Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,028 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:48, 23 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,02764138 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 462.682 BCH. Uniswap tăng +0.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.07%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
16,61 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
462,68 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:48 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02764138 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,02764138 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00027641
BCH
0.1
UNI
0,00276414
BCH
1
UNI
0,02764138
BCH
2
UNI
0,05528276
BCH
3
UNI
0,08292414
BCH
5
UNI
0,13820690
BCH
10
UNI
0,27641380
BCH
20
UNI
0,55282760
BCH
25
UNI
0,69103450
BCH
50
UNI
1,382069
BCH
100
UNI
2,764138
BCH
250
UNI
6,910345
BCH
500
UNI
13,8207
BCH
1000
UNI
27,6414
BCH
2500
UNI
69,1035
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,36177644
UNI
0.1
BCH
3,617764
UNI
1
BCH
36,1776
UNI
2
BCH
72,3553
UNI
3
BCH
108,533
UNI
5
BCH
180,888
UNI
10
BCH
361,776
UNI
20
BCH
723,553
UNI
25
BCH
904,441
UNI
50
BCH
1.808,882
UNI
100
BCH
3.617,764
UNI
250
BCH
9.044,411
UNI
500
BCH
18.088,822
UNI
1000
BCH
36.177,644
UNI
2500
BCH
90.444,11
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 07:48:10 23/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC