Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 29,182 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:52, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 29,1817 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.509.479.219 XLM. Uniswap giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.22%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 629.892.750,27 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 35.
Vốn hóa thị trường
18,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,89 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:52 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 29.181704 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 29,1817 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,29181704
XLM
0.1
UNI
2,918170
XLM
1
UNI
29,1817
XLM
2
UNI
58,3634
XLM
3
UNI
87,5451
XLM
5
UNI
145,909
XLM
10
UNI
291,817
XLM
20
UNI
583,634
XLM
25
UNI
729,543
XLM
50
UNI
1.459,085
XLM
100
UNI
2.918,17
XLM
250
UNI
7.295,426
XLM
500
UNI
14.590,852
XLM
1000
UNI
29.181,704
XLM
2500
UNI
72.954,26
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00034268
UNI
0.1
XLM
0,00342680
UNI
1
XLM
0,03426805
UNI
2
XLM
0,06853609
UNI
3
XLM
0,10280414
UNI
5
XLM
0,17134023
UNI
10
XLM
0,34268047
UNI
20
XLM
0,68536094
UNI
25
XLM
0,85670117
UNI
50
XLM
1,713402
UNI
100
XLM
3,426805
UNI
250
XLM
8,567012
UNI
500
XLM
17,1340
UNI
1000
XLM
34,2680
UNI
2500
XLM
85,6701
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 03:52:09 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC