Chuyển đổi UNI sang SEK
Chuyển đổi UNI sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 119,51 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:13, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 119,510 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.132.304.351 SEK. Uniswap giảm -1.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +1.56%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 28.
Vốn hóa thị trường
71,71 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,13 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:13 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 119.51 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 119,510 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Swedish Krona
Chuyển đổi Swedish Krona sang Uniswap
SEK
UNI
0.01
SEK
0,00008368
UNI
0.1
SEK
0,00083675
UNI
1
SEK
0,00836750
UNI
2
SEK
0,01673500
UNI
3
SEK
0,02510250
UNI
5
SEK
0,04183750
UNI
10
SEK
0,08367501
UNI
20
SEK
0,16735001
UNI
25
SEK
0,20918752
UNI
50
SEK
0,41837503
UNI
100
SEK
0,83675006
UNI
250
SEK
2,091875
UNI
500
SEK
4,183750
UNI
1000
SEK
8,367501
UNI
2500
SEK
20,9188
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-SEK được tạo vào lúc 09:13:05 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC