Chuyển đổi UNI sang CLP
Chuyển đổi UNI sang CLP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 5.632,1 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:03, 1 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 5.632,10 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 127.867.209.740 CLP. Uniswap tăng +3.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.06%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
3,39 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
127,87 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:03 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5632.1 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 5.632,10 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso

UNI
CLP
0.01
UNI
56,3210
CLP
0.1
UNI
563,210
CLP
1
UNI
5.632,10
CLP
2
UNI
11.264,2
CLP
3
UNI
16.896,3
CLP
5
UNI
28.160,5
CLP
10
UNI
56.321,0
CLP
20
UNI
112.642
CLP
25
UNI
140.802,5
CLP
50
UNI
281.605
CLP
100
UNI
563.210
CLP
250
UNI
1.408.025
CLP
500
UNI
2.816.050
CLP
1000
UNI
5.632.100
CLP
2500
UNI
14.080.250
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP

UNI
0.01
CLP
0,00000178
UNI
0.1
CLP
0,00001776
UNI
1
CLP
0,00017755
UNI
2
CLP
0,00035511
UNI
3
CLP
0,00053266
UNI
5
CLP
0,00088777
UNI
10
CLP
0,00177554
UNI
20
CLP
0,00355107
UNI
25
CLP
0,00443884
UNI
50
CLP
0,00887768
UNI
100
CLP
0,01775537
UNI
250
CLP
0,04438842
UNI
500
CLP
0,08877683
UNI
1000
CLP
0,17755367
UNI
2500
CLP
0,44388416
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 05:03:19 1/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC