Chuyển đổi UNI sang XLM
Chuyển đổi UNI sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 UNI bằng 32,905 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:48, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của UNI ( Uniswap )
UNI đang giảm trong tuần này
Uniswap giá hôm nay là 32,9054 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.997.486.219 XLM. Uniswap giảm -8.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của UNI giảm -2.61%. Tổng cung của Uniswap là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 600.425.073,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của UNI là 29.
Vốn hóa thị trường
19,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
600,43 Tr US$
Khối lượng (24h)
3 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:48 , việc chuyển đổi 1 Uniswap (UNI) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32.905361 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 UNI = 32,9054 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng UNI.
Công cụ tính giá từ UNI sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Uniswap sang Stellar
UNI
XLM
0.01
UNI
0,32905361
XLM
0.1
UNI
3,290536
XLM
1
UNI
32,9054
XLM
2
UNI
65,8107
XLM
3
UNI
98,7161
XLM
5
UNI
164,527
XLM
10
UNI
329,054
XLM
20
UNI
658,107
XLM
25
UNI
822,634
XLM
50
UNI
1.645,268
XLM
100
UNI
3.290,536
XLM
250
UNI
8.226,34
XLM
500
UNI
16.452,681
XLM
1000
UNI
32.905,361
XLM
2500
UNI
82.263,403
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Uniswap
XLM
UNI
0.01
XLM
0,00030390
UNI
0.1
XLM
0,00303902
UNI
1
XLM
0,03039018
UNI
2
XLM
0,06078037
UNI
3
XLM
0,09117055
UNI
5
XLM
0,15195092
UNI
10
XLM
0,30390185
UNI
20
XLM
0,60780369
UNI
25
XLM
0,75975462
UNI
50
XLM
1,519509
UNI
100
XLM
3,039018
UNI
250
XLM
7,597546
UNI
500
XLM
15,1951
UNI
1000
XLM
30,3902
UNI
2500
XLM
75,9755
UNI
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
UNI/AED
UNI/ARS
UNI/AUD
UNI/BCH
UNI/BDT
UNI/BHD
UNI/BMD
UNI/BNB
UNI/BRL
UNI/BTC
UNI/CAD
UNI/CHF
UNI/CLP
UNI/CNY
UNI/CZK
UNI/DKK
UNI/DOT
UNI/EOS
UNI/ETH
UNI/EUR
UNI/GBP
UNI/HKD
UNI/HUF
UNI/IDR
UNI/ILS
UNI/INR
UNI/JPY
UNI/KRW
UNI/KWD
UNI/LKR
UNI/LTC
UNI/MMK
UNI/MXN
UNI/MYR
UNI/NGN
UNI/NOK
UNI/NZD
UNI/PHP
UNI/PKR
UNI/PLN
UNI/RUB
UNI/SAR
UNI/SEK
UNI/SGD
UNI/THB
UNI/TRY
UNI/TWD
UNI/UAH
UNI/USD
UNI/VEF
UNI/VND
UNI/XAG
UNI/XAU
UNI/XDR
UNI/XRP
UNI/YFI
UNI/ZAR
UNI/LINK
UNI/SATS
UNI/BITS
Trang UNI-XLM được tạo vào lúc 06:48:38 22/11/2024
Last Updated at 06:48:38 22/11/2024 UTC