Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 23,776 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:57, 8 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 23,7761 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 961.860.978 XLM. Uniswap giảm -2.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.28%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 33.
Vốn hóa thị trường
14,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
961,86 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:57 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.776148 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 23,7761 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,23776148
XLM
0.1
UNI
2,377615
XLM
1
UNI
23,7761
XLM
2
UNI
47,5523
XLM
3
UNI
71,3284
XLM
5
UNI
118,881
XLM
10
UNI
237,761
XLM
20
UNI
475,523
XLM
25
UNI
594,404
XLM
50
UNI
1.188,807
XLM
100
UNI
2.377,615
XLM
250
UNI
5.944,037
XLM
500
UNI
11.888,074
XLM
1000
UNI
23.776,148
XLM
2500
UNI
59.440,37
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00042059
UNI
0.1
XLM
0,00420590
UNI
1
XLM
0,04205896
UNI
2
XLM
0,08411792
UNI
3
XLM
0,12617687
UNI
5
XLM
0,21029479
UNI
10
XLM
0,42058958
UNI
20
XLM
0,84117915
UNI
25
XLM
1,051474
UNI
50
XLM
2,102948
UNI
100
XLM
4,205896
UNI
250
XLM
10,5147
UNI
500
XLM
21,0295
UNI
1000
XLM
42,0590
UNI
2500
XLM
105,147
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 01:57:28 8/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC