Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 23,187 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:19, 7 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang tăng trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 23,1871 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 936.536.288 XLM. Uniswap tăng +0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI tăng +0.32%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 38.
Vốn hóa thị trường
13,92 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
936,54 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:19 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.187068 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 23,1871 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,23187068
XLM
0.1
UNI
2,318707
XLM
1
UNI
23,1871
XLM
2
UNI
46,3741
XLM
3
UNI
69,5612
XLM
5
UNI
115,935
XLM
10
UNI
231,871
XLM
20
UNI
463,741
XLM
25
UNI
579,677
XLM
50
UNI
1.159,353
XLM
100
UNI
2.318,707
XLM
250
UNI
5.796,767
XLM
500
UNI
11.593,534
XLM
1000
UNI
23.187,068
XLM
2500
UNI
57.967,67
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00043127
UNI
0.1
XLM
0,00431275
UNI
1
XLM
0,04312749
UNI
2
XLM
0,08625498
UNI
3
XLM
0,12938246
UNI
5
XLM
0,21563744
UNI
10
XLM
0,43127488
UNI
20
XLM
0,86254976
UNI
25
XLM
1,078187
UNI
50
XLM
2,156374
UNI
100
XLM
4,312749
UNI
250
XLM
10,7819
UNI
500
XLM
21,5637
UNI
1000
XLM
43,1275
UNI
2500
XLM
107,819
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 11:19:16 7/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC