Chuyển đổi UNI sang CLP
Chuyển đổi UNI sang CLP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 5.219,16 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:18, 21 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 5.219,16 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 79.889.629.673 CLP. Uniswap tăng +1.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.40%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 37.
Vốn hóa thị trường
3,13 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
79,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:18 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5219.16 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 5.219,16 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso

UNI
CLP
0.01
UNI
52,1916
CLP
0.1
UNI
521,916
CLP
1
UNI
5.219,16
CLP
2
UNI
10.438,32
CLP
3
UNI
15.657,48
CLP
5
UNI
26.095,8
CLP
10
UNI
52.191,6
CLP
20
UNI
104.383,2
CLP
25
UNI
130.479
CLP
50
UNI
260.958
CLP
100
UNI
521.916
CLP
250
UNI
1.304.790
CLP
500
UNI
2.609.580
CLP
1000
UNI
5.219.160
CLP
2500
UNI
13.047.900
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP

UNI
0.01
CLP
0,00000192
UNI
0.1
CLP
0,00001916
UNI
1
CLP
0,00019160
UNI
2
CLP
0,00038320
UNI
3
CLP
0,00057481
UNI
5
CLP
0,00095801
UNI
10
CLP
0,00191602
UNI
20
CLP
0,00383203
UNI
25
CLP
0,00479004
UNI
50
CLP
0,00958009
UNI
100
CLP
0,01916017
UNI
250
CLP
0,04790043
UNI
500
CLP
0,09580086
UNI
1000
CLP
0,19160171
UNI
2500
CLP
0,47900428
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 05:18:04 21/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC