Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,018 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:48, 25 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01807372 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.003.640 BCH. Uniswap giảm -2.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.55%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 32.
Vốn hóa thị trường
10,85 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:48 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01807372 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01807372 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00018074
BCH
0.1
UNI
0,00180737
BCH
1
UNI
0,01807372
BCH
2
UNI
0,03614744
BCH
3
UNI
0,05422116
BCH
5
UNI
0,09036860
BCH
10
UNI
0,18073720
BCH
20
UNI
0,36147440
BCH
25
UNI
0,45184300
BCH
50
UNI
0,90368600
BCH
100
UNI
1,807372
BCH
250
UNI
4,518430
BCH
500
UNI
9,036860
BCH
1000
UNI
18,0737
BCH
2500
UNI
45,1843
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,55328953
UNI
0.1
BCH
5,532895
UNI
1
BCH
55,3290
UNI
2
BCH
110,658
UNI
3
BCH
165,987
UNI
5
BCH
276,645
UNI
10
BCH
553,290
UNI
20
BCH
1.106,579
UNI
25
BCH
1.383,224
UNI
50
BCH
2.766,448
UNI
100
BCH
5.532,895
UNI
250
BCH
13.832,238
UNI
500
BCH
27.664,476
UNI
1000
BCH
55.328,953
UNI
2500
BCH
138.322,382
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 15:48:00 25/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC