Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 29,004 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:11, 28 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 29,0038 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.152.514.024 XLM. Uniswap giảm -0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.05%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 36.
Vốn hóa thị trường
17,4 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,15 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:11 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.003811 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 29,0038 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,29003811
XLM
0.1
UNI
2,900381
XLM
1
UNI
29,0038
XLM
2
UNI
58,0076
XLM
3
UNI
87,0114
XLM
5
UNI
145,019
XLM
10
UNI
290,038
XLM
20
UNI
580,076
XLM
25
UNI
725,095
XLM
50
UNI
1.450,191
XLM
100
UNI
2.900,381
XLM
250
UNI
7.250,953
XLM
500
UNI
14.501,905
XLM
1000
UNI
29.003,811
XLM
2500
UNI
72.509,528
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00034478
UNI
0.1
XLM
0,00344782
UNI
1
XLM
0,03447823
UNI
2
XLM
0,06895646
UNI
3
XLM
0,10343468
UNI
5
XLM
0,17239114
UNI
10
XLM
0,34478228
UNI
20
XLM
0,68956455
UNI
25
XLM
0,86195569
UNI
50
XLM
1,723911
UNI
100
XLM
3,447823
UNI
250
XLM
8,619557
UNI
500
XLM
17,2391
UNI
1000
XLM
34,4782
UNI
2500
XLM
86,1956
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 06:11:49 28/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC