Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 19,189 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:16, 28 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 19,1887 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 623.150.632 XLM. Uniswap giảm -4.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.25%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 39.
Vốn hóa thị trường
11,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
623,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,39 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:16 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.188659 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 19,1887 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00052114
UNI
0.1
XLM
0,00521141
UNI
1
XLM
0,05211412
UNI
2
XLM
0,10422823
UNI
3
XLM
0,15634235
UNI
5
XLM
0,26057058
UNI
10
XLM
0,52114116
UNI
20
XLM
1,042282
UNI
25
XLM
1,302853
UNI
50
XLM
2,605706
UNI
100
XLM
5,211412
UNI
250
XLM
13,0285
UNI
500
XLM
26,0571
UNI
1000
XLM
52,1141
UNI
2500
XLM
130,285
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 06:16:37 28/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC