Chuyển đổi UNI sang CLP
Chuyển đổi UNI sang CLP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 7.452,01 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:34, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 7.452,01 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 268.606.235.847 CLP. Uniswap giảm -0.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.16%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
4,47 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
268,61 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:34 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7452.01 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 7.452,01 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso

UNI
CLP
0.01
UNI
74,5201
CLP
0.1
UNI
745,201
CLP
1
UNI
7.452,01
CLP
2
UNI
14.904,02
CLP
3
UNI
22.356,03
CLP
5
UNI
37.260,05
CLP
10
UNI
74.520,1
CLP
20
UNI
149.040,2
CLP
25
UNI
186.300,25
CLP
50
UNI
372.600,5
CLP
100
UNI
745.201
CLP
250
UNI
1.863.002,5
CLP
500
UNI
3.726.005
CLP
1000
UNI
7.452.010
CLP
2500
UNI
18.630.025
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP

UNI
0.01
CLP
0,00000134
UNI
0.1
CLP
0,00001342
UNI
1
CLP
0,00013419
UNI
2
CLP
0,00026838
UNI
3
CLP
0,00040258
UNI
5
CLP
0,00067096
UNI
10
CLP
0,00134192
UNI
20
CLP
0,00268384
UNI
25
CLP
0,00335480
UNI
50
CLP
0,00670960
UNI
100
CLP
0,01341920
UNI
250
CLP
0,03354800
UNI
500
CLP
0,06709599
UNI
1000
CLP
0,13419198
UNI
2500
CLP
0,33547996
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 15:34:49 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC