Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 0,03 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:13, 22 tháng 1, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,03003109 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.004.030 BCH. Uniswap giảm -3.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.36%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
18,02 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,51 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:13 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.03003109 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,03003109 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00030031
BCH
0.1
UNI
0,00300311
BCH
1
UNI
0,03003109
BCH
2
UNI
0,06006218
BCH
3
UNI
0,09009327
BCH
5
UNI
0,15015545
BCH
10
UNI
0,30031090
BCH
20
UNI
0,60062180
BCH
25
UNI
0,75077725
BCH
50
UNI
1,501555
BCH
100
UNI
3,003109
BCH
250
UNI
7,507773
BCH
500
UNI
15,0155
BCH
1000
UNI
30,0311
BCH
2500
UNI
75,0777
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,33298825
UNI
0.1
BCH
3,329882
UNI
1
BCH
33,2988
UNI
2
BCH
66,5976
UNI
3
BCH
99,8965
UNI
5
BCH
166,494
UNI
10
BCH
332,988
UNI
20
BCH
665,976
UNI
25
BCH
832,471
UNI
50
BCH
1.664,941
UNI
100
BCH
3.329,882
UNI
250
BCH
8.324,706
UNI
500
BCH
16.649,412
UNI
1000
BCH
33.298,825
UNI
2500
BCH
83.247,062
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 05:13:48 22/1/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC