Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,01 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:40, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,00952363 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 563.612 BCH. Uniswap giảm -7.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.30%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 44.
Vốn hóa thị trường
6 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
563,61 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:40 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00952363 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,00952363 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00009524
BCH
0.1
UNI
0,00095236
BCH
1
UNI
0,00952363
BCH
2
UNI
0,01904726
BCH
3
UNI
0,02857089
BCH
5
UNI
0,04761815
BCH
10
UNI
0,09523630
BCH
20
UNI
0,19047260
BCH
25
UNI
0,23809075
BCH
50
UNI
0,47618150
BCH
100
UNI
0,95236300
BCH
250
UNI
2,380908
BCH
500
UNI
4,761815
BCH
1000
UNI
9,523630
BCH
2500
UNI
23,8091
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
1,050020
UNI
0.1
BCH
10,5002
UNI
1
BCH
105,002
UNI
2
BCH
210,004
UNI
3
BCH
315,006
UNI
5
BCH
525,010
UNI
10
BCH
1.050,02
UNI
20
BCH
2.100,04
UNI
25
BCH
2.625,049
UNI
50
BCH
5.250,099
UNI
100
BCH
10.500,198
UNI
250
BCH
26.250,495
UNI
500
BCH
52.500,99
UNI
1000
BCH
105.001,979
UNI
2500
BCH
262.504,948
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 10:40:45 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC