Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 26,175 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:53, 28 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 26,1751 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.022.170.935 XLM. Uniswap tăng +1.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.16%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 34.
Vốn hóa thị trường
15,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:53 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.175116 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 26,1751 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,26175116
XLM
0.1
UNI
2,617512
XLM
1
UNI
26,1751
XLM
2
UNI
52,3502
XLM
3
UNI
78,5253
XLM
5
UNI
130,876
XLM
10
UNI
261,751
XLM
20
UNI
523,502
XLM
25
UNI
654,378
XLM
50
UNI
1.308,756
XLM
100
UNI
2.617,512
XLM
250
UNI
6.543,779
XLM
500
UNI
13.087,558
XLM
1000
UNI
26.175,116
XLM
2500
UNI
65.437,79
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00038204
UNI
0.1
XLM
0,00382042
UNI
1
XLM
0,03820422
UNI
2
XLM
0,07640845
UNI
3
XLM
0,11461267
UNI
5
XLM
0,19102112
UNI
10
XLM
0,38204224
UNI
20
XLM
0,76408448
UNI
25
XLM
0,95510560
UNI
50
XLM
1,910211
UNI
100
XLM
3,820422
UNI
250
XLM
9,551056
UNI
500
XLM
19,1021
UNI
1000
XLM
38,2042
UNI
2500
XLM
95,5106
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 10:53:40 28/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC