Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 22,1 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:33, 7 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 22,1000 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.508.689.917 XLM. Uniswap tăng +2.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.20%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
13,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:33 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 22.10003 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 22,1000 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,22100030
XLM
0.1
UNI
2,210003
XLM
1
UNI
22,1000
XLM
2
UNI
44,2001
XLM
3
UNI
66,3001
XLM
5
UNI
110,500
XLM
10
UNI
221,000
XLM
20
UNI
442,001
XLM
25
UNI
552,501
XLM
50
UNI
1.105,002
XLM
100
UNI
2.210,003
XLM
250
UNI
5.525,008
XLM
500
UNI
11.050,015
XLM
1000
UNI
22.100,03
XLM
2500
UNI
55.250,075
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00045249
UNI
0.1
XLM
0,00452488
UNI
1
XLM
0,04524881
UNI
2
XLM
0,09049761
UNI
3
XLM
0,13574642
UNI
5
XLM
0,22624404
UNI
10
XLM
0,45248807
UNI
20
XLM
0,90497615
UNI
25
XLM
1,131220
UNI
50
XLM
2,262440
UNI
100
XLM
4,524881
UNI
250
XLM
11,3122
UNI
500
XLM
22,6244
UNI
1000
XLM
45,2488
UNI
2500
XLM
113,122
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 20:33:34 7/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC