Chuyển đổi UNI sang PHP
Chuyển đổi UNI sang PHP theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 350,05 PHP
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:31, 2 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 350,050 PHP với khối lượng giao dịch 24 giờ là 26.977.798.689 PHP. Uniswap tăng +8.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.90%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.898.491,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 43.
Vốn hóa thị trường
220,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,9 Tr US$
Khối lượng (24h)
26,98 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:31 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang PHP bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 350.05 PHP. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 350,050 PHP PHP, trong khi 1 PHP bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang PHP mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Philippine Peso
Chuyển đổi Philippine Peso sang Uniswap
PHP
UNI
0.01
PHP
0,00002857
UNI
0.1
PHP
0,00028567
UNI
1
PHP
0,00285673
UNI
2
PHP
0,00571347
UNI
3
PHP
0,00857020
UNI
5
PHP
0,01428367
UNI
10
PHP
0,02856735
UNI
20
PHP
0,05713470
UNI
25
PHP
0,07141837
UNI
50
PHP
0,14283674
UNI
100
PHP
0,28567348
UNI
250
PHP
0,71418369
UNI
500
PHP
1,428367
UNI
1000
PHP
2,856735
UNI
2500
PHP
7,141837
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-PHP được tạo vào lúc 18:31:21 2/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC