Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,014 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:57, 25 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01434334 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.017.866 BCH. Uniswap giảm -7.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.17%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
8,63 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,02 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01434334 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01434334 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00014343
BCH
0.1
UNI
0,00143433
BCH
1
UNI
0,01434334
BCH
2
UNI
0,02868668
BCH
3
UNI
0,04303002
BCH
5
UNI
0,07171670
BCH
10
UNI
0,14343340
BCH
20
UNI
0,28686680
BCH
25
UNI
0,35858350
BCH
50
UNI
0,71716700
BCH
100
UNI
1,434334
BCH
250
UNI
3,585835
BCH
500
UNI
7,171670
BCH
1000
UNI
14,3433
BCH
2500
UNI
35,8584
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,69718768
UNI
0.1
BCH
6,971877
UNI
1
BCH
69,7188
UNI
2
BCH
139,438
UNI
3
BCH
209,156
UNI
5
BCH
348,594
UNI
10
BCH
697,188
UNI
20
BCH
1.394,375
UNI
25
BCH
1.742,969
UNI
50
BCH
3.485,938
UNI
100
BCH
6.971,877
UNI
250
BCH
17.429,692
UNI
500
BCH
34.859,384
UNI
1000
BCH
69.718,768
UNI
2500
BCH
174.296,921
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 21:57:09 25/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC