNI
22,1094
LINK
100
UNI
44,2188
LINK
250
UNI
110,547
LINK
500
UNI
221,094
LINK
1000
UNI
442,188
LINK
2500
UNI
1.105,469
LINK
Chuyển đổi Chainlink sang Uniswap

LINK

UNI
0.01
LINK
0,02261483
UNI
0.1
LINK
0,22614834
UNI
1
LINK
2,261483
UNI
2
LINK
4,522967
UNI
3
LINK
6,784450
UNI
5
LINK
11,3074
UNI
10
LINK
22,6148
UNI
20
LINK
45,2297
UNI
25
LINK
56,5371
UNI
50
LINK
113,074
UNI
100
LINK
226,148
UNI
250
LINK
565,371
UNI
500
LINK
1.130,742
UNI
1000
LINK
2.261,483
UNI
2500
LINK
5.653,708
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-LINK được tạo vào lúc 06:20:33 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC