Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI tương đương 20,336 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:27, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 20,3359 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 931.701.253 XLM. Uniswap tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -0.26%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.483.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 41.
Vốn hóa thị trường
12,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,48 Tr US$
Khối lượng (24h)
931,7 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:27 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.335912 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 20,3359 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar

UNI

XLM
0.01
UNI
0,20335912
XLM
0.1
UNI
2,033591
XLM
1
UNI
20,3359
XLM
2
UNI
40,6718
XLM
3
UNI
61,0077
XLM
5
UNI
101,680
XLM
10
UNI
203,359
XLM
20
UNI
406,718
XLM
25
UNI
508,398
XLM
50
UNI
1.016,796
XLM
100
UNI
2.033,591
XLM
250
UNI
5.083,978
XLM
500
UNI
10.167,956
XLM
1000
UNI
20.335,912
XLM
2500
UNI
50.839,78
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap

XLM

UNI
0.01
XLM
0,00049174
UNI
0.1
XLM
0,00491741
UNI
1
XLM
0,04917409
UNI
2
XLM
0,09834818
UNI
3
XLM
0,14752227
UNI
5
XLM
0,24587046
UNI
10
XLM
0,49174092
UNI
20
XLM
0,98348183
UNI
25
XLM
1,229352
UNI
50
XLM
2,458705
UNI
100
XLM
4,917409
UNI
250
XLM
12,2935
UNI
500
XLM
24,5870
UNI
1000
XLM
49,1741
UNI
2500
XLM
122,935
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 16:27:55 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC