Chuyển đổi UNI sang CLP
Chuyển đổi UNI sang CLP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 5.146,08 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:05, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 5.146,08 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 398.308.993.875 CLP. Uniswap tăng +0.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.60%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.898.491,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
3,24 NT US$
Nguồn cung lưu thông
629,9 Tr US$
Khối lượng (24h)
398,31 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:05 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5146.08 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 5.146,08 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso
UNI
CLP
0.01
UNI
51,4608
CLP
0.1
UNI
514,608
CLP
1
UNI
5.146,08
CLP
2
UNI
10.292,16
CLP
3
UNI
15.438,24
CLP
5
UNI
25.730,4
CLP
10
UNI
51.460,8
CLP
20
UNI
102.921,6
CLP
25
UNI
128.652
CLP
50
UNI
257.304
CLP
100
UNI
514.608
CLP
250
UNI
1.286.520
CLP
500
UNI
2.573.040
CLP
1000
UNI
5.146.080
CLP
2500
UNI
12.865.200
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP
UNI
0.01
CLP
0,00000194
UNI
0.1
CLP
0,00001943
UNI
1
CLP
0,00019432
UNI
2
CLP
0,00038865
UNI
3
CLP
0,00058297
UNI
5
CLP
0,00097161
UNI
10
CLP
0,00194323
UNI
20
CLP
0,00388645
UNI
25
CLP
0,00485807
UNI
50
CLP
0,00971613
UNI
100
CLP
0,01943227
UNI
250
CLP
0,04858067
UNI
500
CLP
0,09716133
UNI
1000
CLP
0,19432267
UNI
2500
CLP
0,48580667
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 14:05:21 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC