Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,019 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:04, 16 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01858116 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.551.061 BCH. Uniswap tăng +2.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.09%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
11,15 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,15 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:04 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01858116 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01858116 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00018581
BCH
0.1
UNI
0,00185812
BCH
1
UNI
0,01858116
BCH
2
UNI
0,03716232
BCH
3
UNI
0,05574348
BCH
5
UNI
0,09290580
BCH
10
UNI
0,18581160
BCH
20
UNI
0,37162320
BCH
25
UNI
0,46452900
BCH
50
UNI
0,92905800
BCH
100
UNI
1,858116
BCH
250
UNI
4,645290
BCH
500
UNI
9,290580
BCH
1000
UNI
18,5812
BCH
2500
UNI
46,4529
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,53817953
UNI
0.1
BCH
5,381795
UNI
1
BCH
53,8180
UNI
2
BCH
107,636
UNI
3
BCH
161,454
UNI
5
BCH
269,090
UNI
10
BCH
538,180
UNI
20
BCH
1.076,359
UNI
25
BCH
1.345,449
UNI
50
BCH
2.690,898
UNI
100
BCH
5.381,795
UNI
250
BCH
13.454,488
UNI
500
BCH
26.908,977
UNI
1000
BCH
53.817,953
UNI
2500
BCH
134.544,883
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 02:04:16 16/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC