Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,012 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:21, 26 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến BCH
Theo dõi
21:21, 26 tháng 10, 2025
0 BCH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01184760 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 412.048 BCH. Uniswap giảm -4.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.28%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
7,12 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
412,05 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:21 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0118476 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01184760 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash
UNI
BCH
0.01
UNI
0,00011848
BCH
0.1
UNI
0,00118476
BCH
1
UNI
0,01184760
BCH
2
UNI
0,02369520
BCH
3
UNI
0,03554280
BCH
5
UNI
0,05923800
BCH
10
UNI
0,11847600
BCH
20
UNI
0,23695200
BCH
25
UNI
0,29619000
BCH
50
UNI
0,59238000
BCH
100
UNI
1,184760
BCH
250
UNI
2,961900
BCH
500
UNI
5,923800
BCH
1000
UNI
11,8476
BCH
2500
UNI
29,6190
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap
BCH
UNI
0.01
BCH
0,84405280
UNI
0.1
BCH
8,440528
UNI
1
BCH
84,4053
UNI
2
BCH
168,811
UNI
3
BCH
253,216
UNI
5
BCH
422,026
UNI
10
BCH
844,053
UNI
20
BCH
1.688,106
UNI
25
BCH
2.110,132
UNI
50
BCH
4.220,264
UNI
100
BCH
8.440,528
UNI
250
BCH
21.101,32
UNI
500
BCH
42.202,64
UNI
1000
BCH
84.405,28
UNI
2500
BCH
211.013,201
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 21:21:29 26/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC