Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,016 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:26, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01588790 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 209.245 BCH. Uniswap tăng +4.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
9,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
209,25 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:26 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0158879 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01588790 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00015888
BCH
0.1
UNI
0,00158879
BCH
1
UNI
0,01588790
BCH
2
UNI
0,03177580
BCH
3
UNI
0,04766370
BCH
5
UNI
0,07943950
BCH
10
UNI
0,15887900
BCH
20
UNI
0,31775800
BCH
25
UNI
0,39719750
BCH
50
UNI
0,79439500
BCH
100
UNI
1,588790
BCH
250
UNI
3,971975
BCH
500
UNI
7,943950
BCH
1000
UNI
15,8879
BCH
2500
UNI
39,7198
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,62940980
UNI
0.1
BCH
6,294098
UNI
1
BCH
62,9410
UNI
2
BCH
125,882
UNI
3
BCH
188,823
UNI
5
BCH
314,705
UNI
10
BCH
629,410
UNI
20
BCH
1.258,82
UNI
25
BCH
1.573,525
UNI
50
BCH
3.147,049
UNI
100
BCH
6.294,098
UNI
250
BCH
15.735,245
UNI
500
BCH
31.470,49
UNI
1000
BCH
62.940,98
UNI
2500
BCH
157.352,451
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 00:26:46 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC