Chuyển đổi UNI sang CLP
Chuyển đổi UNI sang CLP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 5.948,53 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:05, 20 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 5.948,53 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 216.761.788.737 CLP. Uniswap tăng +3.50% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.27%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
3,57 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
216,76 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5948.53 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 5.948,53 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso

UNI
CLP
0.01
UNI
59,4853
CLP
0.1
UNI
594,853
CLP
1
UNI
5.948,53
CLP
2
UNI
11.897,06
CLP
3
UNI
17.845,59
CLP
5
UNI
29.742,65
CLP
10
UNI
59.485,3
CLP
20
UNI
118.970,6
CLP
25
UNI
148.713,25
CLP
50
UNI
297.426,5
CLP
100
UNI
594.853
CLP
250
UNI
1.487.132,5
CLP
500
UNI
2.974.265
CLP
1000
UNI
5.948.530
CLP
2500
UNI
14.871.325
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP

UNI
0.01
CLP
0,00000168
UNI
0.1
CLP
0,00001681
UNI
1
CLP
0,00016811
UNI
2
CLP
0,00033622
UNI
3
CLP
0,00050433
UNI
5
CLP
0,00084054
UNI
10
CLP
0,00168109
UNI
20
CLP
0,00336218
UNI
25
CLP
0,00420272
UNI
50
CLP
0,00840544
UNI
100
CLP
0,01681088
UNI
250
CLP
0,04202719
UNI
500
CLP
0,08405438
UNI
1000
CLP
0,16810876
UNI
2500
CLP
0,42027190
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 06:05:42 20/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC