Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 27,773 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:19, 2 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 27,7733 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 626.031.149 XLM. Uniswap giảm -3.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.08%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
16,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
626,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:19 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27.773287 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 27,7733 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,27773287
XLM
0.1
UNI
2,777329
XLM
1
UNI
27,7733
XLM
2
UNI
55,5466
XLM
3
UNI
83,3199
XLM
5
UNI
138,866
XLM
10
UNI
277,733
XLM
20
UNI
555,466
XLM
25
UNI
694,332
XLM
50
UNI
1.388,664
XLM
100
UNI
2.777,329
XLM
250
UNI
6.943,322
XLM
500
UNI
13.886,644
XLM
1000
UNI
27.773,287
XLM
2500
UNI
69.433,218
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00036006
UNI
0.1
XLM
0,00360058
UNI
1
XLM
0,03600582
UNI
2
XLM
0,07201164
UNI
3
XLM
0,10801746
UNI
5
XLM
0,18002910
UNI
10
XLM
0,36005821
UNI
20
XLM
0,72011642
UNI
25
XLM
0,90014552
UNI
50
XLM
1,800291
UNI
100
XLM
3,600582
UNI
250
XLM
9,001455
UNI
500
XLM
18,0029
UNI
1000
XLM
36,0058
UNI
2500
XLM
90,0146
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 01:19:24 2/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC