Chuyển đổi UNI sang CLP
Chuyển đổi UNI sang CLP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 10.110,27 CLP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:35, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 10.110,3 CLP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 409.009.559.659 CLP. Uniswap tăng +6.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.64%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
6,07 NT US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
409,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:35 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang CLP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10110.27 CLP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 10.110,3 CLP CLP, trong khi 1 CLP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang CLP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Chilean Peso

UNI
CLP
0.01
UNI
101,103
CLP
0.1
UNI
1.011,027
CLP
1
UNI
10.110,27
CLP
2
UNI
20.220,54
CLP
3
UNI
30.330,81
CLP
5
UNI
50.551,35
CLP
10
UNI
101.102,7
CLP
20
UNI
202.205,4
CLP
25
UNI
252.756,75
CLP
50
UNI
505.513,5
CLP
100
UNI
1.011.027
CLP
250
UNI
2.527.567,5
CLP
500
UNI
5.055.135
CLP
1000
UNI
10.110.270
CLP
2500
UNI
25.275.675
CLP
Chuyển đổi Chilean Peso sang Uniswap
CLP

UNI
0.01
CLP
0,00000099
UNI
0.1
CLP
0,00000989
UNI
1
CLP
0,00009891
UNI
2
CLP
0,00019782
UNI
3
CLP
0,00029673
UNI
5
CLP
0,00049455
UNI
10
CLP
0,00098909
UNI
20
CLP
0,00197819
UNI
25
CLP
0,00247273
UNI
50
CLP
0,00494547
UNI
100
CLP
0,00989093
UNI
250
CLP
0,02472733
UNI
500
CLP
0,04945466
UNI
1000
CLP
0,09890933
UNI
2500
CLP
0,24727332
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-CLP được tạo vào lúc 01:35:11 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC