Chuyển đổi UNI sang CLP
Chuyển đổi UNI sang CLP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 8.912,31 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:05, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 8.912,31 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 272.241.184.824 CLP. Uniswap tăng +1.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng -0.00%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
5,35 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
272,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8912.31 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 8.912,31 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso

UNI
CLP
0.01
UNI
89,1231
CLP
0.1
UNI
891,231
CLP
1
UNI
8.912,31
CLP
2
UNI
17.824,62
CLP
3
UNI
26.736,93
CLP
5
UNI
44.561,55
CLP
10
UNI
89.123,1
CLP
20
UNI
178.246,2
CLP
25
UNI
222.807,75
CLP
50
UNI
445.615,5
CLP
100
UNI
891.231
CLP
250
UNI
2.228.077,5
CLP
500
UNI
4.456.155
CLP
1000
UNI
8.912.310
CLP
2500
UNI
22.280.775
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP

UNI
0.01
CLP
0,00000112
UNI
0.1
CLP
0,00001122
UNI
1
CLP
0,00011220
UNI
2
CLP
0,00022441
UNI
3
CLP
0,00033661
UNI
5
CLP
0,00056102
UNI
10
CLP
0,00112204
UNI
20
CLP
0,00224409
UNI
25
CLP
0,00280511
UNI
50
CLP
0,00561022
UNI
100
CLP
0,01122044
UNI
250
CLP
0,02805109
UNI
500
CLP
0,05610218
UNI
1000
CLP
0,11220436
UNI
2500
CLP
0,28051089
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 21:05:19 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC