Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,015 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:18, 15 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BCH
Theo dõi
11:18, 15 tháng 11, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01478761 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.418.590 BCH. Uniswap tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
9,25 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:18 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01478761 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01478761 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00014788
BCH
0.1
UNI
0,00147876
BCH
1
UNI
0,01478761
BCH
2
UNI
0,02957522
BCH
3
UNI
0,04436283
BCH
5
UNI
0,07393805
BCH
10
UNI
0,14787610
BCH
20
UNI
0,29575220
BCH
25
UNI
0,36969025
BCH
50
UNI
0,73938050
BCH
100
UNI
1,478761
BCH
250
UNI
3,696902
BCH
500
UNI
7,393805
BCH
1000
UNI
14,7876
BCH
2500
UNI
36,9690
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,67624180
UNI
0.1
BCH
6,762418
UNI
1
BCH
67,6242
UNI
2
BCH
135,248
UNI
3
BCH
202,873
UNI
5
BCH
338,121
UNI
10
BCH
676,242
UNI
20
BCH
1.352,484
UNI
25
BCH
1.690,604
UNI
50
BCH
3.381,209
UNI
100
BCH
6.762,418
UNI
250
BCH
16.906,045
UNI
500
BCH
33.812,09
UNI
1000
BCH
67.624,18
UNI
2500
BCH
169.060,45
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 11:18:07 15/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC