Chuyển đổi UNI sang BCH
Chuyển đổi UNI sang BCH theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 0,016 BCH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:09, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 0,01587202 BCH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 902.237 BCH. Uniswap giảm -6.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.56%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
9,53 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
902,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:09 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang BCH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01587202 BCH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 0,01587202 BCH BCH, trong khi 1 BCH bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang BCH mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Bitcoin Cash

UNI

BCH
0.01
UNI
0,00015872
BCH
0.1
UNI
0,00158720
BCH
1
UNI
0,01587202
BCH
2
UNI
0,03174404
BCH
3
UNI
0,04761606
BCH
5
UNI
0,07936010
BCH
10
UNI
0,15872020
BCH
20
UNI
0,31744040
BCH
25
UNI
0,39680050
BCH
50
UNI
0,79360100
BCH
100
UNI
1,587202
BCH
250
UNI
3,968005
BCH
500
UNI
7,936010
BCH
1000
UNI
15,8720
BCH
2500
UNI
39,6801
BCH
Chuyển đổi Bitcoin Cash sang Uniswap

BCH

UNI
0.01
BCH
0,63003953
UNI
0.1
BCH
6,300395
UNI
1
BCH
63,0040
UNI
2
BCH
126,008
UNI
3
BCH
189,012
UNI
5
BCH
315,020
UNI
10
BCH
630,040
UNI
20
BCH
1.260,079
UNI
25
BCH
1.575,099
UNI
50
BCH
3.150,198
UNI
100
BCH
6.300,395
UNI
250
BCH
15.750,988
UNI
500
BCH
31.501,976
UNI
1000
BCH
63.003,953
UNI
2500
BCH
157.509,882
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-BCH được tạo vào lúc 19:09:32 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC