Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,03 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:57, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,03008161 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.008.458 BCH. Uniswap giảm -2.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -1.02%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 26.
Vốn hóa thị trường
18,06 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,01 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,45 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03008161 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,03008161 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00030082
BCH
0.1
UNI
0,00300816
BCH
1
UNI
0,03008161
BCH
2
UNI
0,06016322
BCH
3
UNI
0,09024483
BCH
5
UNI
0,15040805
BCH
10
UNI
0,30081610
BCH
20
UNI
0,60163220
BCH
25
UNI
0,75204025
BCH
50
UNI
1,504081
BCH
100
UNI
3,008161
BCH
250
UNI
7,520403
BCH
500
UNI
15,0408
BCH
1000
UNI
30,0816
BCH
2500
UNI
75,2040
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,33242902
UNI
0.1
BCH
3,324290
UNI
1
BCH
33,2429
UNI
2
BCH
66,4858
UNI
3
BCH
99,7287
UNI
5
BCH
166,215
UNI
10
BCH
332,429
UNI
20
BCH
664,858
UNI
25
BCH
831,073
UNI
50
BCH
1.662,145
UNI
100
BCH
3.324,29
UNI
250
BCH
8.310,725
UNI
500
BCH
16.621,451
UNI
1000
BCH
33.242,902
UNI
2500
BCH
83.107,254
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 05:57:04 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC