Chuyển đổi UNI sang JPY
Chuyển đổi UNI sang JPY theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 1.676,16 JPY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:15, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 1.676,16 ¥ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 142.112.560.777 ¥. Uniswap giảm -1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.64%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 28.
Vốn hóa thị trường
1,01 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
142,11 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:15 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang JPY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1676.16 JPY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 1.676,16 ¥ JPY, trong khi 1 JPY bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang JPY mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Japanese Yen
Chuyển đổi Japanese Yen sang Uniswap
JPY
UNI
0.01
JPY
0,00000597
UNI
0.1
JPY
0,00005966
UNI
1
JPY
0,00059660
UNI
2
JPY
0,00119320
UNI
3
JPY
0,00178981
UNI
5
JPY
0,00298301
UNI
10
JPY
0,00596602
UNI
20
JPY
0,01193204
UNI
25
JPY
0,01491504
UNI
50
JPY
0,02983009
UNI
100
JPY
0,05966018
UNI
250
JPY
0,14915044
UNI
500
JPY
0,29830088
UNI
1000
JPY
0,59660176
UNI
2500
JPY
1,491504
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-JPY được tạo vào lúc 09:15:01 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC