Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 22,87 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:14, 9 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 22,8698 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.033.593.305 XLM. Uniswap giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.12%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.905.374,01 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 45.
Vốn hóa thị trường
14,41 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,91 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:14 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.869789 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 22,8698 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,22869789
XLM
0.1
UNI
2,286979
XLM
1
UNI
22,8698
XLM
2
UNI
45,7396
XLM
3
UNI
68,6094
XLM
5
UNI
114,349
XLM
10
UNI
228,698
XLM
20
UNI
457,396
XLM
25
UNI
571,745
XLM
50
UNI
1.143,489
XLM
100
UNI
2.286,979
XLM
250
UNI
5.717,447
XLM
500
UNI
11.434,895
XLM
1000
UNI
22.869,789
XLM
2500
UNI
57.174,473
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00043726
UNI
0.1
XLM
0,00437258
UNI
1
XLM
0,04372581
UNI
2
XLM
0,08745162
UNI
3
XLM
0,13117742
UNI
5
XLM
0,21862904
UNI
10
XLM
0,43725808
UNI
20
XLM
0,87451616
UNI
25
XLM
1,093145
UNI
50
XLM
2,186290
UNI
100
XLM
4,372581
UNI
250
XLM
10,9315
UNI
500
XLM
21,8629
UNI
1000
XLM
43,7258
UNI
2500
XLM
109,315
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 11:14:55 9/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC