Chuyển đổi UNI sang CLP
Chuyển đổi UNI sang CLP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 9.088,55 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:49, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 9.088,55 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 827.914.263.124 CLP. Uniswap tăng +8.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.07%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
5,46 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
827,91 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:49 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 9088.55 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 9.088,55 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso
UNI
CLP
0.01
UNI
90,8855
CLP
0.1
UNI
908,855
CLP
1
UNI
9.088,55
CLP
2
UNI
18.177,1
CLP
3
UNI
27.265,65
CLP
5
UNI
45.442,75
CLP
10
UNI
90.885,5
CLP
20
UNI
181.771
CLP
25
UNI
227.213,75
CLP
50
UNI
454.427,5
CLP
100
UNI
908.855
CLP
250
UNI
2.272.137,5
CLP
500
UNI
4.544.275
CLP
1000
UNI
9.088.550
CLP
2500
UNI
22.721.375
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP
UNI
0.01
CLP
0,00000110
UNI
0.1
CLP
0,00001100
UNI
1
CLP
0,00011003
UNI
2
CLP
0,00022006
UNI
3
CLP
0,00033009
UNI
5
CLP
0,00055014
UNI
10
CLP
0,00110029
UNI
20
CLP
0,00220057
UNI
25
CLP
0,00275071
UNI
50
CLP
0,00550143
UNI
100
CLP
0,01100286
UNI
250
CLP
0,02750714
UNI
500
CLP
0,05501428
UNI
1000
CLP
0,11002855
UNI
2500
CLP
0,27507138
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 05:49:52 22/11/2024
Last Updated at 05:49:52 22/11/2024 UTC