Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 27,569 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:18, 29 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ UNI đến XLM
Theo dõi
14:18, 29 tháng 12, 2025
0 XLM
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 27,5694 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.257.819.118 XLM. Uniswap giảm -1.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.43%. Tổng cung của Uniswap là 899.950.423,38 US$ và tổng cung lưu thông là 629.855.797,39 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
17,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
629,86 Tr US$
Khối lượng (24h)
2,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:18 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27.56938 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 27,5694 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,27569380
XLM
0.1
UNI
2,756938
XLM
1
UNI
27,5694
XLM
2
UNI
55,1388
XLM
3
UNI
82,7081
XLM
5
UNI
137,847
XLM
10
UNI
275,694
XLM
20
UNI
551,388
XLM
25
UNI
689,235
XLM
50
UNI
1.378,469
XLM
100
UNI
2.756,938
XLM
250
UNI
6.892,345
XLM
500
UNI
13.784,69
XLM
1000
UNI
27.569,38
XLM
2500
UNI
68.923,45
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00036272
UNI
0.1
XLM
0,00362721
UNI
1
XLM
0,03627213
UNI
2
XLM
0,07254425
UNI
3
XLM
0,10881638
UNI
5
XLM
0,18136063
UNI
10
XLM
0,36272125
UNI
20
XLM
0,72544250
UNI
25
XLM
0,90680313
UNI
50
XLM
1,813606
UNI
100
XLM
3,627213
UNI
250
XLM
9,068031
UNI
500
XLM
18,1361
UNI
1000
XLM
36,2721
UNI
2500
XLM
90,6803
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 14:18:23 29/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC