Chuyển đổi UNI sang SEK
Chuyển đổi UNI sang SEK theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 145,14 SEK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:50, 28 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 145,140 SEK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.190.220.535 SEK. Uniswap giảm -4.86% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.32%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 27.
Vốn hóa thị trường
87,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:50 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang SEK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 145.14 SEK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 145,140 SEK SEK, trong khi 1 SEK bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang SEK mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Swedish Krona
Chuyển đổi Swedish Krona sang Uniswap
SEK
UNI
0.01
SEK
0,00006890
UNI
0.1
SEK
0,00068899
UNI
1
SEK
0,00688990
UNI
2
SEK
0,01377980
UNI
3
SEK
0,02066970
UNI
5
SEK
0,03444950
UNI
10
SEK
0,06889899
UNI
20
SEK
0,13779799
UNI
25
SEK
0,17224749
UNI
50
SEK
0,34449497
UNI
100
SEK
0,68898994
UNI
250
SEK
1,722475
UNI
500
SEK
3,444950
UNI
1000
SEK
6,889899
UNI
2500
SEK
17,2247
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XLM
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-SEK được tạo vào lúc 06:50:56 28/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC